Tiếng Ammon

Kết quả tìm kiếm Tiếng Ammon Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Phoenicia
    ngôn ngữ Semit Tây Bắc. Những ngôn ngữ Canaan khác là tiếng Hebrew, tiếng Ammon, tiếng Moab, và tiếng Edom. Khu vựng nơi Phoenicia từng hiện diện gồm Đại…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Anh
    1473-4192.2006.00121.x. S2CID 142692741. Ammon, Ulrich (2008). “Pluricentric and Divided Languages”. Trong Ammon, Ulrich N.; Dittmar, Norbert; Mattheier…
  • Hình thu nhỏ cho Jordan
    Jordan (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Ả Rập)
    với sự hình thành các vương quốc được nhắc đến trong Kinh Thánh (Gileed, Ammon, Bashan, Edom và Moab). Vào thế kỷ X TCN, lãnh thổ bị sáp nhập vào vương…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Hebrew
    Nguyên. Tiếng Hebrew thuộc về nhánh Semit của ngữ hệ Phi-Á. Tiếng Hebrew được viết và đọc từ phải sang trái, giống tiếng Ả Rập và tiếng Ba Tư. Tiếng Hebrew…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Ba Tư
    from the dialect prevailing in north-western and eastern Iran." ^ Ulrich Ammon, Norbert Dittmar, Klaus J. Mattheier, Peter Trudgill, "Sociolinguistics…
  • Hình thu nhỏ cho Singapore
    Singapore (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en))
    University Press. ISBN 978-9971-69-016-8. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2011. ^ Ammon, Ulrich; Dittmar, Norbert; Mattheier, Klaus J. (2006). Sociolinguistics:…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Pháp
    Lưu trữ 2020-02-12 tại Archive.today – Language Spoken at Home: 2000. ^ Ammon, Ulrich; International Sociological Association (1989). Status and Function…
  • Hình thu nhỏ cho Zeus
    đã đề cập đến sự tư vấn giúp đỡ của Zeus Ammon trong bài viết của ông về Chiến tranh Hy Lạp-Ba Tư. Zeus Ammon đặc biệt ủng hộ cho thành bang Sparta nơi…
  • Hình thu nhỏ cho Cừu Marco Polo
    Cừu Marco Polo (đổi hướng từ Ovis ammon polii)
    Cừu Marco Polo (Ovis Ammon Polii) là một phân loài của Cừu núi Argali, được đặt tên theo nhà thám hiểm Marco Polo. Môi trường sống của chúng là khu vực…
  • Amun (thể loại Nguồn CS1 tiếng Pháp (fr))
    Amun (tên khác Amon (/ɑːmən/), Amen; tiếng Hy Lạp cổ đại: μμων Ammon, μμων Hammon), vợ là nữ thần Amunet, là 2 trong 8 vị thần sơ khai đầu tiên trong…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Hà Lan
    mới có thể nói tiếng Hà Lan một cách trôi chảy; xem Ammon 2006, tr. 2017. Khoảng 25% từ vựng tiếng Indonesia ngày nay có gốc tiếng Hà Lan, xem Maier…
  • Hình thu nhỏ cho Amman
    Amman (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Ả Rập)
    phố dần dần đổi "Ammon" thành "Amman". Trong Kinh Thánh Hebrew, nó được gọi là "Rabbat ʿAmmon" (tiếng Hebrew Kinh Thánh: רבת עמון, tiếng Hebrew Tiberias…
  • Hình thu nhỏ cho Thuốc thử Tollens
    Thuốc thử Tollens (thể loại Nguồn CS1 tiếng Đức (de))
    bạc nitride rất dễ nổ. Thuốc thử Benedict ^ Tollens, B. (1882). “Ueber ammon-alkalische Silberlösung als Reagens auf Aldehyd” [On an ammonical alkaline…
  • Hình thu nhỏ cho Alexandros Đại đế
    Alexandros Đại đế (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Hy Lạp cổ)
