Kết quả tìm kiếm Standard Mandarin Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Standard+Mandarin", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
thoảng có thể đứng một mình như động từ chính. Ví dụ, trong tiếng Standard Mandarin, dào có thể được dùng với ý nghĩa giới từ hoặc động từ: qù ("to go")… |
“English”. Ethnologue. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2016. ^ “Chinese, Mandarin”. Ethnologue. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 29… |
in Wuding Maojie Hmong (Dianxi Miao) dialect (F, 31), ellicited in Standard Mandarin, archived with Kaipuleohone. Hmu basic lexicon at the Global Lexicostatistical… |
Quan thoại (Tiếng Trung: 官话; phồn thể: 官話; pinyin: Guānhuà, Tiếng Anh: Mandarin) là một nhóm các ngôn ngữ thuộc ngữ tộc Hán được nói khắp miền Bắc và Tây… |
dành hẳn một chương (chương 8) nói về Ngô Đình Diệm với tựa đề "America's Mandarin" (Quan cận thần của Mỹ). Làm việc theo kiểu quan lại phong kiến nên Tổng… |
lịch tại Đài Loan. Các thương hiệu quốc gia như ASUS, Chunghwa Telecom, Mandarin Airlines, Tatung, và Uni Air, D-Link đặt trụ sở chính tại Đài Bắc. Đài… |
教育部終身教育司 biên tập (tháng 1 năm 2017). The Manual of the Phonetic Symbols of Mandarin Chinese (bằng tiếng Anh và Trung). Ministry of Education; Digital version:… |
khác nhiều khi gọi chúng bằng các tên như mèo lông dài ngoại quốc hay mèo Mandarin. Mèo lông dài phương Đông có thân hình dài và dạng ống như mèo Xiêm (được… |
(ngày 16 tháng 9 năm 2009). “RPT-FEATURE-Eyeing China, Singapore sees Mandarin as its future”. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày… |
Anthony (9 tháng 1 năm 2014). “Marvel One-Shot: First Look at Ben Kingsley's Mandarin encore in 'All Hail the King' short film – Exclusive”. Entertainment Weekly… |
Everything Speaking Mandarin Book. Foreign Language Study, 2009. ^ “"Cantonese program at Chinese University of Hong Kong, designating standard Cantonese as… |
[ʂɚ˥˩] ("chuyện", "sự", "việc") Canepari, Luciano; Cerini, Marco (2011), Mandarin: the -r grammeme and the so-called érhuà phenomenon (PDF) (ấn bản 2), Venice… |
10 năm 2012). “Christina Aguilera Fights 'Fat Girl' Reports”. The Post-Standard. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2021. ^ Martinez, Kiko (ngày 2 tháng 12… |
cập ngày 29 tháng 12 năm 2014. ^ “Beijing Olympic – Liuquanju”. Hello Mandarin. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013. ^ “Brauerei Gasthof Herold”. Bierland… |
Malaysia Thủ đô Thành phố Singapore Ngôn ngữ chính thức Malay, English, Mandarin, Tamil Tôn giáo chính Phật giáo Kitô giáo Hồi giáo Đạo giáo Ấn Độ giáo… |
CITEREFCoblin2000a (trợ giúp) Coblin W. S. (2000a). “A brief history of Mandarin”. Journal of the American Oriental Society. 120 (4): 537–552. doi:10.2307/606615… |
sôi, sau khi nước nguội, sẽ được làm lạnh. ^ Garnaut, Anthony (2006). Mandarin: With 3500-word Two-way Dictionary. Lonely Planet. tr. 167. ISBN 9781741042306… |
mother tongue, says Hong Kong Education Bureau supporting material on Mandarin”. ngày 2 tháng 5 năm 2018. ^ http://www.edb.gov.hk/attachment/tc/curri… |
Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology. ^ Different from Mandarin in phonology and lexicon. ^ Gladney (1991), p. 68 ^ Owen Lattimore, The… |
Shimen intelligence station / top secret 203 Korean wind Green building mandarin dream Qin disease crane guest Wu Zetian Tang Gaozong Li Zhi Chinese flight… |