Kết quả tìm kiếm Terezín Wiki tiếng Việt
Có trang với tên “Terezín” trên Wiki Tiếng Việt. Xem thêm các kết quả tìm kiếm bên dưới:
Terezín (phát âm tiếng Séc: [ˈtɛrɛziːn] ( nghe); tiếng Đức: Theresienstadt) là một thị trấn thuộc huyện Litoměřice, vùng Ústecký, Cộng hòa Séc.Thị trấn… |
Terezín là một làng thuộc huyện Hodonín, vùng Jihomoravský, Cộng hòa Séc. ^ “Struktura území ČR od 1.1.2008 do 1.1.2012 - xls”. Truy cập ngày 8 tháng… |
các trại tập trung Áo tại Talerhof, Styria, và trong các khu rừng tại Terezín (hiện ở Cộng hoà Séc). Với sự sụp đổ của Đế quốc Nga và Áo-Hung sau chiến… |
Jirkov Kadaň Louny Lovosice Litoměřice Litvínov Most Roudnice nad Labem Rumburk Štětí Teplice Terezín Ústí nad Labem Varnsdorf Žatec Official website… |
cũng vì tham gia vào Cách mạng 1848, Zachariasiewicz đã bị giam giữ ở Terezín trong hai năm. Ông là cháu hoặc cháu nội của giám mục Franciszek Zachariasiewicz… |
hồ Thành phố kết nghĩa Dębno - Ba Lan (1978) Frankenthal - Đức (1990) Terezín - Cộng hòa Séc (1998) Các dạng kết nghĩa khác Hertha BSC Bundeswehr (2001)… |
9-1939 đến 5-1945 110.000 65.000 | [40] Trại tập trung Theresienstadt (Terezín) Tiệp Khắc Giam người Do Thái và trung chuyển 11-1941 đêế 5-1945 140.000… |
Gavrilo Princip Gavrilo Princip trong lao thất ở pháo đài Terezín Sinh (1894-07-25)25 tháng 7 năm 1894 Obljaj, Nhà nước công quản Bosnia và Herzegovina… |
/ Terezín Ghetto Requiem / Center Stage Records Juda Maccabeus (2004) ArcoDiva UP 0065 Ronald Stevenson String Quartets– Sylvie Bodorova – Terezín Ghetto… |
Slatina - Snědovice - Staňkovice - Straškov-Vodochody - Sulejovice - Štětí - Terezín - Travčice - Trnovany - Třebenice - Třebívlice - Třebušín - Úpohlavy -… |
cấp nơi tỵ nạn. Ypsilantis bị giam trong bảy năm (từ năm 1823 đến 1827 ở Terezín), cho đến khi ông được phóng thích nhờ sự nài nỉ của Nga hoàng Nikolai… |
17607 Táborsko 1995 TC 2 tháng 10 năm 1995 Kleť M. Tichý, Z. Moravec 17608 Terezín 1995 TN 12 tháng 10 năm 1995 Kleť M. Tichý 17609 - 1995 UR 18 tháng 10… |
711/km2 (1,840/mi2) Múi giờ CET (UTC+1) • Mùa hè (DST) CEST (UTC+2) Mã hành chính 321003 Thành phố kết nghĩa Tczew, Strausberg, Terezín, Kursk, Renkum… |
000 65.000 Danh sách phân trại của trại Stutthof [47] Theresienstadt (Terezín) Cộng hòa Séc Trại trung chuyển và Ghetto tháng 11/1941 – tháng 5/1945… |
17607 Táborsko 1995 TC 2 tháng 10 năm 1995 Kleť M. Tichý, Z. Moravec 17608 Terezín 1995 TN 12 tháng 10 năm 1995 Kleť M. Tichý 17609 - 1995 UR 18 tháng 10… |