Kết quả tìm kiếm Sereď Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Sereď", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
ŠKF Sereď (phát âm tiếng Slovak: [ˈsɛɾɛc]), hay ŠKF iClinic Sereď vì lý do tài trợ, là một câu lạc bộ bóng đá Slovakia, đến từ thị trấn Sereď. Câu lạc… |
của người Calenderberg ngắt quãng. Người Calenderberg sống tại đồng bằng (Sereď), và cả tại các pháo đài đồi trên các đỉnh núi (Smolenice, Molpí). Quyền… |
Danubia chạy dọc theo tuyến đường qua các thành phố Bratislava - Senec - Sereď - Nové Zámky - Patince. Đặc điểm địa chất của khu vực rất đa dạng, trong… |
Mechelen Pháp Gurs Drancy Ý Bolzano Hà Lan Amersfoort Westerbork Slovakia Sereď Đơn vị SS-Totenkopfverbände Thanh tra trại tập trung Politische Abteilung… |
Mechelen Pháp Gurs Drancy Ý Bolzano Hà Lan Amersfoort Westerbork Slovakia Sereď Đơn vị SS-Totenkopfverbände Thanh tra trại tập trung Politische Abteilung… |
FIFA. Cầu thủ có kí hiệu "*" bên cạnh tên có thể nằm trong đội hình ŠKF Sereď nhờ một thỏa thuận giữa hai câu lạc bộ này. Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển… |
niệm này vào ngày 3 tháng 5. Vào ngày 24 tháng 5 năm 2019, Slovan đánh bại Sereď 3–1 ở vòng đấu cuối cùng. Sau trận đấu, màn ăn mừng chức vô địch đầu tiên… |
đô thị lớn nhất bao gồm Trnava, Piešťany, Hlohovec, Dunajská Streda và Sereď. Mức độ đô thị hóa là 49%, đại diện bởi 16 thị trấn. Theo điều tra dân số… |
Mechelen Pháp Gurs Drancy Ý Bolzano Hà Lan Amersfoort Westerbork Slovakia Sereď Đơn vị SS-Totenkopfverbände Thanh tra trại tập trung Politische Abteilung… |
Mechelen Pháp Gurs Drancy Ý Bolzano Hà Lan Amersfoort Westerbork Slovakia Sereď Đơn vị SS-Totenkopfverbände Thanh tra trại tập trung Politische Abteilung… |
239 369 (-130) 212 21 Spartak Myjava 5 132 55 27 50 167 177 (-10) 192 22 Sereď 5 155 49 39 67 176 237 (-61) 186 23 Lokomotíva Košice 5 156 48 37 71 180… |
Mechelen Pháp Gurs Drancy Ý Bolzano Hà Lan Amersfoort Westerbork Slovakia Sereď Đơn vị SS-Totenkopfverbände Thanh tra trại tập trung Politische Abteilung… |
17.785 Handlová Krickerhau / Krickerhäu / Kreckerhaj Nyitrabánya 17.717 Sereď - Szered 17.191 Kežmarok Kesmark / Käsmark Késmárk 17.105 Kysucké Nové Mesto… |
Mechelen Pháp Gurs Drancy Ý Bolzano Hà Lan Amersfoort Westerbork Slovakia Sereď Đơn vị SS-Totenkopfverbände Thanh tra trại tập trung Politische Abteilung… |
(21 tuổi) 1 0 Dinamo Zagreb 3TV Roko Jureškin 29 tháng 9, 2000 (23 tuổi) 1 0 Sereď 3TV Karlo Perić 14 tháng 2, 2001 (23 tuổi) 1 0 Hrvatski Dragovoljac 3TV… |
Khánh thành 1909 Sửa chữa lại 2018 Chi phí xây dựng cải tạo hết 7.9 triệu € vào năm 2016–2018 Bên thuê sân FC Nitra (1909–nay) ŠKF Sereď (2018–2020)… |
Alan Kováč (thể loại Cầu thủ bóng đá ŠKF Sereď) 2014–2015 → SFM Senec (mượn) 30 (5) 2015–2016 → Borčice (mượn) 18 (6) 2016 → Sereď (mượn) 9 (3) 2017– → Senica (mượn) 12 (3) Sự nghiệp đội tuyển quốc gia Năm… |
Mechelen Pháp Gurs Drancy Ý Bolzano Hà Lan Amersfoort Westerbork Slovakia Sereď Đơn vị SS-Totenkopfverbände Thanh tra trại tập trung Politische Abteilung… |
Christián Steinhübel (thể loại Cầu thủ bóng đá ŠKF Sereď) 2013 → Dubnica (mượn) 10 (0) 2013–2014 → Dunajská Streda (mượn) 5 (0) 2016 Sereď 15 (2) 2017– Nitra 17 (0) Sự nghiệp đội tuyển quốc gia Năm Đội ST (BT) 2011–2012… |
Illya Cherednychenko (thể loại Cầu thủ bóng đá ŠKF Sereď) Metalist Kharkiv 0 (0) 2015–2016 Nové Zámky 2016 → Šaľa (mượn) 10 (2) 2016 Sereď 18 (4) 2017– Spartak Trnava 3 (0) *Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu… |