Kết quả tìm kiếm Rupee Mauritius Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Rupee+Mauritius", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Rupee là tên chung cho các đồng tiền tệ của Ấn Độ, Sri Lanka, Nepal, Pakistan, Indonesia, Mauritius, Seychelles, Maldives, và các đồng tiền cũ của Miến… |
Mauritius (phiên âm Mô-ri-xơ, tiếng Anh: Republic of Mauritius, tiếng Pháp: République de Maurice), quốc hiệu chính thức là Cộng hòa Mauritius… |
Rupee là tên gọi đơn vị tiền tệ ở một số quốc gia: Rupee Ấn Độ Rupee Mauritius Rupee Nepal Rupee Pakistan Rupee Seychelles Rupee Sri Lanka Rupiah, tên… |
USD Cent 100 Mauritania ouguiya Mauritania UM MRO Khoums 5 Mauritius rupee Mauritius ₨ MUR Cent 100 México peso Mexico $ MXN Centavo 100 Liên bang… |
Sân vận động George V (thể loại Địa điểm bóng đá Mauritius) Sân vận động George V mới là một sân vận động bóng đá ở Curepipe, Mauritius. Sân vận động có sức chứa 6.500 người. Việc xây dựng Sân vận động George V… |
UAE Rupee Hyderabad - Hyderabad Rupee Ấn Độ - Ấn Độ Rupee Java - Java Rupee Mauritius - Mauritius Rupee Nepal - Nepal Rupee Pakistan - Pakistan Rupee Ấn… |
- đơn vị đo khối lượng cơ bản của Đế quốc La Mã. Biểu tượng ₹ của đồng rupee Ấn Độ là sự kết hợp giữa ký tự Latinh với ký tự Devanagari. Danh sách tiền… |
thành một chủ đề gây tranh cãi vào năm 1992 khi ngân hàng của Mauritius phát hành một rupee. 20 lưu ý với hình nộm của bà ấy trên đó. Lễ khánh thành ghi… |
tại nhiều quốc gia khác như: Sri Lanka, Singapore, Nam Phi, Malaysia và Mauritius. Phần nhiều kiến trúc Ấn Độ, bao gồm Taj Mahal, các công trình theo kiến… |
Annabelle Laprovidence (sinh ngày 31 Tháng Tám năm 1992) là một judoka người Mauritius, người đã thi đấu cho đất nước của mình trên thế giới. Cô đã giành được… |
năm 1952) là một chính trị gia người Mauritius và cựu công chức dân sự được bầu làm chủ tịch Quốc hội Mauritius vào tháng 12 năm 2014. Bà là người phụ… |
khu hành chính Ma Cao MRO 478 0.7 Ouguiya Mauritanie MUR 480 2 Rupee Mauritius Mauritius MVR 462 2 Rufiyaa Maldives MWK 454 2 Kwacha Malawi MXN 484 2 Peso… |
Dollar Zimbabwe · Kwacha Malawi · Kwacha Zambia · Lilangeni · Loti Lesotho · Metical · Pound Saint Helena · Pula Botswana · Rupee Mauritius · Rand Nam Phi… |
Rodrigues (thể loại Núi lửa Mauritius) 108 km² của Mauritius ở Ấn Độ Dương, cách Mauritius khoảng 560 km về phía đông. Rodrigues là một phần của quần đảo Mascarene, bao gồm Mauritius và Réunion… |
12 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2008. ^ “The World Factbook: Mauritius”. CIA Directorate of Intelligence. ngày 15 tháng 5 năm 2008. Bản gốc lưu… |
gia và lãnh thổ lân cận gồm Comoros, Mayotte, Madagascar, Réunion và Mauritius. Với dân số chỉ hơn 92.000, đây là quốc gia ít dân nhất châu Phi. Seychelles… |
Strategic Investments Limited, SAIF II SE Investments Mauritius Limited, Aranda Investments (Mauritius) Pte Limited, và PI Cơ hội Quỹ I. Sàn giao dịch được… |
sau: Air France: Delhi/Paris/Delhi Air Mauritius: Mumbai/Mauritius/Mumbai, Delhi/Mauritius/Delhi, Chennai/Mauritius/Chennai Aeroflot: Delhi/Moskva/Delhi… |
một căn cứ bay cho máy bay của Imperial Airways với giá thuê khoảng 440 rupee mỗi tháng - bao gồm tiền lương của lính canh.[cần dẫn nguồn] Tàu bay Empire… |