Kết quả tìm kiếm Paul Bachmann Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Paul+Bachmann", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
{f(x)}{g(x)}}=0}. Ký hiệu này được đưa ra đầu tiên bởi nhà nghiên cứu lý thuyết số Paul Bachmann năm 1894, trong phần 2 của cuốn sách Analytische Zahlentheorie ("lý… |
lead in GOP primary poll, beats Romney, Huckabee, Palin, Gingrich, Bachmann, Paul”. NY Daily News. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2016. ^ Jason Linkins… |
phân biệt với Chữ số Ả Rập "không" (0). Biểu tượng ký hiệu O lớn được Paul Bachmann giới thiệu năm 1894 và được Edmund Landau phổ biến năm 1909, ban đầu… |
Tiệc trà, bao gồm Sarah Palin, Dick Armey, Michele Bachmann, Marco Rubio, Ted Cruz, và Rand Paul. ^ Báo chí Việt Nam thường gọi phong trào này là "Đảng… |
ngày 30 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2013. ^ Spohn G, Bachmann MF (tháng 2 năm 2008). “Exploiting viral properties for the rational design… |
755–778. doi:10.1177/001872679404700701. S2CID 145699243. ^ Burger, C.; Bachmann, L. (2021). “Perpetration and victimization in offline and cyber contexts:… |
Disorder. Oxford University Press. tr. PT27. ISBN 978-0-19-026432-1. ^ Bachmann, S (ngày 6 tháng 7 năm 2018). “Epidemiology of Suicide and the Psychiatric… |
2157–2165. doi:10.1111/j.1460-9568.2009.06759.x. PMC 2785218. PMID 19490020. ^ Bachmann V, Klein C, Bodenmann S, Schafer N, Berger W, Brugger P, và đồng nghiệp… |
cự Thống đốc Utah (rút tên ngày 16 tháng 1, ủng hộ Mitt Romney) Michele Bachmann, Dân biểu từ Minnesota (rút tên ngày 4 tháng 1, ủng hộ Mitt Romney) Gary… |
người có những cống hiến hàng đầu ở Đức là Kronecker, Kummer, Schering, Bachmann, và Dedekind. Ở Austria cuốn Vorlesungen über allgemeine Arithmetik của… |
chốt đến vào ngày 7 tháng 4 năm 2005, khi Thượng nghị sĩ bang Michele Bachmann khi đó sử dụng các chiến thuật thủ tục sẽ buộc phải bỏ phiếu về sửa đổi… |
thời hiện đại. Cuốn tiểu thuyết chuyển thể năm 1966 Gilgamesch của Guido Bachmann đã trở thành một tác phẩm kinh điển của "văn học đồng tính luyến ái" Đức… |
thời hiện đại. Cuốn tiểu thuyết chuyển thể năm 1966 Gilgamesch của Guido Bachmann đã trở thành một tác phẩm kinh điển của "văn học đồng tính luyến ái" Đức… |
Günter Asser Bruno Augenstein Georg Aumann Isaak Bacharach Paul Gustav Heinrich Bachmann Reinhold Baer Christian Bär Wolf Barth Friedrich L. Bauer August… |
Hartmann von Aue Count Anton Alexander von Auersperg Rose Ausländer Ingeborg Bachmann Hugo Ball Wolfgang Bauer Konrad Bayer Johannes Robert Becher Richard Beer-Hofmann… |
doi:10.1038/nrd.2018.46. PMID 29700501. ^ a b c Hacker M, Messer WS, Bachmann KA (19 tháng 6 năm 2009). “Chapter 10.5: Elimination (Metabolism and Excretion)”… |
Machel (1975-76) Agostinho Neto (1975-76) Yannis Ritsos (1975-76) Kurt Bachmann (1977-78) Freda Yetta Brown (1977-78) Angela Davis (1977-78) Vilma Espín… |
1990–2006. Hens, Thorsten (2008). Behavioural Finance for Private Banking. Bachmann, Kremena. Wiley Finance Series. ISBN 0-470-77999-3. Bản gốc lưu trữ ngày… |
tháng 10: Tur-Sinai, nhà ngữ văn Israel (sinh 1886) 17 tháng 10: Ingeborg Bachmann, nhà văn nữ Áo (sinh 1926) 18 tháng 10: Leo Strauss, triết gia (sinh 1899)… |
phương pháp Bachmann, HMX được tinh chế và thí nghiệm các đặc tính, nhưng kết quả không cho thấy nó trội hơn RDX. Năm 1940, W. E. Bachmann và John Sheehan… |