T. J. Cloutier

Kết quả tìm kiếm T. J. Cloutier Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho 1939
    tháng 10 - Austin Currie, chính trị gia người Ireland 13 tháng 10 - T. J. Cloutier, người chơi Poker người Mỹ 13 tháng 10 - Melinda Dillon, nữ diễn viên…
  • Hình thu nhỏ cho Khủng long
    OCLC 1037269801. Sternberg, Charles Mortram (1966) [Original edition published by E. Cloutier, printer to the King, 1946]. Canadian Dinosaurs. Geological Series. 54…
  • Hình thu nhỏ cho Nông nghiệp đô thị
    Sociological Inquiry. 79 (3): 289–305. doi:10.1111/j.1475-682x.2009.00291.x. ^ Audate, PP; Fernandez, MA; Cloutier, G; Lebel, A (2018). “Impacts of Urban Agriculture…
  • Hình thu nhỏ cho K2-18b
    ứng cử viên chưa được xác nhận K2-18c và vùng có thể ở của ngôi sao. ^ Cloutier, R.; và đồng nghiệp (ngày 5 tháng 12 năm 2017). “Characterization of the…
  • Hình thu nhỏ cho Chim không bay
    loci." Systematic biology: sys067. Baker, A. J., O. Haddrath, J. D. McPherson and A. Cloutier (2014). "Genomic support for a moa-tinamou clade and adaptive…
  • Hình thu nhỏ cho Bộ Đà điểu
    Anatomischer Anzeiger. 194: 36–51. doi:10.1016/j.aanat.2011.04.002. ^ Baker, A. J.; Haddrath, O.; McPherson, J. D.; Cloutier, A. (2014). “Genomic Support for a Moa-Tinamou…
  • Hình thu nhỏ cho Eusthenopteron
    tiên bởi J.F. Whiteaves vào năm 1881, như một phần của một bộ sưu tập lớn các loài cá từ Miguasha, Quebec. S. Cote, R. Carroll, R. Cloutier, and L. Bar-Sagi…
  • Hình thu nhỏ cho Kiến tạo mảng
    1038/234536a0. Connerney, J.E.P.; Acuña, M.H.; Wasilewski, P.J.; Ness, N.F.; Rème H.; Mazelle C.; Vignes D.; Lin R.P.; Mitchell D.L.; Cloutier P.A. (1999). “Magnetic…
  • Hình thu nhỏ cho Notopalaeognathae
    hdl:2328/35953. PMID 24855267. S2CID 206555952. ^ Baker, A. J.; Haddrath, O.; McPherson, J. D.; Cloutier, A. (2014). “Genomic Support for a Moa-Tinamou Clade…
  • Hình thu nhỏ cho Palaeognathae
    C.: Smithsonian Institution. 139: 1–37. ^ Baker, A. J.; Haddrath, O.; McPherson, J. D.; Cloutier, A. (2014). “Genomic Support for a Moa-Tinamou Clade…
  • Hình thu nhỏ cho Tăng huyết áp
    ^ a b Daskalopoulou SS, Rabi DM, Zarnke KB, Dasgupta K, Nerenberg K, Cloutier L, và đồng nghiệp (tháng 5 năm 2015). “The 2015 Canadian Hypertension Education…
  • Hình thu nhỏ cho K2-18
    Bibcode:2015ApJ...809...25M. doi:10.1088/0004-637X/809/1/25. ^ a b c Cloutier, R.; Astudillo-Defru, N.; Doyon, R.; Bonfils, X.; Almenara, J.-M.; Bouchy…
  • Hình thu nhỏ cho Cá da phiến
    evidence. J. Morphology. 248:304. ^ Goujet Daniel & Young Gavin (2004). Placoderm anatomy and phylogeny: new insights. Trong Arratia, Wilson và Cloutier (chủ…
  • Hình thu nhỏ cho Onychodontida
    Cây phát sinh chủng loài dưới đây lấy theo Mikko's Phylogeny Archive. ^ Cloutier R., Ahlberg P. E., 1996. Morphology, characters, and the interrelationships…
