Kết quả tìm kiếm Owen Spencer Thomas Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Owen+Spencer+Thomas", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
đoàn Sinh viên Bách khoa". Ba vị chủ tịch đầu tiên của liên đoàn là Owen Spencer-Thomas 1966-1967, Roger Beavil 1967-1968 và Alan Smith 1968-1969. Đại học… |
Germán Castro Caycedo, nhà văn, nhà báo người Colombia 3 tháng 3 - Owen Spencer-Thomas, nhà báo, người Anh 6 tháng 3 - Willie Stargell, vận động viên bóng… |
Thuật ngữ này đã được Ian Kershaw (1998), Peter Beinart (2010) và David Owen (2012) sử dụng để phân tích và hiểu hành động của những người đứng đầu chính… |
thừa dịp này để đả kích Richard Owen, lãnh đạo của trường phái học thuật mà Huxley đang cố gắng lật đổ. Vào tháng 4, Owen viết bài đánh giá chỉ trích các… |
"rồng lớn". Đơn vị phân loại Dinosauria được nhà cổ sinh học Sir Richard Owen định nghĩa chính thức năm 1842 là "một tộc riêng hoặc phân bộ của bò sát… |
Thayer, Thomas C. (1985). War Without Fronts: The American Experience in Vietnam. Boulder, CO: Westview Press. ISBN 978-0813371320. Tucker, Spencer. ed.… |
Benjamin (1998). Foundations of Islam: The Making of a World Faith. Peter Owen Publishers. ISBN 978-0720610383. "Islam in Traditional China. A short history… |
Arabia”. Financial Times. ngày 30 tháng 9 năm 2010. ^ Bowen, p. 15 ^ Roger Owen (2000). State, power and politics in the making of the modern Middle East… |
cập ngày 14 tháng 5 năm 2020. ^ Minsker, Evan (ngày 22 tháng 5 năm 2020). “Owen Pallett Releases New Album Island”. Pitchfork. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm… |
ngày 9 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2019. ^ Hughes, Owen (24 tháng 5 năm 2021). “Programming languages: Why Python 4.0 might never… |
; Hartle, R. E.; Hunten, D. M.; Kasprzak, W. T.; Mahaffy, P. R.; Owen, T. C.; Spencer, N. W.; Way, S. H. (1996). “The Galileo Probe Mass Spectrometer:… |
David Jones, chôn cất tại Crofton Park, Lewisham Robert Nichols Wilfred Owen, chôn cất tại Ors, Pháp Herbert Read, chôn cất tại Stonegrave, Bắc Yorkshire… |
(Mandy Patinkin), Aaron Hotchner (Thomas Gibson), Elle Greenaway (Lola Glaudini), Derek Morgan (Shemar Moore), Tiến sĩ Spencer Reid (Matthew Gray Gubler), Jennifer… |
François; Nimmo, Francis; Grundy, Will M; Moore, Jeffrey M; Stern, S. Alan; Spencer, John; Lauer, Tod R; Earle, Alissa M; Binzel, Richard P; Weaver, Hal A;… |
Of The Campaign Of 1815. Kessinger Publishing. ISBN 1428649883. Connelly, Owen (2006). Blundering to Glory: Napoleon's Military Campaigns. Rowman & Littlefield… |
Scottish golf resort”. Daily Mail. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2016. ^ Owen Bowcott; Esther Addley (ngày 16 tháng 12 năm 2015). “Alex Salmond brands… |
Kháng Cách, bị xem là bất hợp pháp. Chỉ có một chức sắc ít tiếng tăm là Owen Oglethorpe, Giám mục thành Carlisle, đến tham dự và trao vương miện cho Nữ… |
trữ ngày 20 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2018. ^ Spencer-Thomas, Owen (2019). “Spelling out words”. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 2 năm… |
của phe phát xít. Điều chắc chắn là George VI đã gửi cán bộ vương thất, Owen Morshead, hộ tống theo Blunt, người làm việc bán thời gian ở Thư viện Vương… |
1037/0021-843X.112.1.144. PMID 12653422. ^ Kennedy, Andrew; Genç, Murat; Owen, P. Dorian (tháng 6 năm 2021). “The Association Between Same-Sex Marriage… |