Kết quả tìm kiếm Mogi Mirim Esporte Clube Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Mogi+Mirim+Esporte+Clube", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
trước Cruzeiro Esporte Clube. Ngày 7 tháng 4 năm 2012, Casemiro ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 2–0 trước Mogi Mirim Esporte Clube ở Campeonato… |
Gustavo Nascimento da Costa (thể loại Mogi Mirim Esporte Clube) Portimonense. Anh ra mắt chuyên nghiệp tại Campeonato Brasileiro Série B cho Mogi Mirim vào ngày 9 tháng 5 năm 2015 trong trận đấu trước Criciúma. ^ “Game Report… |
Cristiano da Silva Santos (thể loại Cầu thủ bóng đá Mogi Mirim Esporte Clube) Limeira (mượn) 2010 → Náutico (mượn) 18 (3) 2011 → Villa Nova (mượn) 2011 → Mogi Mirim (mượn) 2011 → Ipatinga (mượn) 10 (4) 2012 → Comercial-SP (mượn) 2012 Joinville… |
Ronei Gleison Rodrigues dos Reis (thể loại Cầu thủ bóng đá Mogi Mirim Esporte Clube) Paulo) Số áo 80 Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* Năm Đội ST (BT) 2012–2013 Mogi Mirim 49 (17) 2013– São Paulo 4 (0) 2013 → Goiás (mượn) 16 (3) 2014 → Coritiba… |
Eduardo Praes (thể loại Mogi Mirim Esporte Clube) 3 Sự nghiệp cầu thủ trẻ Năm Đội 2007 Mogi Mirim Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* Năm Đội ST (BT) 2008 Mogi Mirim 2009–2010 Coruripe 2010–2011 Red Bull… |
Mateus da Silva (thể loại Cầu thủ bóng đá Mogi Mirim Esporte Clube) nghiệp* Năm Đội ST (BT) 2010 Ponte Preta 1 (0) 2011 Salgueiro 21 (0) 2012 Mogi Mirim 5 (0) 2013 Tombense 8 (1) 2014 Bragantino 12 (0) 2014–2016 Tombense 40… |
Leonardo Bartholo Prando (thể loại Cầu thủ bóng đá Mogi Mirim Esporte Clube) 2015 Foz do Iguaçu 14 (0) 2015 Mogi Mirim 11 (0) 2016 Tigres do Brasil 6 (0) 2017 Tricordiano 10 (0) 2017 Boa Esporte 5 (0) 2018– Thai Honda 0 (0) *Số… |
Willian Popp (thể loại Cầu thủ bóng đá Mogi Mirim Esporte Clube) thủ chuyên nghiệp* Năm Đội ST (BT) 2014–2016 Joinville 52 (2) 2014 → Mogi Mirim (mượn) 7 (1) 2016 Busan IPark 37 (18) 2017 Avispa Fukuoka 19 (0) 2018… |
Fernandinho (cầu thủ bóng đá, sinh 1981) (thể loại Cầu thủ bóng đá Mogi Mirim Esporte Clube) (mượn) 15 (3) 2010 Vegalta Sendai 26 (8) 2011–2012 Mogi Mirim 2012 Ventforet Kofu 17 (1) 2013–2014 Clube Atlético Linense 2014–2016 Gainare Tottori 55 (19)… |
Jaílton Paraíba (thể loại Cầu thủ bóng đá Mogi Mirim Esporte Clube) 2010 União São João 18 (5) 2010–2011 Remo 2011 União São João 9 (0) 2011 Mogi Mirim 4 (0) 2011 CRB 10 (0) 2012 Santa Cruz 2 (0) 2012–2014 Thượng Hải Thân… |
Wagner da Silva Souza (thể loại Cầu thủ bóng đá Mogi Mirim Esporte Clube) nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* Năm Đội ST (BT) 2011–2012 São Vicente 2013 Mogi Mirim 29 (5) 2014–2016 Oeste 78 (14) 2016 → Bucheon FC 1995 (mượn) 35 (9) 2017… |
Dudu (cầu thủ bóng đá, sinh 1990) (thể loại Cầu thủ bóng đá Mogi Mirim Esporte Clube) ST (BT) 2011 Batatais 0 (0) 2011 Ferroviária 2011 Barretos 2012–2013 Mogi Mirim 9 (0) 2013 → Linense (mượn) 0 (0) 2013 Bragantino 20 (1) 2014–2016 Figueirense… |
Felipe de Oliveira Silva (thể loại Cầu thủ bóng đá Mogi Mirim Esporte Clube) 2 (0) 2011 → Olaria (mượn) 18 (7) 2011 → Guarani (mượn) 29 (8) 2012 → Mogi Mirim (mượn) 20 (8) 2012–2016 Paranaense 49 (5) 2014 → Figueirense (mượn) 14… |
Richarlison (thể loại Cầu thủ bóng đá América Futebol Clube (MG)) có trận ra mắt chuyên nghiệp trong chiến thắng 3–1 trên sân nhà trước Mogi Mirim. Sau khi vào sân thay người muộn cho Cristiano da Silva Santos, anh ghi… |
André Zuba (thể loại Cầu thủ bóng đá Fortaleza Esporte Clube) “Futpedia: André Zuba (André Renato Antoniasi)” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Globo Esporte. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2010.[liên kết hỏng] Bản mẫu:Brazil-footy-goalkeeper-stub… |
Neymar (thể loại Người từ Mogi das Cruzes) trước Oeste. Tuần sau, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Santos vào lưới Mogi Mirim. Một tháng sau, vào ngày 11 tháng 4, Neymar ghi bàn thắng quyết định trong… |
Patrick (cầu thủ bóng đá, sinh 1985) (thể loại Cầu thủ bóng đá Esporte Clube Vitória) chuyên nghiệp* Năm Đội ST (BT) 2002–2005 Vitória 2005 Altamira 2005–2006 Mogi Mirim 2006–2007 Grêmio Barueri 2007 Nacional 2007–2008 Sydney FC 8 (2) 2009–2011… |
Lins Lima de Brito (thể loại Cầu thủ bóng đá Criciúma Esporte Clube) chuyên nghiệp* Năm Đội ST (BT) 2004–2006 Camaçariense 0 (0) 2006–2008 Mogi Mirim 0 (0) 2008 São Caetano 0 (0) 2008 Paulista 0 (0) 2009 Guaratinguetá 7… |