Kết quả tìm kiếm NEST Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "NEST", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
2013. ^ Johnsgard, PA (1997). The avian brood parasites: deception at the nest. Oxford University Press. tr. 259. ISBN 0195110420. ^ Corlett, RT & IKW Ping… |
and heofonan fuglas nest Fox-as cáo-NOM.PL habb-að có-PRS.PL hol-u hố-ACC.PL and và heofon-an trời-GEN.SG fugl-as chim-NOM.PL nest-∅ tổ-ACC.PL Fox-as habb-að… |
nest of oriental Collocalia sp.?" ^ "Organic Arsenic Intoxication from Bird's Nest Soup" ^ “Báo Pháp Luật - Yến Huyết có thực sự tốt”. ^ “Golden Nest… |
Bay qua tổ chim cúc cu (tiếng Anh: One Flew Over the Cuckoo's Nest) là một bộ phim nổi tiếng của đạo diễn Miloš Forman được sản xuất năm 1975 dựa theo… |
NEST vào ngày 21/09”. Liên Minh 360. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2020. ^ “[LMHT] Snake loại RNG khỏi NEST 2016”… |
Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2012. ^ “Stamford Bridge: 'Slinky' or Bird's Nest? Chelsea unveil new £500m stadium”. The Independent. UK. ngày 3 tháng 12… |
Sports Tournament - NEST) sau khi đánh bại Edward Gaming 2–0 ở giai đoạn vòng loại. JD Gaming sau đó đã tiến vào trận chung kết NEST, nhưng lại để thua… |
Attwood, Bain (2005). Telling the truth about Aboriginal history. Crows Nest, New South Wales: Allen & Unwin. ISBN 1-74114-577-5. Bản gốc lưu trữ ngày… |
Wikispecies Photograph of a cup nest with eggs Photograph of a cup nest with two chicks Photograph of a female sitting in her nest Photograph of a female attending… |
Bruce (2001). A Chronology of Australian Armed Forces at War 1939–45. Crows Nest: Allen & Unwin. ISBN 978-1-86508-352-0. Swain, Geoffrey (1992). “The Cominform:… |
Beijing's Bird's Nest”. uk.Reuters.com. Reuters UK. ngày 22 tháng 4 năm 2009. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2009. ^ “In pictures: Bird's Nest winter wonderland”… |
xương sống cũng xây tổ. Tư liệu liên quan tới Nests tại Wiki Commons Nest (zoology) tại Encyclopædia Britannica (tiếng Anh) Cổng thông tin Thiên nhiên… |
Coulthard-Clark, Christopher D (2001), The Encyclopaedia of Australia's Battles, Crows Nest, New South Wales: Allen & Unwin, tr. 320pp, ISBN 1865086347, OCLC 48793439… |
công ty con bao gồm Google, Calico, GV, Google Capital, X, Google Fiber và Nest Labs. Một số công ty con của Alphabet đã đổi tên kể từ khi rời Google - Google… |
Xã Eagles Nest (tiếng Anh: Eagles Nest Township) là một xã thuộc quận St. Louis, tiểu bang Minnesota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 242 người… |
năm sau trận chiến Mission City, nhóm Autobot và con người đã hình thành NEST (Hiệp ước về loài ngoài trái đất phi sinh học), một lực lượng đặc nhiệm chung… |
Nest-Sotra Fotball là một câu lạc bộ bóng đá Na Uy đến từ Sotra, Hordaland. Câu lạc bộ được thành lập năm 1968, màu sắc chủ đạo là xanh lá và trắng. Trụ… |
sào Khánh Hòa có mùi vị thơm ngon đặc trưng được coi là tổ yến vua (King nest) và giá cả luôn ở mức cao nhất thế giới. Trầm hương là một sản phẩm đặc biệt… |
tháng 6 năm 2001. Truy cập 18 tháng 8 năm 2013. ^ a b c “Flown from the nest – Glenn Roeder”. ex-canaries.co.uk. Truy cập 15 tháng 8 năm 2013. ^ “Roeder… |
sau 56 lần ra sân tính trên mọi đấu trường. Mùa giải 2017, anh thi đấu cho Nest-Sotra và ngay mùa đầu tiên anh đã giành danh hiệu vua phá lưới giải hạng… |