Kết quả tìm kiếm Omani rial Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Omani+rial", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
truyền thông đã bắt đầu xuất hiện như nước có nền kinh tế phát triển. Tiền Omani rial được chính thức hóa như một đồng tiền quốc gia, thay thế Indian rupee… |
biên giới xếp hạng Oman thứ 125/180 về tự do báo chí năm 2016. Ẩm thực Omani đa dạng và chịu ảnh hưởng từ nhiều nền văn hóa. Người Oman thường ăn bữa… |
ISO 4217 codes in brackets: Bahraini dinar (BHD) Kuwaiti dinar (KWD) Omani rial (OMR) Qatari riyal (QAR) Saudi riyal (SAR) UAE dirham (AED) Thông tin khác… |
Zealand Quần đảo Cook, New Zealand, Niue, Pitcairn, Tokelau OMR 512 3 Rial Omani Oman PAB 590 2 Balboa Panama PEN 604 2 Nuevo Sol Peru PGK 598 2 Kina Papua… |