Kết quả tìm kiếm Monel Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Monel", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
làm nam châm. Hợp kim NiFe - Permalloy dùng làm vật liệu từ mềm. Kim loại Monel là hợp kim đồng-nickel chống ăn mòn tốt, được dùng làm chân vịt cho thuyền… |
đường ống được làm bằng nickel; riêng đường ống thay vào đó có thể làm bằng Monel. Việc thụ động hóa thường xuyên cũng như ngăn nước và dầu mỡ phải được thực… |
cả các loại hàng hoá lưu niệm điển hình của Jepara, đó là: Macan Kurung Monel Kriyan Tenun Ikat Troso (Troso Weave) Industry Funiture Jepara Carving.… |
dụng như là một thông lượng hàn cho các hợp kim nhôm, sắt, kẽm, wolfram và monel. Đúc nhôm có thể được cải thiện bằng cách xử lý chất tan với các chất bo… |
11.430 Col de Gebroulaz Modane tới Méribel W tuyết 3.470 11.385 Col de Monel Cogne tới Locana E tuyết 3.428 11.247 Col de Miage Les Contamines tới Courmayeur… |