Kết quả tìm kiếm Ruthin Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Ruthin", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
ngày thi đấu. Dolgellau Idris v Holywell Rovers, at Corwen Denbigh Town v Ruthin Town Aberystwyth v Hartford v Crown F.C. Hare & Hounds F.C. v Coedpoeth… |
Corwen v Bala Newtown Excelsior v All Saints (Salop) Aberystwyth v Oswestry Ruthin v Llangollen Nguồn: Welsh Football Data Archive Wrexham v Northwich Victoria… |
hàng năm dành cho các đội bóng ở Wales. Đội vô địch là Bangor. Holywell v Ruthin St Asaph v Bangor City Mold v Porthmadoc Nguồn: Welsh Football Data Archive… |
hoa. Các trường ngữ pháp đầu tiên được thành lập trong các thị trấn như Ruthin, Brecon và Cowbridge. Một trong các hệ thống trường học thành công nhất… |
Evans. Em trai của anh, Llŷr Ifans, cũng là một diễn viên. Anh lớn lên ở Ruthin. Anh học diễn xuất tại trường Âm Nhạc và Kịch Nghệ Guildhall, nơi anh tốt… |
Holywood, near Belfast Culloden Hotel 1981 Tháng Sáu, ngày 13 FAW Ruthin Ruthin Castle IFAB đã chấp nhận lời mời của Chủ tịch FIFA João Havelange để… |
Glan Conwy v Denbigh Town Guilsfield v Llangollen Town Hawarden Rangers v Ruthin Town Lex XI v Dolgellau Athletic Amateur Llanberis v Flint Town United Llandudno… |
Caersws Rhyl Porthmadog Langefni Town Rhos Aelwyd Llandudno Penrhyncoch Ruthin Rhydymwyn Buckley Rhayader Town Guilsfield Flint Technogroup Welshpool Town… |
thổ Ba Lan. Raczkiewicz chết khi sống lưu vong vào năm 1947, tại thị trấn Ruthin của xứ Wales. Ông được chôn cất tại nghĩa trang tại Newark-on-Trent ở Anh… |
Lex XI 34 13 8 13 47 58 −11 47 9 Welshpool Town 34 13 7 14 57 61 −4 46 10 Ruthin Town 34 10 9 15 41 51 −10 39 11 Rhayader Town 34 11 6 17 48 66 −18 39 12… |
Cefn Druids 28 10 5 13 46 41 +5 35 8 Penrhyncoch 28 10 5 13 56 71 −15 35 9 Ruthin Town 28 9 7 12 43 58 −15 34 10 Rhos Aelwyd 28 7 6 15 37 67 −30 27 11 Knighton… |
Town 34 10 5 19 50 86 −36 35 14 Llanidloes Town 34 8 10 16 42 71 −29 34 15 Ruthin Town 34 8 8 18 49 79 −30 32 16 Knighton Town 34 6 8 20 39 78 −39 26 17 Rhos… |
Mostyn Town 34 8 9 17 46 67 −21 33 16 Penycae 34 9 3 22 40 99 −59 30 17 Ruthin Town 34 7 3 24 39 68 −29 24 18 Rhos Aelwyd 34 7 3 24 42 91 −49 24 Xuống… |
34 10 8 16 51 64 −13 38 14 Gresford Athletic 34 9 9 16 45 64 −19 36 15 Ruthin Town 34 7 13 14 43 55 −12 34 16 Holyhead Hotspur 34 8 9 17 44 68 −24 33… |
Nantlle Vale 7 Llay Welfare 1–2 Gresford Athletic 8 Ruthin 2–2 Chirk AAA ’‘đá lại’’ Chirk AAA 0–2 Ruthin 9 Mold Alexandra 0–5 Brymbo Steelworks 10 Denbigh… |
Denbigh 0 – 3 Ruthin… |
Hotspur 34 12 6 16 46 63 −17 42 13 Llanfairpwll 34 11 9 14 55 73 −18 42 14 Ruthin Town 34 11 7 16 57 70 −13 40 15 Penrhyncoch 34 9 12 13 62 71 −9 39 16 Flint… |
Town 36 11 2 23 52 83 −31 35 15 Mold Alexandra 36 10 6 20 61 90 −29 36 16 Ruthin Town 36 9 6 21 42 71 −29 33 17 Llanidloes Town 36 8 5 23 34 70 −36 29 18… |
Hotspur 30 11 6 13 49 62 −13 39 12 Denbigh Town 30 11 4 15 52 65 −13 37 13 Ruthin Town 30 7 15 8 36 37 −1 36 14 Buckley Town 30 9 6 15 48 75 −27 33 15 Brymbo… |
Porthmadog 34 20 8 6 88 45 +43 68 5 Buckley Town 34 21 4 9 72 38 +34 67 6 Ruthin Town 34 17 7 10 78 53 +25 58 7 Halkyn United 34 17 7 10 58 43 +15 58 8 Airbus… |