Kết quả tìm kiếm Pula Botswana Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Pula+Botswana", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Botswana, tên chính thức Cộng hoà Botswana (phiên âm Tiếng Việt: Bốt-xoa-na; tiếng Tswana: Lefatshe la Botswana), là một quốc gia nằm kín trong lục địa… |
hyperinflation. The United States dollar, South African rand, Botswanan pula, British pound, and euro are now used instead. The United States dollar has… |
tiền euro riêng) Zimbabwe (Cùng với đô la Mỹ, đồng rand Nam Phi, đồng pula Botswana, một số loại tiền tệ khác cùng tiền xu trái phiếu bằng đô la Mỹ và trái… |
peso Argentina, xu Úc, đô la Úc, đina Bahrain, boliviano Bolivia, pula Botswana, real Braxin, bảng Anh, đô la Brunei, lev Bungari, xu Canada, đô la… |
Bhutan 100 đồng xu Dấu chuyển đổi của Bosnia và Herzegovina 100 pfeniga Pula Botswana 100 thebe Bảng Anh 100 pence (số ít: penny) kể từ Ngày thập phân, 1971… |
Fatshe leno la rona (đổi hướng từ Quốc gia Botswana) “Neil Parsons, National Coat of Arms, and Introduction of the Pula Currency in Botswana, 1975–1976”. South African Historical Journal (bằng tiếng Anh)… |
Ấn - Tây Ấn thuộc Anh Bảng Tây Samoa - Samoa Bảng Zambia - Zambia Pula - Botswana Qiran - Iran Quetzal - Guatemala Tiền đá Rai - Yap Rand - Cộng hòa… |
một nghệ sĩ người Botswana. Ntcox'o là một thành viên của bộ tộc Ncoakhoe của người San, và được sinh ra ở quận Ghanzi của Botswana. Bà là thành viên… |
BSD 044 2 Dollar Bahamas Bahamas BTN 064 2 Ngultrum Bhutan BWP 072 2 Pula Botswana BYR 974 0 Rúp Belarus Belarus BZD 084 2 Dollar Belize Belize CAD 124… |
Naomi Ruele sinh ngày 13 tháng 1 năm 1997 tại Gaborone, Botswana. Cô theo học trường Maru a Pula. Cô là vận động viên bơi lội Motswana đầu tiên đủ điều… |
Dollar Zimbabwe · Kwacha Malawi · Kwacha Zambia · Lilangeni · Loti Lesotho · Metical · Pound Saint Helena · Pula Botswana · Rupee Mauritius · Rand Nam Phi… |
tiền tệ khác như đồng Rand của Nam Phi, đồng Euro, Sterling, và đồng Pula của Botswana. Việc sử dụng đồng dollar Mỹ đã mang lại nhiều kết quả to lớn trong… |
kỳ hạn hán, mưa có khả năng cải thiện tâm trạng. Ở Botswana, từ "mưa" trong tiếng Setswana, pula, được dùng làm tên của đơn vị tiền tệ nhằm nói lên tầm… |
9 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2008. ^ “The World Factbook: Botswana”. CIA Directorate of Intelligence. ngày 15 tháng 5 năm 2008. Bản gốc lưu… |
Chính phủ từ nhiệm và tổ chức cuộc bầu cử mới. Quân đội của Nam Phi và Botswana tiến vào lãnh thổ Lesotho chặn đứng đám đông nổi dậy và dập tắt cuộc nổi… |
là Sức mạnh) Bosna và Hercegovina: Không có khẩu hiệu chính thức Botswana: Pula (Tswana, Mưa) Brasil: Ordem e Progresso (tiếng Bồ Đào Nha, Trật tự… |
General Reserve Fund &00000000000000081999998,2 1980 Dầu mỏ & Gas Botswana PF Pula Fund &00000000000000069000006,9 1996 Diamonds & Minerals Đông Timor… |