Kết quả tìm kiếm Nampo dong Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Nampo+dong", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
nhạc nữ Got the Beat. Kim Min-jeong sinh ngày 1 tháng 1 năm 2001, tại Nampo-dong, Busan, Hàn Quốc, nhưng cô đã trải qua thời thơ ấu và lớn tại Yangsan… |
Ga Nampo (còn gọi là Ga Nampodong) là ga của Tàu điện ngầm Busan tuyến 1 ở Nampo-dong, quận Jung, Busan, Hàn Quốc. (tiếng Hàn) Thông tin trạm từ Tổng công… |
Ga Jagalchi (Tiếng Hàn: 자갈치역) là ga của Busan Metro tuyến 1 ở Nampo-dong, quận Seo, Busan, Hàn Quốc. (tiếng Hàn) Thông tin từ Tổng công ty vận chuyển Busan… |
Limousine Sân bay Taeyoung. - Nampo-dong: Sân bay quốc tế Gimhae ↔ Seomyeon, Ga Busanjin, Ga Busan, Nampo-dong ↔ Chungmu-dong (Văn phòng Seo-gu) - Haeundae… |
xây dựng ở Busan, Hàn Quốc. Toà nhà được quy hoạch cạnh bên nhà ga to Nampo-dong trên tàu điện ngầm Busan Line 1 và dự kiến hoàn thành sớm nhất vào năm… |
Jagalchi là một chợ cá ở khu phố Nampo-dong ở Jung-gu, và Chungmu-dong, Seo-gu, Busan, Hàn Quốc. Chợ tọa lạc tại rìa của Cảng Nampo (남포항), Busan. Tên gọi được… |
Danh sách quận và huyện của Busan (đề mục Dong-gu) Hành chính dong (phường) Jungang-dong · Donggwang-dong · Daecheong-dong · Bosu-dong · Bupyeong-dong · Gwangbok-dong · Nampo-dong · Yeongju 1-dong · Yeongju… |
Nampo (phát âm [nam.pʰo]) là một thành phố cảng ở tỉnh Nam P'yŏngan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên. Nằm trên bờ phía bắc của sông Đại Đồng, cách… |
thành 8 dong, với tổng cộng 9 dong hành chính, như sau: Jungang-dong Donggwang-dong Daecheong-dong Bosu-dong Bupyong-dong Gwangbok-dong Nampo-dong Yeongju-dong… |
khóa IX (từ 8-12-1950) đến Quốc hội khóa X (đến 3-1-1951) Nhà hát Busan Nampo-dong 5-ga, Jung- gu, Busan Quốc hội khóa X (từ 4-1-1951) đến Quốc hội khóa… |
Hwasa, Moonbyul, Solar, Wheein (Mamamoo), Jang Do-yeon, Shin Hye-sun và Sung Dong-il ^ Brief appearances by the cast of Fuerza Bruta theater show. ^ Special… |
("dong"), và 3 xã ("ri"). Koryŏ-dong (고려동/高麗洞) Haeun-dong (해운동/海雲洞) Chanam-dong (자남동/子男洞) Kwanhun-dong (관훈동/冠訓洞) Manwŏl-dong (만월동/滿月洞) Naesŏng-dong (내성동/內城洞)… |
Chongjin Nampo 2 Hamhung Hamgyong Nam 768,551 12 Pyongsong Pyongan Nam 284,386 3 Chongjin Hamgyong Bắc 667,929 13 Haeju Hwanghae Nam 273,300 4 Nampo Pyongan… |
(Tiếng Hàn: 중앙역; Hanja: 中央驛) là ga của Tàu điện ngầm Busan tuyến 1 ở Jungang-dong, quận Jung, Busan, Hàn Quốc. (tiếng Hàn) Thông tin ga từ Tổng công ty vận… |
(Tiếng Hàn: 명륜역; Hanja: 明倫驛) là ga của Busan Metro tuyến 1 ở Myeongnyun-dong, Dongnae, Busan, Hàn Quốc. (tiếng Hàn) Thông tin ga từ Tổng công ty vận chuyển… |
(Tiếng Hàn: 남산역; Hanja: 南山驛) là một ga của Busan Metro tuyến 1 ở Namsan-dong, quận Geumjeong, Busan, Hàn Quốc. (tiếng Hàn) Thông tin ga từ Tổng công ty… |
là ga của Busan Metro tuyến 1 và Busan Metro tuyến 4 ở Oncheon-dong và Myeongnyun-dong, quận Dongnae, Busan, Hàn Quốc. Nhà ga này không liên quan đến… |
Phyŏnghwa-dong Ryŏdo-dong Ryongha-dong Ryul-dong Sambong-dong Sang-dong Segil-dong Sinhŭng-dong Sinphung-dong Sinsŏng-dong Sŏgu-dong Sŏkhyŏn-dong Songchŏn-dong… |
(Tiếng Hàn: 동대신역; Hanja: 東大新驛) là ga của Busan Metro tuyến 1 ở Dongdaesin-dong, quận Seo, Busan, Hàn Quốc. (tiếng Hàn) Thông tin ga từ Tổng công ty vận… |
(Tiếng Hàn: 부산대역; Hanja: 釜山大驛) là ga của Busan Metro tuyến 1 ở Jangjeon-dong, Geumjeong, Busan, Hàn Quốc. (tiếng Hàn) Thông tin ga từ Tổng công ty vận… |