Kết quả tìm kiếm Rui Jordão Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Rui+Jordão", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Yazalde Sporting CP 30 1975–76 Benfica (22) 50 Boavista 48 16 30 2 Rui Jordão Benfica 30 1976–77 Benfica (23) 51 Sporting CP 42 16 30 2 Fernando Gomes… |
id=8141 ^ Jacinto João on https://eu-football.info/_player.php?id=9545 ^ Rui Jordão on https://eu-football.info/_player.php?id=9820 ^ José Leal on https://eu-football… |
Pháp 3 - 2 (h.p.) Bồ Đào Nha Domergue 24' 114' Platini 119' (Chi tiết) Rui Jordão 74' 98'… |
nhà ngôn ngữ học và sử học văn học Thụy Điển (s. 1924) 18 tháng 10 - Rui Jordão, cầu thủ bóng đá người Bồ Đào Nha gốc Angola (b. 1952) 21 tháng 10 - Lho… |
1 Sérgio Conceição 3 3 Nani 3 3 Hélder Postiga 3 1 1 1 Rui Costa 2 2 Luís Figo 2 1 1 Rui Jordão 2 2 Maniche 2 2 Pepe 2 1 1 João Pinto 2 1 1 Ricardo Quaresma… |
Benfica 2 4TĐ Nené (1949-11-20)20 tháng 11, 1949 (34 tuổi) Benfica 3 4TĐ Rui Jordão (1952-08-09)9 tháng 8, 1952 (31 tuổi) Sporting CP 4 3TV Fernando Chalana… |
1999–2000 Henrique Hilário – Chelsea – 2006–10, 2011–12 Jordão – West Bromwich Albion – 2002–03 Bruno Jordão – Wolverhampton Wanderers – 2019– Diogo Jota – Wolverhampton… |
24(3) 1 4 0 5 DF Fernando Marçal 17(1) 0 1 0 0 0 18(1) 0 3 0 6 MF Bruno Jordão 0 0 0(1) 0 0 0 0(1) 0 0 0 7 FW Pedro Neto 5(8) 1 0 0 0 0 5(8) 1 3 0 8 MF… |