Kết quả tìm kiếm Obadiah Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Obadiah", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
năm 2016, Hans Zimmer và Lorne Balfe vào năm 2017, Matthew Carl Earl và Obadiah Brown-Beach năm 2018, Russell Brower, Paul Lipson, và Tom Salta vào năm… |
tác bởi Neal Acree. Âm nhạc bổ sung được cung cấp bởi Matthew Carl Earl, Obadiah Brown-Beach và Angela Little. Vào ngày 25 tháng 1 năm 2020, Unisonar lần… |
Stark trở về nhà và tuyên bố công ty của anh sẽ không sản xuất vũ khí nữa. Obadiah Stane, cựu đối tác của cha anh kiêm quản lý công ty khuyên Stark rằng ý… |
bảo vệ mọi người trong bộ giáp Iron Man. Tuy nhiên, anh phải đối đầu với Obadiah Stane, một trụ cột trong công ty có dã tâm chiếm đoạt tập đoàn Stark bằng… |
(Schne-'Assar) Hô-sê [הושע] (Hoshea) Joel [יואל] (Ioel) A-mốt [עמוס] ('Amos) Obadiah [עובדיה] ('Obadyah) Jonah [יונה] (Iona) Micah [מיכה] (Mikha) Nahum [נחום]… |
một phần của loạt phim Shakespeare của BBC. Vai diễn đột phá của ông là Obadiah Slope trong bộ phim chuyển thể từ The Barchester Chronicles (1982) trên… |
hứng của mình cũng như một lò phản ứng hồ quang mạnh hơn. Stark biết rằng Obadiah Stane đã tham gia buôn lậu vũ khí cho tội phạm trên toàn thế giới và đang… |
Asarתרי עשר] Hosea hoặc Hoshea [הושע] Joel hoặc Yo'el [יואל] Amos [עמוס] Obadiah hoặc Ovadyah [עבדיה] Jonah hoặc Yonah [יונה] Micah hoặc Mikhah [מיכה] Nahum… |
giai đoạn thứ ba là thời kì Ba Tư xưng bá, hoạt động của năm vị tiên tri Obadiah, Haggai, Zechariah, Joel và Malachi làm đại biểu. Các tiên tri châm biếm… |
Gia tộc Bush (đề mục Obadiah Newcomb Bush) thứ năm và là con út của Prescott Bush, em trai của George H. W. Bush. Obadiah Newcomb Bush (1797-1851) là cha của James Smith Bush (1825-1869), ông nội… |
tri lớn Isaiah Jeremiah Ezekiel Daniel Các tiên tri nhỏ Hosea Joel Amos Obadiah Jonah Micah Nahum Habakkuk Zephaniah Haggai Zechariah Malachi Noahide Beor… |
Farmington Hills, Mich.: Thomson Gale. tr. 571. ISBN 0-02-865928-7. ^ Obadiah, 1–20: And the captivity of this host of the children of Israel shall possess… |
Isaac Nathan ben Kalonymus Judah Messer Leon David ben Judah Messer Leon Obadiah ben Jacob Sforno Judah Moscato Azariah dei Rossi Isaac Aboab I Isaac Campanton… |
Ezekiel Sách Đa-ni-en Tiểu tiên tri Sách Hosea Sách Joel Sách A-mốt Sách Obadiah Sách Jonah Sách Micah Sách Nahum Sách Habakkuk Sách Xô-phô-ni-a Sách Haggai… |
chứng kiến Stark bị Ezekiel Stane , con trai của kẻ thù cũ của Stark, Obadiah Stane, nhắm tới. Trong phần ngoại truyện "Secret Invasion", sau khi Tony… |
Ezekiel Sách Đa-ni-en Tiểu tiên tri Sách Hosea Sách Joel Sách A-mốt Sách Obadiah Sách Jonah Sách Micah Sách Nahum Sách Habakkuk Sách Xô-phô-ni-a Sách Haggai… |
tri lớn Isaiah Jeremiah Ezekiel Daniel Các tiên tri nhỏ Hosea Joel Amos Obadiah Jonah Micah Nahum Habakkuk Zephaniah Haggai Zechariah Malachi Noahide Beor… |
Ezekiel Sách Đa-ni-en Tiểu tiên tri Sách Hosea Sách Joel Sách A-mốt Sách Obadiah Sách Jonah Sách Micah Sách Nahum Sách Habakkuk Sách Xô-phô-ni-a Sách Haggai… |
Sao Hỏa được đặt tên để vinh danh ông. Wolf có ba người con trai, David Obadiah ("Obie"), Ethan và Ephraim, người con trai đầu mất khi được 10 tuổi, Ethan… |
trong lò nướng, nhưng vẫn sống sót"không có mùi khói" Hosea, Joel, Amos, Obadiah, Jonah, Micah, Nahum, Habakkuk, Zephaniah, Haggai, Zechariah, Malachi,… |