Kết quả tìm kiếm Rufiyaa Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Rufiyaa", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
các ngành có khả năng cạnh tranh như đánh cá, du lịch, đóng tàu. Đồng Rufiyaa chuyển đổi tự do với các ngoại tệ. Nhờ đó, Maldives duy trì tốc độ phát… |
MK MWK Tambala 100 Malaysia ringgit Malaysia RM MYR Sen 100 Maldives rufiyaa Maldives .ރ MVR Laari 100 Mali CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime 100 Malta… |
Ngultrum Bhutan Maldives 540,000 Tiếng Dhivehi Hồi giáo Người Dhivehi Rufiyaa Maldives Nepal 29,135,000 Tiếng Nepal Hindu Người Nepal Rupee Nepal… |
League. Liên đoàn bóng đá Maldives (FAM) cung cấp cho mỗi đội 1,6 triệu Rufiyaa Maldives .Đội Vô địch cũng nhận được giải thưởng 1 triệu MVR tiền mặt.[cần… |
Nepal Rupee Nepal NPR 108.30 Nepalese Rupees Maldives Rufiyaa Maldives MVR 15.40 Maldivian rufiyaa Indonesia Rupiah IDR 13,270.00 Indonesian Rupiahs Pakistan… |
hoặc 27,5 ha) đất đang được sử dụng, tạo ra khoản thu ngân sách 14 triệu Rufiyaa (khoảng 1 triệu USD) mỗi năm. Ngay sau đó, diện tích 0,2 km ² (Thilafushi-2)… |
478 0.7 Ouguiya Mauritanie MUR 480 2 Rupee Mauritius Mauritius MVR 462 2 Rufiyaa Maldives MWK 454 2 Kwacha Malawi MXN 484 2 Peso México México MXV 979 2… |
Macao Malaysia Ringgit 0.238501 0.299109 Bank Negara Malaysia Maldives Rufiyaa 0.0522196 0.0654879 Maldives Monetary Authority Mông Cổ Tugrik 0.000425543… |
taka (BDT) • Bhutanese ngultrum (BTN) • Indian rupee (INR) • Maldivian rufiyaa (MVR) • Nepalese rupee (NPR) • Pakistani rupee (PKR) • Sri Lankan rupee (LKR)… |