Kết quả tìm kiếm Ngultrum Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Ngultrum", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Ngultrum (tiếng Dzongkha: དངུལ་ཀྲམ; IPA: [ŋýˈʈɑ́m], phát âm gần giống nguy-tam, ký hiệu: Nu., mã giao dịch quốc tế: BTN) là đơn vị tiền tệ của Vương quốc… |
hoa quả, đồ uống có còn và calcium carbide. Đồng tiền tệ Bhutan, đồng ngultrum, được ấn định tỷ giá theo đông Rupee Ấn Độ. Đồng rupee cũng được coi là… |
Taka Bangladesh Bhutan 773,000 Tiếng Dzongkha Phật giáo Người Bhutan Ngultrum Bhutan Maldives 540,000 Tiếng Dhivehi Hồi giáo Người Dhivehi Rufiyaa Maldives… |
Phi Fr XOF Centime 100 Bermuda Bermudian Dollar $ BMD Cent 100 Bhutan Ngultrum Bhutan Nu. BTN Chetrum 100 Rupee Ấn Độ ₹ INR Paisa 100 Bolivia Boliviano… |
tại JDWNRH trong 11 năm. Năm 2013, sau khi thanh toán khoảng 6,2 triệu ngultrum Bhutan cho Ủy ban Dịch vụ Dân sự Hoàng gia Bhutan, Lotay Tshering xin nghỉ… |
Bhutan (bên cạnh Ngultrum Bhutan) Nepal (bên cạnh Rupee Nepal) Lạm phát 8.3 % Nguồn The World Factbook 2008 est. Được neo vào Ngultrum Bhutan (ngang… |
Đơn vị chính Chia thành Ngultrum Bhutan 100 đồng xu Dấu chuyển đổi của Bosnia và Herzegovina 100 pfeniga Pula Botswana 100 thebe Bảng Anh 100 pence (số… |
BRL 986 2 Real Brasil Brasil BSD 044 2 Dollar Bahamas Bahamas BTN 064 2 Ngultrum Bhutan BWP 072 2 Pula Botswana BYR 974 0 Rúp Belarus Belarus BZD 084 2… |
Công ty Du lịch Giao thông Năng lượng Ngultrum (đơn vị tiền tệ) Nông nghiệp Viễn thông… |
không được sử dụng) Naira - Nigeria Nakfa - Eritrea New pence - Anh quốc Ngultrum (དངུལ་ཀྲམ) - Bhutan Nuevo Sol - Peru Obol - Quần đảo Ionia Ora - Orania… |
of Bahrain Bangladesh Taka 0.0103371 0.0129825 Bangladesh Bank Bhutan Ngultrum 0.0128996 0.0162008 Royal Monetary Authority of Bhutan Brunei Dollar 0… |
trái phiếu của đồng đô la RTGS.) Đọc thêm: Rupee Ấn Độ Bhutan (Cùng với ngultrum Bhutan, được chốt ngang bằng với đồng rupee) Nepal (Cùng với đồng rupee… |
Công ty Du lịch Giao thông Năng lượng Ngultrum (đơn vị tiền tệ) Nông nghiệp Viễn thông… |
bracketed): Afghan afghani (AFG) • Bangladeshi taka (BDT) • Bhutanese ngultrum (BTN) • Indian rupee (INR) • Maldivian rufiyaa (MVR) • Nepalese rupee (NPR) •… |
Công ty Du lịch Giao thông Năng lượng Ngultrum (đơn vị tiền tệ) Nông nghiệp Viễn thông… |
Công ty Du lịch Giao thông Năng lượng Ngultrum (đơn vị tiền tệ) Nông nghiệp Viễn thông… |