Kết quả tìm kiếm Prater Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Prater", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
tàng Alpine của hội Alpen Đức. http://www.alpines-museum.de http://www.prater-insel.de http://www.sueddeutsche.de/muenchen/neuer-kultur-und-szenetref… |
(tiếng Đức: Republik Kugelmugel), là một vi quốc gia nằm trong công viên Prater ở Viên, Áo. Từ "Kugel" có nghĩa là "quả bóng" hoặc "quả cầu" trong tiếng… |
giữa A.C. Milan của Ý và S.L. Benfica của Bồ Đào Nha trên sân vận động Prater ở Viên, Áo vào ngày 23 tháng 5 năm 1990. Đây là lần thứ 2 liên tiếp A.C… |
đảo Prater. Dưới cầu là một đập nước giữ lại nước sông Isar. Khoảng cách độ cao, một phần do đập nước này gây ra, được dùng bởi đập nước Prater. Cầu… |
Prater, Viên, Áo vào ngày 27 tháng 5 năm 1987. Với chiến thắng 2–1, Porto lần đầu tiên giành Cúp C1 châu Âu. 27 tháng 5 năm 1987 Sân vận động Prater,… |
baroque, nơi Hiệp ước Nhà nước được ký kết. Công viên chính của Viên là Prater, nơi có vòng đu quay Wiener Riesenrad và Kugelmugel, một vi quốc gia hình… |
cập ngày 19 tháng 12 năm 2012. Dữ liệu liên quan tới Pluvianellus socialis tại Wikispecies Shorebirds by Hayman, Marchant and Prater, ISBN 0-7099-2034-2… |
văn phòng của mình tại một khu lao động nghèo của Vienna, đối diện với Prater, một khu vui chơi kết hợp công viên và diễn xiếc. Bệnh nhân của ông bao… |
Sân vận động Ernst Happel (đổi hướng từ Sân vận động Prater) Ernst-Happel-Stadion) (Ernst-Happel-Stadion) (được gọi là Sân vận động Prater đến năm 1992, thỉnh thoảng cũng được gọi là Sân vận động Wiener), là một… |
Version 6.7”. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012. Hayman, Marchant and Prater, Shorebirds ISBN 0-7099-2034-2 Richford, Andrew S., and Christopher J. Mead… |
eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012. Shorebirds by Hayman, Marchant and Prater ISBN 0-395-60237-8… |
đảo nổi tiếng nằm trên sông là Museuminsel với Viện bảo tàng Đức và đảo Prater ngay bên cạnh. Có nhiều hồ lớn nằm ở ngoài ngoại ô như hồ Ammer, Wörthsee… |
11 năm 2019. ^ “Große Europa-Party im Prater: Österreich bucht das EM-Ticket” [Big European party in the Prater: Austria books the European Championship… |
8: Bernard Heuvelmans, nhà động vật học (s. 1916) 24 tháng 8: Donald A. Prater, nhà văn, nhà ngoại giaoAnh (s. 1918) 25 tháng 8: Ken Tyrrell, tay đua xe… |
Sinclair, I.; Ryan, P. (2003). Birds of Africa south of the Sahara. Marchant, J.; Prater, T.; Hayman, P. (1986). Shorebirds: An identification guide.… |
nối bờ phía Tây của Großen Isar với đảo Prater. Phần phía Đông của cầu, cầu Maximilian Ngoài, từ đảo Prater chạy ngang qua Kleine Isar và Auer Mühlbach… |
Gardens đã cung cấp âm nhạc, khiêu vũ và màn trình diễn xiếc động vật. Prater ở Vienna, Áo, bắt đầu như một vùng săn bắn hoàng gia và được mở cửa vào… |
2008.RLTS.T9917A13026736.en. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2021. ^ a b Prater, S.H. 1948, 1971. The book of Indian Animals, Bombay Natural History Society… |
Karl-Scharnagel-Ring ở phía tây cũng như cầu Max Joseph ở phía bắc và đường Zweibrückenstraße phía nam. Ngay cả phần phía bắc của Museumsinsel và đảo Prater thuộc Lehel.… |
cinerea Dô nách xám Glareola lactea Shorebirds by Hayman, Marchant and Prater ISBN 0-395-60237-8 ^ Newton, Alfred (1911). “Pratincole” . Trong Chisholm… |