    Amun ở Siwa, và kể từ đó, ông bắt đầu tự nhận mình là con trai của Zeus-Ammon. Alexandros tiếp nhận các yếu tố trong trang phục và phong tục của người…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Cebu
    tháng 7 năm 2011. |archive-url= bị hỏng: dấu thời gian (trợ giúp) ^ Ulrich Ammon; Norbert Dittmar; Klaus J. Mattheier (2006). Sociolinguistics: an international…
  • Hình thu nhỏ cho Salomon
    Salomon (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Hy Lạp)
    của Pharaoh, phụ nữ người Moab, Ammon, Sidon, và Hittite. Chỉ có một người vợ của Solomon được đề cập, Naamah người Ammon, mẹ của người kế vị Solomon, Rehoboam…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Đức
    Nationalencyklopedin ^ a b c d e f g h i j Ammon, Ulrich (tháng 11 năm 2014). “Die Stellung der deutschen Sprache in der Welt” (bằng tiếng Đức) (ấn bản 1). Berlin, Germany:…
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách quốc gia nơi Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức
    Edition. Section 82” (PDF). 1984. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2014. ^ Ammon, Ulrich; Dittmar, Norbert; Mattheier, Klaus J.; Trudgill, Peter biên tập…
  • Hình thu nhỏ cho Sao la
    loài sao la được xuất bản. Lúc đầu sao la được gọi là dê sừng dài và trong tiếng Anh được gọi là Vu Quang ox (bò Vũ Quang). Ở Nghệ An loài thú này được gọi…
  • Hình thu nhỏ cho Moses
    Moses (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Hy Lạp cổ)
    theo Tử Hải. Lộ trình này buộc họ phải băng qua lãnh thổ của Edom, Moab và Ammon. Các dân tộc này là hậu duệ của Lot. Bởi vì Lot là cháu của Abraham, tổ…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Liếm dương vậtLịch sử Trung QuốcDanh sách quốc gia xã hội chủ nghĩaKuwaitTiếng Trung QuốcPháp thuộcĐịa lý Việt NamHứa KhảiHải Phòng22 tháng 4Boeing B-52 StratofortressBorussia DortmundHà NộiLeonardo da VinciRQuan Văn ChuẩnTài xỉuUEFA Champions LeagueDanh sách tập phim Thám tử lừng danh Conan (2016 – nay)Giỗ Tổ Hùng VươngNăng lượngLuật 10-59Phạm Nhật VượngThừa Thiên HuếGốm Bát TràngNguyễn Cao KỳNgườiAngolaPiCông NguyênChú thuật hồi chiếnNha TrangHạnh phúcTỉnh thành Việt NamĐông Nam ÁIndonesiaHàn Mặc TửNgười ChămCác ngày lễ ở Việt NamQuân chủ lập hiếnPhú QuốcFC BarcelonaArya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng NgaĐịa đạo Củ ChiNguyễn Sinh HùngDanh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh ConanVũ KhoanDubaiDanh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân trong Chiến dịch Điện Biên PhủQuỳnh búp bêVì sao đưa anh tớiTrần Đại NghĩaLê Thanh Hải (chính khách)Công ty cổ phần Tập đoàn Vạn Thịnh PhátHiệp định Paris 1973Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều TiênDương vật ngườiThomas EdisonTổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTCĐường lên đỉnh OlympiaEl ClásicoUEFA Europa LeagueĐào Ngọc DungBảng chữ cái tiếng AnhPhân cấp hành chính Việt NamCải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt NamTottenham Hotspur F.C.Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2024Tư Mã ÝThích Quảng ĐứcLâm ĐồngChâu MỹHệ thống giải bóng đá AnhChiến tranh biên giới Việt Nam – CampuchiaTắt đènVăn họcCúp bóng đá U-23 châu Á 2022Út Tịch🡆 More