Kết quả tìm kiếm Pogoń Szczecin Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Pogoń+Szczecin", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Mateusz Łęgowski (thể loại Cầu thủ bóng đá Pogoń Szczecin) Łęgowski :: Pogon Szczecin”. ^ “Mateusz Łęgowski - Pogoń Szczecin - Interia Sport”. Interia Sport. ^ “Mateusz Legowski - Pogon Szczecin Roster - Info, Stats”… |
Pogoń Szczecin, Górnik Radlin 1959: Odra Opole, Stal Sosnowiec 1960: Lech Poznań, Stal Mielec 1961: Gwardia Warsaw 1962: Stal Rzeszów, Pogoń Szczecin… |
bóng đá vào mùa bóng 2000-01 khi ký hợp đồng với câu lạc bộ Ba Lan Pogoń Szczecin. Tuy nhiên chỉ sau 1 trận đấu Salenko đã không đủ điều kiện về thể lực… |
Jena Grasshopper Karlsruher SC Bayer Uerdingen – 1987 Carl Zeiss Jena Pogoń Szczecin Wismut Aue Tatabánya Malmö AIK Etar Veliko Tarnovo Brøndby – – – – 1986… |
Raja Casablanca (2002-2004), Podbeskidzie Bielsko-Biała (2004-2005), Pogoń Szczecin (tháng 7 đến tháng 12 năm 2005), ŁKS Łódź (tháng 1 đến tháng 6 năm 2006)… |
như giải vô địch thế giới 2018. Grosicki bắt đầu nghiệp chơi bóng tại Pogoń Szczecin. Năm 2007, anh gia nhập Legia Warsaw, mặc dù vậy chỉ sau ít tháng, anh… |
Donald Djoussé (thể loại Cầu thủ bóng đá Pogoń Szczecin) tháng 3 năm 2011. Vào tháng 7 năm 2011, anh gia nhập câu lạc bộ Ba Lan Pogoń Szczecin với hợp đồng 3 năm. Ngày 18 tháng 7 năm 2017, Djousse gia nhập Académica… |
Otávio Dutra (thể loại Cầu thủ bóng đá Pogoń Szczecin) Francisco Beltrão 4 (0) 2006 Toledo 2 (0) 2006–2007 Legião 20 (0) 2007–2008 Pogoń Szczecin 20 (0) 2008–2010 Macaé 45 (3) 2010–2012 Persebaya Surabaya 52 (3) 2012–2013… |
Stocznia Szczecin 2HV Paweł Dylewski (1965-12-22)22 tháng 12, 1965 (18 tuổi) Wisła Płock 2HV Jacek Duchowski (1966-01-02)2 tháng 1, 1966 (18 tuổi) Pogoń Szczecin… |
(CW) Kecskemét (h2) Debrecen (h3) Legia Warsaw (CW) Lech Poznań (h3) Pogoń Szczecin (h4) Ordabasy (CW) Aktobe (h2) Spartak Trnava (CW) Celje (h2) Torpedo-BelAZ… |
Danilo Cirino de Oliveira (thể loại Cầu thủ bóng đá Pogoń Szczecin) nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* Năm Đội ST (BT) Guaçuano (SP) 2006–2007 Pogoń Szczecin 3 (1) 2007 Luverdense EC 2007–2009 1. FK Příbram 31 (3) 2009 FC Spartak… |
(1960-09-06)6 tháng 9, 1960 (18 tuổi) Pogoń Szczecin 3TV Dariusz Krupa (1961-04-23)23 tháng 4, 1961 (18 tuổi) Pogoń Szczecin 4TĐ Janusz Turowski (1961-02-07)7… |
Jagiellonia Białystok 48 (0) 2012 → Warta Poznań (loan) 10 (0) 2015–2017 Pogoń Szczecin 37 (0) 2017–2019 Śląsk Wrocław 55 (1) 2019– Vegalta Sendai 11 (0) Sự… |
10–3 Žilina 5–1 5–2 Kecskemét 3–4 Riga 2–1 1–3 (s.h.p.) Linfield 4–8 Pogoń Szczecin 2–5 2–3 PAOK 4–1 Beitar Jerusalem 0–0 4–1 Neman Grodno 2–0 Balzan 2–0… |
Corinthians Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* Năm Đội ST (BT) 2007–2008 Pogoń Szczecin 8 (0) 2008 Senec 11 (4) 2009–2013 Prešov 65 (30) 2010 → Michalovce (mượn)… |
Góra 2HV Kazimierz Sokołowski (1963-02-11)11 tháng 2, 1963 (18 tuổi) Pogoń Szczecin 2HV Modest Boguszewski (1963-01-08)8 tháng 1, 1963 (18 tuổi) Motor Lublin… |
Gwardia Warszawa 4TĐ Marek Siwa (1961-08-17)17 tháng 8, 1961 (18 tuổi) Pogoń Szczecin 4TĐ Mirosław Makurat (1961-12-16)16 tháng 12, 1961 (18 tuổi) Arka Gdynia… |
2002 São Paulo 2003 Bahia 2003 Náutico 2004 Portuguesa Santista 2005 Pogoń Szczecin 2006 Bragantino 2006 CRB 2006 Atlético Nacional 2007 Juventus-SP Sự… |
Ruch Chorzów 1TM Mirosław Dygas (1964-06-14)14 tháng 6, 1964 (17 tuổi) Pogoń Szczecin 2HV Marek Piotrowicz (1963-11-20)20 tháng 11, 1963 (18 tuổi) Górnik… |
500 Bala Town 3.250 Tre Penne 3.250 St Joseph's 3.250 Crusaders 3.250 Pogoń Szczecin 3.175 Lechia Gdańsk 3.175 Ružomberok 3.125 Borac Banja Luka 3.000 Inter… |