Kết quả tìm kiếm Tenge Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Tenge", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Tenge (tiếng Kazakh: теңге, teñge) là tiền tệ của Kazakhstan. Một tenge được chia ra thành 100 tïın (тиын, tiyin, tijin). Mã ISO 4217 là KZT. Sau khi… |
khớp với nguồn] Mã ISO 4217 của manat là TMM, và manat được chia thành 100 tenge. Người ta cũng sử dụng ký hiệu m làm chữ viết tắt (ví dụ 25.000 m). Vào… |
là bị chỉ trích khi nó chỉ gây ra cho một nhân vật nữ. Cô nói về Tenjo Tenge như một ví dụ cho tác phẩm dùng sai fan service. Tham khảo liên văn bản… |
chính thức của thành phố Almaty, Kazakhstan, và tờ tiền giấy giá 10.000 Tenge Kazakhstan trước đây cũng có một con báo tuyết ở mặt sau. Một thanh Aq Bars… |
Jersey £ JEP Penny 100 Jordan dinar Jordan د.ا JOD Piastre 100 Kazakhstan tenge Kazakhstan ₸ KZT Tïın 100 Kenya shilling Kenya Sh KES Cent 100 Kiribati… |
chủ yếu thông qua hai đĩa đơn đầu tiên của mình, "Gamushara" và "Tenjou Tenge", được dùng làm nhạc nền mở đầu và kết thúc cho bộ phim hoạt hình anime… |
Jubei-chan: Siberia Yagyuu no Gyakushuu (2004) Mōsō Dairinin (2004) Tenjō Tenge (2004) Monster (2004–2005) BECK (2004–2005) Sweet Valerian (2004) Ichigo… |
332 tỉ (hạng 55) • Bình quân đầu người $9.686 (hạng 69) Đơn vị tiền tệ Tenge (₸) (KZT) Thông tin khác Gini? (2017) 27,5 thấp HDI? (2019) 0,817 rất… |
Jubei-chan: Siberia Yagyuu no Gyakushuu (2004) Mōsō Dairinin (2004) Tenjō Tenge (2004) Monster (2004–2005) BECK (2004–2005) Sweet Valerian (2004) Ichigo… |
Kuwait Kuwait KYD 136 2 Dollar Quần đảo Cayman Quần đảo Cayman KZT 398 2 Tenge Kazakhstan LAK 418 2 Kip Lào LBP 422 2 Pound Liban Liban LKR 144 2 Rupee… |
tỉ • Bình quân đầu người $10.400 Đơn vị tiền tệ Dram Armenia Rúp Belarus Tenge Kazakhstan Som Kyrgyzstan Rúp Nga Thông tin khác Múi giờ UTC+2 đến +12 Giao thông bên… |
Gruzia), Armenia (thay thế bằng dram Armenia), Kazakhstan (thay thế bằng tenge Kazakhstan), Kyrgyzstan (thay thế bởi som Kyrgyzstan), Moldova (thay thế… |
Stage for 50- - Saori Kazehara Shōnen Onmyōji - Tatsuki, Utsugi Tenjho Tenge - Emi Isuzu Tokyo Underground - Ruri Sarasa Wan Wan Celeb Soreyuke! Tetsunoshin… |
Tenga Bukhara - Bukhara Tenga Kokand - Kokand Tenga Khwarazm - Khwarazm Tenge (Теңге) - Kazakhstan Thaler - Đức, Áo, Hungary Thaler Basel - Basel Thaler… |
rupiah Indonesia, sêken Israel, đô la Jamaica, yên Nhật, đina Jordan, tenge Kazakhstan, silinh Kenya, đina Kuwaiti, lát Latvia, bảng Libăng, litas Lithuania… |
Nhật Bản Yoshida Makiko (吉田 真希子, Yoshida Makiko? sinh năm 1976), người vượt rào Nhật Bản Nagi Makiko, một nhân vật trong bộ truyện tranh Tenjho Tenge… |
khác: 0,1% Nền nông nghiệp (thịt, cá, bột mì, bánh mì). GDP 503 900 000 Tenge ~ $ 3 427 900 (2008). Borytastagan Syn-tas Atyn oba Alty oba ^ “Bản sao… |
Japan Jordan Dinar 1.12868 1.41563 Central Bank of Jordan Kazakhstan Tenge 0.00440473 0.00552486 National Bank of Kazakhstan Bắc Triều Tiên Won 0… |
Chính thống giáo Kazakh, Nga, Uzbek, Uyghur, Tatar, Đức, Ukraina, Khác Tenge Kazakhstan Kyrgyzstan 6,540,000 Kyrgyz, Uzbek, Nga Hồi giáo Kyrgyz, Uzbek… |
Krasnoyarsk Krai Báo tuyết xuất hiện ở mặt sau tờ tiền cũ mệnh giá 10,000 Tenge Kazakhstan Có nhiều tên gọi bằng tiếng Việt chỉ về loại báo săn (Acinonyx… |