Kết quả tìm kiếm Queer Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Queer", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Dị tính queer (queer heterosexuality) là việc có hành động hay xác định bản dạng là dị tính nhưng được coi là queer, tuy thuật ngữ này vẫn gây ra nhiều… |
luyến ái nam), Bisexual (song tính luyến ái), Transgender (chuyển giới) và Queer (có xu hướng tính dục và bản dạng giới khác biệt, hoặc không nhận định mình… |
Queer as Folk là một bộ phim truyền hình nối tiếp Mỹ-Canada chạy từ ngày 3 tháng 12 năm 2000 đến ngày 7 tháng 8 năm 2005. Bộ phim được sản xuất cho Showtime… |
dùng để chỉ chung các nhãn định danh được dùng trên thế giới như lesbian, queer hay đồng tính luyến ái ở nữ giới. Les bắt nguồn từ cách gọi ngắn gọn của… |
genderqueer được bắt nguồn từ những tạp chí tự xuất bản dành cho người queer của những năm 1980s và đây là tiền đề cho thuật ngữ non-binary được dùng… |
ISBN 978-1-61696-078-0. ^ Stadler, John Paul (12 tháng 10 năm 2018). “The Queer Heart of Porn Studies”. Journal of Cinema and Media Studies (bằng tiếng… |
(2004). “Symbols of the Gay, Lesbian, Bisexual, and Transgender Movements”. Queer Resources Directory. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2019. ^ Gillespie, Claire… |
“Bend Over Boyfriend to Take it Like a Man: pegging pornography and the queer representation of straight sex”. Jump Cut (52). Truy cập ngày 5 tháng 7… |
Eisner cho rằng những thuật ngữ như toàn tính luyến ái, đa tính luyến ái, queer,... được sử dụng để thay thế cho thuật ngữ song tính luyến ái bởi vì song… |
ISBN 978-1-5107-1209-6. ^ Miller SJ biên tập (2016). “Glossary of Terms: Defining a Common Queer language” (PDF). Teaching, Affirming, and Recognizing Trans and Gender Creative… |
Incest MILF Mormon Hiếp dâm Reality Tentacle LGBT Gay Bisexual Lesbian Queer Chuyển giới Dành cho phụ nữ Yiffing Liên quan Lịch sử Film actor Tổ chức… |
Incest MILF Mormon Hiếp dâm Reality Tentacle LGBT Gay Bisexual Lesbian Queer Chuyển giới Dành cho phụ nữ Yiffing Liên quan Lịch sử Film actor Tổ chức… |
năm 2019. Phim đã giành được Giải thưởng cho kịch bản xuất sắc nhất và Queer Palm tại Liên hoan phim Cannes 2019, Giải thưởng César cho phim có hình… |
Karli June Cerankowski, Megan Milks (2014). Asexualities: Feminist and Queer Perspectives. Routledge. tr. 89–93. ISBN 1-134-69253-6. Truy cập ngày 3… |
đồng người Do Thái và là thành viên của cộng đồng LGBTQ. Trong cuốn sách Queer Theory and the Jewish Question, biên tập viên Daniel Boyarin, Daniel Itzkovitz… |
tính nữ", những thuật ngữ như "kì lạ" (strange), "chạng vạng" (twilight), "queer", và "giới tính thứ ba" (third sex) được sử dụng ở tựa đề, và hình minh… |
University of Texas at Austin Division of Diversity and Community Engagement The Queer Community Has to Stop Being Transphobic: Realizing My Cisgender Privilege… |
Cerankowski, Karli June; Milks, Megan (2014). Asexualities: Feminist and Queer Perspectives. Routledge. tr. 89–93. ISBN 978-1-134-69253-8. Truy cập ngày… |
cứu năm 2015 cho thấy người chuyển giới tham gia khảo sát tự nhận mình là queer (21%), toàn tính (18%), đồng tính nam, đồng tính nữ, hoặc yêu người đồng… |
(29 tháng 9 năm 2020). “Vietnamese Queer Film "Song Lang" Gets October Theatrical Release!” [Phim điện ảnh queer của Việt Nam Song lang được ra rạp vào… |