  • Hình thu nhỏ cho Lớp Cá vây thùy
    Ahlberg (1991), Cloutier & Ahlberg (1996), Zhu Yu & Janvier (1999) và Zhu Yu, Wang Zhao & Jia (2006) Actinopterygii - cá vây tia ^ Clack J. A. (2002) Gaining…
  • Hình thu nhỏ cho Quần đảo Bắc Cực thuộc Canada
    Vascular Plants of the Western Canadian Arctic Archipelago. Ottawa: E. Cloutier, Queen's printer, 1955. Rae, R. W. Climate of the Canadian Arctic Archipelago…
  • Hình thu nhỏ cho Megalichthyidae
    (Autunian) of the Saar-Nahe Basin, Germany”. Geobios. 45 (2): 241–248. doi:10.1016/j.geobios.2011.03.002.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết) ^ Swartz…
  • Characterization Prospects for TOI-700 D". arΧiv:2001.00955 [astro-ph.EP].  ^ a b Cloutier, Ryan; và đồng nghiệp (2020). “A pair of TESS planets spanning the radius…
  • Hình thu nhỏ cho Trận Gazala
    197–198, 216–217 ^ a b Roy 2011, các trang 236-237. ^ Lewin trang 109 ^ a b Cloutier, trang 80 ^ a b c d e f Mitcham 2008, các trang 558-562. ^ a b Lewin, trang…
  • Bibcode:2021AJ....162..163Z, doi:10.3847/1538-3881/ac12d4, S2CID 232307459 ^ Cloutier, R.; và đồng nghiệp (2021), “TOI-1634 b: An Ultra-short-period Keystone…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Trung du và miền núi phía BắcPhilippe TroussierFPhápDanh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu ÁĐông Nam BộHạnh phúcQuần thể danh thắng Tràng AnLịch sử Việt NamCúp bóng đá châu ÁTriệu Lộ TưLý Nam ĐếCoventry City F.C.Đạo Cao ĐàiNick VujicicĐội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Thái LanLong AnNguyễn Chí VịnhBảo ĐạiLạc Long QuânHà NộiThủ dâmNguyễn Sinh HùngQuân khu 3, Quân đội nhân dân Việt NamGái gọiBộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt NamNhà thờ chính tòa Đức Bà Sài GònVườn quốc gia Phong Nha – Kẻ BàngTừ Hán-ViệtJude BellinghamNho giáoDanh sách nhân vật trong Tây Du KýKim Bình MaiCúp bóng đá trong nhà châu Á 2022Bảng chữ cái tiếng AnhNhà TrầnGiải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2024Dương Tử (diễn viên)Ngô Đình DiệmThanh tra Bộ Công an (Việt Nam)Lực lượng Phòng vệ Nhật BảnPeanut (game thủ)Vụ phát tán video Vàng AnhCác vị trí trong bóng đáVachirawit Chiva-areeTổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt NamMười hai vị thần trên đỉnh OlympusHội họaGiải vô địch bóng đá châu ÂuChiến tranh Nguyên Mông – Đại ViệtDanh mục các dân tộc Việt NamĐại Việt sử ký toàn thưChữ Quốc ngữDanh sách thủy điện tại Việt NamĐồng bằng duyên hải miền TrungHybe CorporationBùi Văn CườngNguyễn Ngọc TưBiển xe cơ giới Việt NamLịch sử Trung QuốcHệ Mặt TrờiAtlético MadridThegioididong.comNhà giả kim (tiểu thuyết)Lê Minh KháiTriệu Lệ DĩnhChâu Nam CựcChiến dịch Tây NguyênBộ Công Thương (Việt Nam)Radio France InternationaleCôn ĐảoViêm da cơ địaJennifer PanQuy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lậpĐảng Cộng sản Việt NamSố nguyênManchester United F.C.Thanh Hải (nhà thơ)🡆 More