Kết quả tìm kiếm Tae' language Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Tae'+language", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Milton E. (1966). Studies in comparative Austroasiatic linguistics. Foreign Language Study.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết) ^ “ASEAN Member… |
(tiếng Nga) Degrees of Courtesy and Communication Styles in the Korean Language, bởi K. B. Kurotchenkо. Biểu đồ tròn biểu thị họ phổ biến nhất, bằng Hangul… |
sự tham gia diễn xuất của Ryu Seung-ryong, Han Hyo-joo, Jo In-sung, Cha Tae-hyun, Ryoo Seung-bum, Kim Sung-kyun, Lee Jung-ha, Go Youn-jung, và Kim Do-hoon… |
trữ ngày 29 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2012. ^ Lee, Tae-ho (ngày 9 tháng 8 năm 2012). “Lee Jae-hoon, Han Suk-kyu to portray student-teacher… |
skating, dancing”. The Korea Times. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2012. ^ Kim, Tae-gyu (ngày 15 tháng 11 năm 2011). “Children's peace art festival will take… |
Người giám sát (phim) (thể loại Korean-language television shows) sống của Do Chi Kwang (Han Suk Kyu), Kim Young Goon (Seo Kang Joon) và Han Tae Joo (Kim Hyun Joo) bị sụp đổ bởi một tai nạn bi kịch. Họ trở thành thành… |
^ Kim, Tae-kyung; Park, Cho-rong (2014). “Pronunciation Errors in Korean Syllable Coda by Native Chinese Speakers”. Journal of Korean Language and Culture… |
Hàn Quốc sản xuất năm 2010. Phim có sự tham gia của ngôi sao điện ảnh Cha Tae-hyun. "Hello Ghost" (Ma Ơi Chào Mi) một bộ phim hài, câu chuyện làm cho chúng… |
FIFA. World Cup 2010 Inamoto Junichi Kawashima Eiji Nakamura Kengo Jong Tae-Se World Cup 2014 Okubo Yoshito Với tên gọi Kawasaki Frontale (1997–nay)… |
10 năm 2018). “How Dua Lipa & Blackpink's 'Kiss and Make Up' Hints at a Language-Less Future for Pop Music”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 10… |
Lãng khách (thể loại Korean-language television programs) trách nhiệm chăm lo cho mọi người trong gia đình. Shin Sung-rok trong vai Gi Tae-woong Trưởng nhóm thông tin của Cơ quan Tình báo Quốc gia, anh ấy là một… |
này được thực hiện và quyên góp của nhiều diễn viên như Shoji, Suzu, Cha Tae-hyun,... Giám đốc Bảo tàng lịch sử Seoul Song In-ho nói trong sự kiện 'Điện… |
Across Asia”. TheSmartLocal Philippines - Travel, Lifestyle, Culture & Language Guide (bằng tiếng Anh). Truy cập 14 tháng Năm năm 2023. “Boys Over Flowers:… |
tháng 4 năm 2023|work=MK|via=Naver|accessdate =ngày 22 tháng 4 năm 2023|language=ko}} ^ a b Kang Da-yoon (ngày 20 tháng 4 năm 2023). '보이즈 플래닛' 최종 그룹명 발표…제로베이스원… |
Oceanië. ISBN 90-73084-09-1. Wurm, S. A.; Hattori, Shiro biên tập (1983). Language Atlas of the Pacific Area, Part II: (Insular South-east Asia). Canberra… |
Tòa án vị thành niên (thể loại Korean-language Netflix original programming) thành niên là như thế nào. Kim Hye-soo vai Shim Eun-seok Kim Mu-yeol vai Cha Tae-joo Lee Sung-min vai Kang Won-joong Lee Jung-eun vai Na Geun-hee Lee Yeon… |
[공식입장]|work=Xports News|publisher=Naver|date=August 5, 2021|access-date=August 5, 2021|language=ko}} ^ Yoon Seong-yeol (5 tháng 8 năm 2021). “[단독]'양궁 남매' 안산·김제덕, '집사부일체'… |
(25 tháng 5 năm 2023). “Pierre Creton's 'A Prince' Scoops Best French-Language Film Award at Cannes Directors' Fortnight”. Variety (bằng tiếng Anh). Truy… |
lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2023. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2023. ^ Lee Tae-soo (3 tháng 4 năm 2023). “BTS 지민 '페이스' 빌보드 앨범 2위…K팝 솔로 최고 기록” ['Face' của… |
tiếng Anh có gốc từ tiếng Indonesia ^ “"Bahasa Indonesia: The Indonesian Language," George Quinn, Australian National University”. Bản gốc lưu trữ ngày 24… |