Monogenea

Kết quả tìm kiếm Monogenea Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Giun dẹp
    hầu hết không ký sinh, và ba lớp toàn ký sinh là Cestoda, Trematoda và Monogenea; tuy nhiên, từ khi Turbellaria được chứng minh là không đơn ngành, phân…
  • Hình thu nhỏ cho Cá mú
    Whittington, I. D. 2010: An annotated list of parasites (Isopoda, Copepoda, Monogenea, Digenea, Cestoda and Nematoda) collected in groupers (Serranidae, Epinephelinae)…
  • Hình thu nhỏ cho Phân loại giới Động vật
    Trypanorhyncha Phân lớp Cestodaria Bộ Gyrocotylidea Bộ Amphilinidea Lớp Monogenea Phân lớp Monopisthocotylea Bộ Montchadskyellidea Bộ Monocotylidea Bộ Dactylogyridea…
  • Hình thu nhỏ cho Cá cờ xanh
    trùng. Những ký sinh trùng này thuộc về các nhóm: Digenea, Didymozoidea, Monogenea, Cestoda (sán dây), Nematoda (giun tròn), Acanthocephala (động vật đầu…
  • Hình thu nhỏ cho Cá đuối bồng hoa vện
    “Merizocotyle icopae, Sp-Nov, and Thaumatocotyle australensis, Sp-Nov, (Monogenea, Monocotylidae) From the Nasal Cavities of Rajiform Elasmobranchs of the…
  • Hình thu nhỏ cho Cá đuối điện thông thường
    Neifar, L.; Euzet, L. (2006). “Nouveaux Amphibdellatidae (Platyhelminthes, Monogenea, Monopisthocotylea) parasites des Torpedinidae (Pisces, Elasmobranchii)…
  • Hình thu nhỏ cho Họ Cá lượng
    D. (2012). “An annotated list of fish parasites (Isopoda, Copepoda, Monogenea, Digenea, Cestoda, Nematoda) collected from Snappers and Bream (Lutjanidae…
  • Hình thu nhỏ cho Họ Cá mú
    Whittington, I. D. (2010). “An annotated list of parasites (Isopoda, Copepoda, Monogenea, Digenea, Cestoda and Nematoda) collected in groupers (Serranidae, Epinephelinae)…
  • Hình thu nhỏ cho Etelis coruscans
    Ian D (2012). “An annotated list of fish parasites (Isopoda, Copepoda, Monogenea, Digenea, Cestoda, Nematoda) collected from Snappers and Bream (Lutjanidae…
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách bộ thuộc nhánh động vật đối xứng hai bên
    Spathebothriidea Bộ Tetrabothriidea Bộ Tetraphyllidea Bộ Trypanorhyncha Lớp Monogenea Phân lơp Monopisthocotylea Bộ Capsalidea Bộ Dactylogyridea Bộ Gyrodactylidea…
  • Hình thu nhỏ cho Lethrinus xanthochilus
    ISBN 92-5-102889-3. ^ Justine, Jean-Lou (2007). “Species of Calydiscoides Young, 1969 (Monogenea: Diplectanidae) from lethrinid fishes, with the redescription of all of…
  • Hình thu nhỏ cho Lethrinus haematopterus
    ISBN 92-5-102889-3. ^ Nitta, Masato (2019). “A new species of Benedenia Diesing, 1858 (Monogenea: Capsalidae) parasitic on Lethrinus haematopterus Temminck & Schlegel…
  • Hình thu nhỏ cho Epinephelus rivulatus
    ^ Jean-Lou Justine (2008). “Pseudorhabdosynochus inversus sp. nov. (Monogenea, Diplectanidae) from the halfmoon grouper Epinephelus rivulatus (Perciformes…
  • Hình thu nhỏ cho Etelis
    Ian D (2012). “An annotated list of fish parasites (Isopoda, Copepoda, Monogenea, Digenea, Cestoda, Nematoda) collected from Snappers and Bream (Lutjanidae…
  • Hình thu nhỏ cho Squatina squatina
    Kearn, G.C. (1962). “Breathing movements in Entobdella soleae (Trematoda, Monogenea) from the skin of the common sole”. Journal of the Marine Biological Association…
  • Hình thu nhỏ cho Etelis carbunculus
    Ian D (2012). “An annotated list of fish parasites (Isopoda, Copepoda, Monogenea, Digenea, Cestoda, Nematoda) collected from Snappers and Bream (Lutjanidae…
  • Hình thu nhỏ cho Lethrinus rubrioperculatus
    ISSN 1444-2906. ^ Justine, Jean-Lou (2007). “Species of Calydiscoides Young, 1969 (Monogenea: Diplectanidae) from lethrinid fishes, with the redescription of all of…
  • Hình thu nhỏ cho Trematoda
    xương, nhưng hiếm khi xảy ra ở các loài cá sụn. Hai lớp ký sinh khác, Monogenea và Cestoda, là các lớp chị em trong Neodermata, một nhóm của Rhabditophoran…
  • Gordon K.; Cone, David K. (1997). “Gyrodactylus rafinesqueii sp. n. (Monogenea) from Etheostoma rafinesquei (Percidae) in Kentucky, with a Review of…
  • Hình thu nhỏ cho Polystoma
    học Giới (regnum) Animalia Ngành (phylum) Platyhelminthes Lớp (class) Monogenea Phân lớp (subclass) Polyopisthocotylea Họ (familia) Polystomatidae Chi…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Trương Mỹ LanĐịa lý Việt NamTrạm cứu hộ trái timLê Hồng AnhKhổng TửNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt NamPhan Tuấn TàiBà TriệuYouTubeChiến tranh Triều TiênPiBình ĐịnhSóc TrăngDonald TrumpToni KroosDanh sách biện pháp tu từĐà NẵngUEFA Champions LeagueNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcGiải vô địch bóng đá thế giới 2022Mai Tiến Dũng (chính khách)Sân bay quốc tế Long ThànhHiệp định Genève 1954Quảng NamTài xỉuCho tôi xin một vé đi tuổi thơBộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)Hán Vũ ĐếThuyết âm mưu về sự kiện 11 tháng 9Nguyễn Văn Thành (chính khách)Chiến cục Đông Xuân 1953–1954Lão HạcBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XIIIDanh sách quốc gia theo diện tíchNgân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt NamĐại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt NamVụ án Hồ Duy HảiVịnh Hạ LongChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamChiến tranh thế giới thứ haiTrần Anh HùngNguyễn Trọng NghĩaÁo dàiNguyễn Tân CươngĐoàn Minh HuấnNguyễn Thị Kim NgânNguyên tửQuần đảo Hoàng SaGoogleAnimeMặt trận Tổ quốc Việt NamCan ChiMinecraftLê Phạm Thành LongCộng hòa Nam PhiNgân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt NamTiếng ViệtTín ngưỡng thờ Mẫu Việt NamMáy tính cá nhân IBMBa quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vậtHiệp hội các quốc gia Đông Nam ÁThích Nhất HạnhHai nguyên lý của phép biện chứng duy vậtGiải vô địch bóng đá châu Âu 2024Máy tínhDanh sách quốc gia Đông Nam Á theo GDP danh nghĩaMặt TrăngCương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt NamCộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều TiênCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECTMuôn vị nhân gianĐồng bằng sông Cửu LongQuang TrungMười hai con giápThiếu nữ bên hoa huệStade de ReimsẤn Độ🡆 More