Kết quả tìm kiếm Stipe Pletikosa Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Stipe+Pletikosa", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
CROATIA: TM 1 Stipe Pletikosa TrV 7 Dario Šimić TrV 4 Robert Kovač 67' TrV 3 Josip Šimunić TVP 2 Darijo Srna TVG 10 Niko Kovač (c) 32' 41' TVG 5 Igor… |
nhất (Thủ môn): 0 – Kostas Chalkias, Shay Given, Vyacheslav Malafeev, Stipe Pletikosa, Andriy Pyatov, Maarten Stekelenburg, Wojciech Szczęsny Giữ sạch lưới… |
CROATIA: TM 1 Stipe Pletikosa HV 5 Vedran Ćorluka HV 4 Robert Kovač 51' HV 3 Josip Šimunić HV 22 Danijel Pranjić TV 11 Darijo Srna TV 10 Niko Kovač (c)… |
Pérez 9 TĐ Oriol Riera 10 TV Juan Domínguez (4th captain) 11 TV Juanfran Moreno (mượn từ Watford) 12 HV Sidnei (mượn từ Benfica) 13 TM Stipe Pletikosa… |
và Estonia trên sân khách, giữ sạch lướt ở cả hai trận đấu. Sau khi Stipe Pletikosa nghỉ hưu khỏi bóng đá quốc tế vào năm 2014, Subašić trở thành lựa chọn… |
GK 1 Stipe Pletikosa RB 11 Darijo Srna (c) CB 5 Vedran Ćorluka 65' CB 6 Dejan Lovren 69' LB 2 Šime Vrsaljko CM 10 Luka Modrić CM 7 Ivan Rakitić RW 4… |
GK 1 Stipe Pletikosa RB 11 Darijo Srna (c) CB 5 Vedran Ćorluka CB 13 Gordon Schildenfeld LB 2 Ivan Strinić DM 8 Ognjen Vukojević RW 7 Ivan Rakitić 90+2'… |
Robert Robson Cameroon Jerry-Christian Tchuissé Croatia Danijel Hrman Stipe Pletikosa Cộng hoà Séc Martin Jiránek Radoslav Kováč Gruzia Otar Khizaneishvili… |
the tournament ^ Mineiro was called up after an injury to Edmílson ^ Pletikosa was on loan to Hajduk Split in the run-up to the tournament ^ Tudor was… |
174 24 2 Darijo Srna 2002–2016 134 22 3 Ivan Perišić 2011– 129 33 4 Stipe Pletikosa 1999–2014 114 0 5 Ivan Rakitić 2007-2020 106 15 6 Josip Šimunić 2001-2013… |
Croatia công bố đội hình chính thức vào ngày 2 tháng 6 năm 2004. Thủ môn Stipe Pletikosa dính chấn thương đùi vài ngày trước khi giải đấu khởi tranh, và vì… |
CROATIA: GK 1 Stipe Pletikosa RB 5 Vedran Ćorluka CB 4 Robert Kovač CB 3 Josip Šimunić LB 22 Danijel Pranjić RM 11 Darijo Srna CM 14 Luka Modrić CM 10… |
Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ 1 1TM Stipe Pletikosa 08 tháng 1, 1979 (29) 69 0 Spartak Moscow 2 2HV Dario Šimić 12 tháng 11 năm 1975… |
Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ 1 1TM Stipe Pletikosa (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (21 tuổi) Hajduk Split 2 3TV Darko Miladin (1979-04-01)1… |
Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ 1 1TM Stipe Pletikosa (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (33 tuổi) 90 0 Rostov 2 2HV Ivan Strinić (1987-07-17)17… |
Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ 1 1TM Stipe Pletikosa (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (20 tuổi) Hajduk Split 2 2HV Darko Miladin (1979-04-01)1… |
Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ 1 1TM Stipe Pletikosa (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (35 tuổi) 111 Rostov 2 2HV Šime Vrsaljko (1992-01-10)10… |