Kết quả tìm kiếm Pa'anga Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Pa'anga", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Paʻanga Là một loại tiền tệ của Tonga. Tiền tệ này được Ngân hàng Dự trữ Quốc gia Tonga (Pangikē Pule Fakafonua ʻo Tonga) tại Nukuʻalofa. Paʻanga chuyển… |
Tiếng Pháp it is centime; in Tiếng Ý it is centesimo. L One hundred Tongan paʻanga equal one hau. N No longer in active use after it was officially suspended… |
cả các đồng xu đang lưu hành đều là bội số của 50 xu. Shilling Tanzania paʻanga tiếng Tonga (như seniti) Đô la Trinidad và Tobago Đô la Mĩ peso Uruguay… |
quân đầu người: 4.220 USD HDI (2014) 0,717 cao (hạng 100) Đơn vị tiền tệ Paʻanga (TOP) Thông tin khác Tên miền Internet .to Lái xe bên trái Ghi chú ¹ Xếp… |
TMM 795 2 Manat Turkmenistan TND 788 3 Dinar Tunisia Tunisia TOP 776 2 Pa'anga Tonga TRY 949 2 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Thổ Nhĩ Kỳ TTD 780 2 Dollar Trinidad… |
Ostmark, hoặc mác Đông) Ostruble - Litva Ouguiya (أوقية) - Mauritania Pa'anga - Tonga Paisa Paisa Bangladesh (পয়সা) – Bangladesh Paisa Ấn Độ (पैसा)… |
Một đồng paʻanga in hình Nữ hoàng Salote Tupou III.… |
Úc / Kiribati dollar Đô la New Zealand Kina Tala Đô la Quần đảo Solomon Paʻanga Đô la Úc / Đô la Tuvalu Vatu Thông tin khác HDI? (2007–2008) 0,753b cao · hạng 97b… |