Kết quả tìm kiếm Qatari riyal Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Qatari+riyal", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Riyal (tiếng Ả Rập: ريال riyāl; mã ISO 4217: QAR) là tiền tệ của Qatar. Một Riyal được chia thành 100 dirham (tiếng Ả Rập: درهم) và được viết tắt là… |
Table 11, "QCB's International Reserves", of the Excel file; US$1 = 3.64 Qatari riyal)”. Qatar Central Bank. ^ IMF - Netherlands ^ IMF - Hungary ^ IMF - Chile… |
cho tất cả người lao động là 1.000 riyal (275 USD), tăng so với mức lương tối thiểu tạm thời trước đó là 750 riyal một tháng. Các luật mới có hiệu lực… |
brackets: Bahraini dinar (BHD) Kuwaiti dinar (KWD) Omani rial (OMR) Qatari riyal (QAR) Saudi riyal (SAR) UAE dirham (AED) Thông tin khác Múi giờ (UTC +3 to +4)… |
mẫu:Relevance inline 5 tháng 10: Cảng Rashid khánh thành. 1973 Dubai bỏ tiền Qatari Riyal và chấp nhận sử dụng tiền Dirham. 1975 Đường hầm Al Shindagha và công… |
GDP/người của Qatar xét theo ngang giá sức mua (PPP) là 106.000 USD (387.000 riyal Qatar) vào năm 2012, giúp đất nước giữ được thứ hạng là quốc gia giàu có… |
Brunei) Rixdollar - Sri Lanka Riyal (ريال) Hejaz riyal - Hejaz Qatari riyal - Qatar Saudi riyal - Ả Rập Saudi Zanzibari riyal - Zanzibar Roepiah - Ấn Độ… |
đồng được lên kế hoạch khác đang được phát triển, ước tính trị giá 15 tỷ riyal. Ngoài nhà ở cho 8.000 cá nhân, nó cũng sẽ có trung tâm mua sắm, giáo dục… |
Reuters. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2017. ^ “Jaish al-Adl Claims Saudi Riyal Donation from Unnamed "Philanthropist"”. SITE Intelligence Group. ngày 22… |