Pierre Schaeffer

Kết quả tìm kiếm Pierre Schaeffer Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Elżbieta Sikora
    giả của nhiều bản nhạc nền phim. Elżbieta Sikora từng là học trò của Pierre Schaeffer, François Bayle, Tadeusz Baird và Zbigniew Rudzinski. Bà được nhận…
  • Schaeffer, Pierre. 1957. "Vers une musique experimentale". La revue musicale no. 236 (Vers une musique experimentale), edited by Pierre Schaeffer, 18–23…
  • Hình thu nhỏ cho Sample (âm nhạc)
    tại từ thập niên 1920. Vào thập niên 1940, nhà soạn nhạc người Pháp Pierre Schaeffer đã phát triển musique concrète, một hình thức âm nhạc thử nghiệm được…
  • Hình thu nhỏ cho Nhạc điện tử
    (Summer) (Accessed ngày 13 tháng 1 năm 2010). Snyder, Jeff. [n.d.]. "Pierre Schaeffer: Inventor of Musique Concrete" Lưu trữ 2008-05-15 tại Wayback Machine…
  • Hình thu nhỏ cho Pháp
    cho dàn nhạc. Gần đây hơn, vào giữa thế kỷ XX, Maurice Ohana, Pierre SchaefferPierre Boulez góp phần vào sự phát triển của âm nhạc cổ điển đương đại…
  • Hình thu nhỏ cho Nancy
    Pháp Henri Poincaré (1854-1912), nhà toán học Pierre Raffin (sinh 1938), giám mục của Metz Pierre Schaeffer (1910-1995), nhà phát minh musique concrète…
  • Hình thu nhỏ cho 1995
    17 tháng 8: Howard Koch, tác giả kịch bản Mỹ (s. 1902) 19 tháng 8: Pierre Schaeffer, nhà soạn nhạc Pháp (s. 1910) 21 tháng 8: Manfred Donike, nhà hóa học…
  • Hình thu nhỏ cho Ấm lên toàn cầu
    ISSN 1476-4687. PMID 31316194. S2CID 197542084. Rogelj, Joeri; Meinshausen, Malte; Schaeffer, Michiel; Knutti, Reto; Riahi, Keywan (2015). “Impact of short-lived non-CO2…
  • Năm 1946, ông làm việc trong bộ phận nghiên cứu, có mối liên hệ với Pierre Schaeffer (một thành viên của hiệp hội "Lao động và Văn hóa" (Travail et Culture)…
  • Reichenow Muriel Robertson Julius von Sachs William Saville-Kent Asa Arthur Schaeffer (de) Fritz Schaudinn Joseph Schröter Max Schultze Franz Eilhard Schulze…
  • Hình thu nhỏ cho Jean-Jacques Rousseau
    Critical Assessments of Leading Political Philosophers, New York: Routledge. Schaeffer, Denise. (2014) Rousseau on Education, Freedom, and Judgment. Pennsylvania…
  • Hình thu nhỏ cho Colette
    chuyển thể (Call the Midwife, Cranford, Upstairs Downstairs) và do Eric D. Schaeffer đạo diễn (Follies, Million Dollar Quartet) sẽ được trình diễn ở Trung…
  • Hình thu nhỏ cho Avermectin
    Demetrios K.; Liu, Ken K.; Paress, Philip S.; Van Der Ploeg, Lex H. T.; Schaeffer, James M.; Arena, Joseph P. (1994). “Cloning of an avermectin-sensitive…
  • Hình thu nhỏ cho Điệu
    khái niệm "dài" của Moravcsik. Khái niệm "âm thanh" của Roads(Schaeffer 1959; Schaeffer 1977): "Một đơn vị cơ bản trong cấu trúc âm nhạc" và một nốt nhạc…
  • điển của Mỹ như J.C. Leyendecker, Norman Rockwell, Tom Lovell và Mead Schaeffer. Andrews cảm thấy điều này dẫn đến một "kiểu anh hùng, siêu hiện thực…
  • Hình thu nhỏ cho Neoptychodes trilineatus
    beetles in Mexico, The Canadian Entomologist, Ontario 42 (1): 22-24. ^ SCHAEFFER Charles Frederic August (1908) List of the longicorn Coleoptera collected…
  • Philippe Jacquet, Wojciech Szpankowski, Dominique Poulalhon, Gilles Schaeffer, Roman Kolpakov, Gregory Koucherov, Jean-Paul Allouche and Valérie Berthé…
  • Hình thu nhỏ cho Giambattista Vico
    Genealogist of Modernity. Notre Dame: University of Notre Dame Press, 2002. Schaeffer, John. Sensus Communis: Vico, Rhetoric, and the Limits of Relativism.…
  • Powell 6 6 2 6 K Gandar-Dower W Powell 6 1 4 4 Franjo Kukuljević Franjo Schaeffer 4 2 6 3 4 I Collins C Gregory 6 3 6 4 3 Louis Raymond Pat Spence 5 4 6…
  • Hình thu nhỏ cho Bossendorf
    Bas-Rhin Quận Strasbourg-Campagne Tổng Hochfelden Xã (thị) trưởng Eric Schaeffer (2003–2008) Thống kê Độ cao 158–230 m (518–755 ft) Diện tích đất1 3,98 km2…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Bình ThuậnTrùng KhánhKhánh HòaTrung ĐôngNguyễn Ngọc NgạnNam CaoLê Trọng TấnHà NamAnimeKim ĐồngQuân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt NamVăn miếu Trấn BiênChim cánh cụtUEFA Champions LeagueCách mạng Tháng TámĐồng NaiNguyễn Tấn DũngDương Văn Thái (chính khách)Nguyệt thựcNhật BảnXuân QuỳnhShopeeNami (One Piece)Đường sắt đô thị Hà NộiLý Thường KiệtĐội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Nhật BảnHồn Trương Ba, da hàng thịtĐại dịch COVID-19 tại Việt NamMèoBố già (phim 2021)Ninh BìnhPhù NamTây NguyênSeventeen (nhóm nhạc)Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt NamHybe CorporationXabi AlonsoLịch sửPhởPhenolBiến đổi khí hậuBảo ĐạiĐêm đầy saoHoa hồngTừ mượn trong tiếng ViệtJack – J97Bộ Quốc phòng (Việt Nam)Giang TôBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamQuốc hội Việt NamChiến dịch Linebacker IIPhong trào Cần VươngChủ tịch Quốc hội Việt NamPhan Châu TrinhQuân đoàn 4, Quân đội nhân dân Việt NamWashington, D.C.Như Ý truyệnNATONhà TrầnTình yêuTrưng NhịDanh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân trong Chiến dịch Điện Biên PhủBảy hoàng tử của Địa ngụcTokuda ShigeoArsenal F.C.Bà Rịa – Vũng TàuVõ Thị SáuVương Đình HuệAlbert EinsteinMyanmarKhủng longKim LânTam ThểTô Vĩnh DiệnTố Hữu🡆 More