Từ vựng Yamato

Kết quả tìm kiếm Từ vựng Yamato Wiki tiếng Việt

  • "kèn"), ringo (りんご, "táo")...không phải là từ trong bộ từ vựng Yamato) Âm kêu không đứng ở đầu một từ (những từ như daku (抱く, "ôm"), dore (どれ, "cái nào")…
  • từ vựng tiếng Nhật Bản ngữ (yamato kotoba) và mượn từ ngôn ngữ khác, nhiều nhất là ngôn ngữ phương Tây (Gairaigo). Nó được ước lượng là 60% những từ trong…
  • Hình thu nhỏ cho Nhật Bản
    Nhật Bản (đề mục Từ nguyên)
    Từ thế kỷ thứ VI đến đầu thế kỷ thứ VIII, một nhà nước tập quyền được thành lập và đóng đô ở Asuka (gần thành phố Nara ngày nay). Tên nước từ Yamato đổi…
  • Hình thu nhỏ cho Anime
    Anime (đề mục Từ nguyên)
    Evangelion [Anime Siêu Robot. Các anh hùng và robot từ Mazinger Z đến Evangelion] (bằng tiếng Ý). Milano: Yamato Video. Tiếng Nhật Hiệp hội Hoạt hình Nhật Bản…
  • Hình thu nhỏ cho Kawaii
    "khả ái", "đáng yêu", "dễ thương" hay "đáng mến") là một từ vựng xuất phát từ tiếng Nhật. Từ này có thể chỉ đến những đồ vật, con người và động vật có…
  • lại là thời kỳ Yamato (Đại Hòa 大和, Nụy 倭) nói chung, thời kỳ Nara (Nại Lương, 710-794), tuy nhiên văn học Nhật Bản chỉ thực sự rõ nét từ thế kỷ 7 trở đi…
  • Hình thu nhỏ cho Kombu
    Kombu (đề mục Từ nguyên)
    tập và các mảnh gỗ từ Fujiwara-kyō. Khoảng cuối thế kỷ 7 và đầu thế kỷ 8. ^ 色葉字類抄/Sắc diệp tự loại sao (Iroha Jirui Shō (ja)); từ vựng tiếng Nhật và tiếng…
  • chỉ ra cho ta biết rằng ngôn ngữ Nhật Bản, ngôn ngữ thuần túy của bộ tộc Yamato thời đại Heian chưa bị Hán hóa một cách nặng nề hoặc mới chỉ tiếp nhận ngôn…
  • Hình thu nhỏ cho Cao Câu Ly
    năm 520 đều gọi Cao Câu Ly bằng từ "Cao Ly".[cần dẫn nguồn] Đã có một số nỗ lực về mặt lý thuyết để tái tạo từ vựng Cao Câu Ly dựa trên những mảnh rời…
  • Hình thu nhỏ cho Shogi
    Ricoh Lưu trữ 2013-09-22 tại Wayback Machine Thuật ngữ shogi Nhật-Anh Từ vựng Shogi cơ bản của Hans Geuns Tạp chí Shogi quốc tế Quy tắc Luật Shogi -…
  • Phật Tử, bình định Dã Năng quốc. Lý VựngVựng là Thứ sử Hoan Châu, cùng Tần Hùng đem quân bộ kị xuất phát từ huyện Việt Thường tiến đánh sang Lâm…
  • Anime. Eroi e robot da Mazinga Z a Evangelion [Anime Siêu Robot. Các anh hùng và robot từ Mazinger Z đến Evangelion] (bằng tiếng Ý). Milano: Yamato Video.…
  • Hình thu nhỏ cho Salaryman
    Salaryman (thể loại Từ vựng tiếng Nhật)
    nhận là sống trong sự sỉ nhục và đánh mất thanh danh. Mặt khác, đôi khi cụm từ salaryman cũng được dùng với hàm ý xúc phạm chỉ đến sự lệ thuộc hoàn toàn…
  • Hình thu nhỏ cho Kyariaūman
    Kyariaūman (thể loại Từ vựng tiếng Nhật)
    công sở". Thuật ngữ này được sử dụng ở Nhật Bản để mô tả tương đương với từ sararīman (サラリーマン) trong tiếng Nhật; cô ta là người phụ nữ làm việc để được…

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Tần Thủy HoàngAi Cập18 tháng 4Đặng Thùy TrâmNhà Lê sơTình yêuDương Văn Thái (chính khách)Cách mạng Tháng TámViệt Nam Dân chủ Cộng hòaTô Ân XôQuảng NamBộ Quốc phòng (Việt Nam)Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhĐoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí MinhLGBTNha TrangCửa khẩu Mộc BàiLiếm âm hộTổng cục Hậu cần, Quân đội nhân dân Việt NamOne PieceLệnh Ý Hoàng quý phiPiChuỗi thức ănTrung ĐôngNgân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt NamAn GiangSự kiện Thiên An MônVăn CaoLăng Chủ tịch Hồ Chí MinhThái NguyênAnimePhạm Văn ĐồngHarry PotterNguyễn Phú TrọngTrần Cẩm TúKhởi nghĩa Lam SơnDavid CameronMặt trăng ôm mặt trờiMai An TiêmMarcel SabitzerQuy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lậpPDanh sách nhà vô địch bóng đá AnhBà Rịa – Vũng TàuDanh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDPThượng HảiLịch sửQuân khu 9, Quân đội nhân dân Việt NamDanh sách nhà vô địch cúp châu Âu cấp câu lạc bộĐường Trường SơnĐội tuyển bóng đá quốc gia Việt NamTiếng Trung QuốcMaldivesTrần Thái TôngTrần PhúDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo ngày trở thành tiểu bangThời bao cấpVụ tự thiêu của Aaron BushnellTôn giáo tại Việt NamKinh tế Trung QuốcVăn LangThánh GióngChiến tranh biên giới Việt–Trung 1979Danh sách ngân hàng tại Việt NamTrí tuệ nhân tạoTổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTCHôn lễ của emEthanolNguyễn Quang NgọcPhú ThọMateo KovačićSự kiện Tết Mậu ThânVũ khí hạt nhânH'MôngCố đô HuếGia Cát LượngRaphinhaViệt Nam hóa chiến tranh🡆 More