Kết quả tìm kiếm Ruth Bernhard Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Ruth+Bernhard", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Barbera, nhà làm phim hoạt hình người Mỹ (sinh năm 1911) 18 tháng 12 – Ruth Bernhard, nữ nhiếp ảnh gia (sinh 1905) 21 tháng 12 – Sydney Wooderson, vận động… |
Nestroy, Robert Musil, Karl Kraus, Friedrich Torberg, Felix Mitterer, Thomas Bernhard và Peter Handke, cũng như là nhà văn nữ đã nhận Giải Nobel về hòa bình… |
hiện tại và quá khứ. Lu Yu Lai - Ricky Bernhard Bulling - Pascal/Ueli Marie Omlin - Em gái Gilles Tschudi - Cha Ruth Schwegler - Mẹ Wella Zhang - Dì Li Wai… |
10: Thomas Townsend Brown, nhà vật lý học Mỹ (sinh 1905) 23 tháng 10: Bernhard Bauknecht, chính trị gia Đức (sinh 1900) 24 tháng 10: Maurice Roy, tổng… |
1910) 17 tháng 5: Nikolaus Utermöhlen, nhạc sĩ Đức (s. 1958) 23 tháng 5: Bernhard Klodt, cầu thủ bóng đá Đức (s. 1926) Peter Pasetti, diễn viên Đức (s. 1916)… |
Kinh Thánh được xem là không phải Do Thái. Sách Ruth kể chuyện một phụ nữ không thuộc dân tộc Do Thái (Ruth là người Moab) kết hôn với một người Do Thái… |
là một chướng ngại lớn trói buộc kinh tế Đức phát triển từng bước một. Bernhard von Bülow đảm nhiệm chức vụ tể tướng năm 1900 từng tuyên bố: "Thời đại… |
Mittelalter und europäische Erinnerungskultur. Ed. by Helmut Reimitz and Bernhard Zeller (= Forschungen zur Geschichte des Mittelalters 14; Wien 2009). ^… |
– hàn hồ quang (hàn điện hồ quang than, phương pháp hàn điện hồ quang đầu tiên) Ruth R. Benerito (1916–2013), USA – ép là vĩnh cửu (quần áo không cần là) Miriam… |
A.D. Stocker, Stanford 1966 Francis Peyton Rous, New York 1967 Wilhelm Bernhard, Villejuif Renato Dulbecco, San Diego 1968 Walter T. J. Morgan, London… |
Dixon, Mark G.; Rust, Renée; Stear, Willo; Van Tonder, Monique; Zipfel, Bernhard (2023). “Possible shod-hominin tracks on South Africa's Cape coast”. Ichnos:… |
Remmert Lasse Rempe-Gillen Theodor Reye Hans-Egon Richert Michael M. Richter Bernhard Riemann Adam Ries Willi Rinow Abraham Robinson Michael Röckner Werner Wolfgang… |
tìm nơi chỉ hôn cho họ. Năm 1878, Charlotte cưới người cháu họ của bà, Bernhard, Thế tử Sachsen-Meiningen, triều đình Berlin vừa lòng. Ba năm sau, Victoria… |
Heinrich Lissauer (1861–1891), nhà thần kinh học người Đức; mất ở Hallstatt Bernhard Faber (1862–1925), thợ mỏ và nhà sưu tập hóa thạch người Áo; mất ở Hallstatt… |
với tên Karol Sobelsohn, trong một gia đình người Litva; Cha của ông, Bernhard, làm việc tại bưu điện và qua đời trong khi Karl còn trẻ. Ông lấy tên Radek… |
tháng 2: Osamu Tezuka, bác sĩ Nhật Bản (sinh 1928) 12 tháng 2: Thomas Bernhard, nhà văn Áo (sinh 1931) 16 tháng 2: Ida Ehre, nữ diễn viên (sinh 1900)… |
Cérésole: 1873-1874 Johann Jakob Scherer: 1875-1876 Joachim Heer: 1877-1878 Bernhard Hammer: 1879-1880; 1889-1890 Numa Droz: 1881-1882; 1887-1888 Simeon Bavier:… |
Adolf Bartels (1862–1945, nf/p/d) Wilhelm Bauberger (1809-1883, f) Johann Bernhard Basedow (1723–1790, nf/ch) Vicki Baum (1888–1960, f) Johannes R. Becher… |
Baird 2–6, 6–1, 6–2, 4-6, 6–2 1911 Bernhard P. Schwengers Robert Patrick Hay Baird 13-11, 6-2, 6-4 1912 Bernhard P. Schwengers (2) Joseph C. Tyler 6–2… |
Schmiede Karl Strecker Agnes Miegel Künstler 1917 Walter Hasenclever Antigone Bernhard Kellermann 1918 Leonhard Frank Der Mensch ist gut Heinrich Mann Paul Zech… |