Kết quả tìm kiếm Renate Götschl Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Renate+Götschl", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Đô thị này cũng bao gồm Katastralgemeinde Tiefenbach và Waltersdorf. Renate Götschl Egon Haar (de) Herbert Hufnagl, ký giả (de) Gernot Jurtin Christian… |
đốc bang California Thomas Muster (sinh năm 1967), tuyển thủ tennis Renate Götschl (sinh năm 1975) trượt tuyết Elisabeth Görgl (sinh năm 1981) tuyển thủ… |
thao trượt tuyết nổi tiếng trong những năm vừa qua là Hermann Maier, Renate Götschl, Michaela Dorfmeister, Alexandra Meissnitzer, Benjamin Raich, Michael… |
Eberharter Thành phố Salt Lake 2002 Trượt tuyết đổ đèo Super-G (nam) Bạc Renate Götschl Thành phố Salt Lake 2002 Trượt tuyết đổ đèo Phối hợp (nữ) Bạc Mikhail… |