Kết quả tìm kiếm NTR Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "NTR", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
(Permanent Normal Trade Relations). Quy chế Quan hệ Thương mại Bình thường (NTR) mà Hoa Kỳ sử dụng chính là Quy chế Tối huệ quốc mà Tổ chức Thương mại Thế… |
集英社「週刊プレイボーイ」2020年6月22日No.25 140‐141頁 ^ “【後編】リベンジ希望!童貞くんの妄想、私が全部叶えてあげたい!緊縛、首絞め、トランス、NTR. 性欲も好奇心も鉄マンぶりも抜群なプレステージ娘の欲求、全部聞きます!!【涼森れむ 人気AV女優インタビュー】”. XCITYでエロ動画を根こそぎ体験しよう!… |
^ “小島みなみさんはMCの師匠!女優生活3年目突入の動き続けたい系女優・加美杏奈がトークの楽しさを語る!最近のハマりものは○○!そして本領発揮のNTR凌●の手ごたえは…”. 2022/02/19. 19 tháng 2 năm 2022. Truy cập FANZAニュース. Kiểm tra… |
của bạn trai tôi, và tôi đã quan hệ tình dục NTR với anh ấy đến khi thoát khỏi ham muốn tình dục (フェス帰り相部屋NTR彼氏の愚痴を聞いてくれるバイト先の店長と性欲解消するまで中出ししまくった絶倫性交) đã… |
của Hathor (HMT -ntr-hwt-hrw), Nữ tư tế của Tjazepef (hmt-ntr-t3-zp.f), Nữ tư tế của Horus Shepkesket (hmt-ntr-hrw-shpss-ht) hmt-ntr-shpss-nbti-mryt.f-im3kht… |
или 5'-нетранслируемые области (3'- or 5'-non-translated regions, 3'-NTR or 5'-NTR)”. ^ Ram I. Mahato,... Alain Rolland (in Advances in Genetics, 1999)… |
2023. Trong tuần ngày 20/3, phim khiêu dâm thứ 8 của cô "Kominato Yotsuha NTR khi dùng chung phòng sau một buổi làm việc Một biên tập viên thời tiết đã… |
có hai nhà ga hành khách: Nhà ga quốc tế Rajiv Gandhi và Nhà ga quốc nội NTR nằm trong một mô đun đến chung. Sân bay này phục vụ các tuyến quốc tế và… |
Intercolonial Railway of Canada (IRC), National Transcontinental Railway (NTR), và Prince Edward Island Railway (PEIR), cùng vài công ty nhỏ khác. Ngày… |
tháng 12 năm 2015). “Seven Seas Licenses "Miss Kobayashi's Dragon Maid" and "NTR: Netsuzou Trap"”. Crunchyroll. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 3 năm 2016. Truy… |
yuri khác, và nói rằng nó "không có trope 'mạnh mẽ'" (như trong Citrus hay NTR: Netsuzou Trap). Tuy nhiên, Silverman gọi tranh và thiết kế nhân vật của… |
就職したい私につけ込む性処理ブラックインターンシップ 今日も上司は私だけ帰してくれません… 13/11/2019 IdeaPocket IPX-416 出張先相部屋NTR 絶倫の上司に一晩中何度もイカされ続けた新卒女子社員 13/12/2019 IdeaPocket IPX-429 布団の中でひっそり始まる雄と雌の密着濃厚セックス… |
Shaun, phim được phát sóng trên One. Hà Lan – Đài truyền hình công cộng NTR phát sóng Shaun het Schaap trên chương trình dành cho trẻ em Zappelin Na… |
“Tsuredure Children Anime's 4th Short Promo Video Previews New Cast”. ^ “NTR: Netsuzou Trap Yuri Anime Reveals Opening Song Artist, July 5 Debut”. ^ “Saiyuki… |
những cảnh tương tự cảnh này trong rất nhiều tác phẩm khiêu dâm có yếu tố NTR(ngoại tình) của Nhật Bản.) Mèo Cá thu (サワラ): là một con mèo vằn (theo Karahasa… |
cố thủ tướng Ấn Độ avf tên Nandamuri Taraka Rama Rao (cũng được gọi là NTR), một diễn viên chuyển qua làm nhà chính trị, là Thủ hiến bang. Tuy nhiên… |
và ông và vợ không thể hồi phục kể từ đó. ^ a b “Wie is Dries van Agt?”. NTR Focus (bằng tiếng Dutch). Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2021.Quản lý CS1:… |
癒らし。" SOD Create TBA ngày 21 tháng 9 TBA 81 STAR–829 "紗倉まな おしどり夫婦がこじんまり営む小料理屋NTR常連客の一人と恋仲になってしまった女将" SOD Create TBA ngày 19 tháng 10 TBA 82 STAR–742… |
phía nam. Vùng nhiệt đới bắc gồm có Đới Nhiệt đới Bắc (NTrZ) và Vành đai Xích đạo Bắc (NEB). NTrZ thường có màu sắc ổn định, thay đổi màu nhẹ khi có hoạt… |
tháng 8 năm 2015). “'Vrouwenvoetbal toch een ondergeschoven kindje'”. Omroep NTR (bằng tiếng Hà Lan). ^ “Profile”. DFB (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 1 tháng… |