Kết quả tìm kiếm Otto Schenk Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Otto+Schenk", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Tập tin:Asgard and Bifrost in interpretation of Otto Schenk in Wagner's Das Rheingold.jpg Trong thần thoại Bắc Âu, Asgard là nơi các vị thần Aesir sinh… |
Rueber-Staier Toni Sailer Maria Schell Maximilian Schell Joseph Schildkraut Otto Schenk Romy Schneider Hans Sigl Oskar Sima Walter Slezak Erich von Stroheim… |
Claus von Stauffenberg (đổi hướng từ Claus Schenk Graf von Stauffenberg) Claus Philipp Schenk Graf von Stauffenberg (tiếng Đức: [klaʊ̯s ʃɛŋk ɡʁaːf fɔn ˈʃtaʊ̯fn̩.bɛʁk] ; 15 tháng 11 năm 1907 – 21 tháng 7 năm 1944) là một nhà… |
chủ tịch câu lạc bộ. Các huấn luyện viên tiếp theo, Giovanni Trapattoni và Otto Rehhagel đều không mang lại danh hiệu gì cho đội bóng và thành tích của đội… |
Maximilian Schell, Romy Schneider, Senta Berger, Oskar Werner, O. W. Fischer, Otto Schenk, Klaus Maria Brandauer, Martin Kusej. Đọc bài chính: Điện ảnh Áo Những… |
và u minh Trụ thức Jǫrmungandr ở thánh đường Saint-Etienne Tập tin:Asgard and Bifrost in interpretation of Otto Schenk in Wagner's Das Rheingold.jpg… |
Sapporo, Nhật Bản, vận động viên trượt tuyết tốc độ người Hà Lan là Ard Schenk đã thắng lớn với 3 huy chương vàng ở 3 cự ly là 1500 mét, 5000 mét và 10… |
293–297. doi:10.1016/j.ijmm.2013.02.004. ISSN 1438-4221. PMID 23517688. ^ Schenk, Martijn F.; Szendro, Ivan G.; Krug, Joachim; de Visser, J. Arjan G.M. (ngày… |
sau Haydn, nhưng đến thế kỷ XIX và thế kỷ XX thì phai nhạt Johann Baptist Schenk 1753 1836 Étienne Ozi 1754 1813 Giovanni Battista Viotti 1755 1824 Thomas… |
thuật châu Âu: Rüdiger Ahrens Sadik J. Al-Azam Mohammad Adnan Al-Bakhit Karl-Otto Apel Katherine Arens George Demetrius Babiniotis Arnulf Baring Wladyslaw… |
Martin Knüsel: 1861-1862; 1866-1867 Jakob Dubs: 1864-1865; 1868-1869 Karl Schenk: 1865-1866; 1871-1872; 1874-1875; 1878-1879; 1885-1886; 1893-1894 Emil Welti:… |
trong vai thượng tướng Heinz Guderian Alfred Struwe trong vai đại tá Claus Schenk von Stauffenberg. Siegfried Weiß trong vai thống chế von Manstein. Peter… |
Phước Quận vương, hoàng tử con vua Thiệu Trị (s. 1837). 18 tháng 7: Karl Schenk, chính trị gia Thụy Sĩ (sinh 1823) 1 tháng 8: Heinrich von Sybel, nhà sử… |
Gleiberg County. ^ Bumke 1991, tr. 76. ^ Péporté 2011, tr. 109-110. ^ Loud & Schenk 2017, tr. xxix. ^ Gade 1951, tr. 96. ^ Gade 1951, tr. 102–103. ^ Gade 1951… |
viên: Fritz Bischoff Huấn luyện viên: Júlio César Leal Huấn luyện viên: Otto Pfister Huấn luyện viên: Manuel Rodríguez Huấn luyện viên: Jesús Rodríguez… |
Ascherson (1834–1913) A.Schatz – Albert Schatz (1920–2005) A.Schenk – Alexander Schenk (1864–1924) A.Schimp. – Andreas Franz Wilhelm Schimper (1856–1901)… |
sắp Sapporo, Nhật Bản 35 36 34 35 105 Galina Kulakova (URS) (3–0–0) Ard Schenk (NED) (3–0–0) Vyacheslav Vedenin (URS) (2–0–1) Pål Tyldum (NOR) (1–2–0)… |
1920– Tổng thống Cộng hòa Liên bang Đức giai đoạn 1984-1994 49 Claus Graf Schenk von Stauffenberg 1907-1944 Sĩ quan quân đội Đức quốc xã, tác giả vụ mưu… |
cello Cổ điển Nicolas Dalayrac 1753 Opéra comique Cổ điển Johann Baptist Schenk 1753 Symphony Cổ điển Johan Wikmanson 1753 Opera Cổ điển Franz Anton Hoffmeister… |
Metro-Goldwyn-Mayer / Columbia Pictures José Padilha (đạo diễn); Josh Zetumer, Nick Schenk (biên kịch); Joel Kinnaman, Gary Oldman, Michael Keaton, Samuel L. Jackson… |