Kết quả tìm kiếm Milan Máčala Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Milan+Máčala", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Rodriguez 1993-1993: Jawad Maqseed 1993-1996: Valeri Lobanovsky 1996-1999: Milan Máčala 1999-2001: Dušan Uhrin 2001-2002: Berti Vogts 2002-2003: Radojko Avramović… |
Stange 2001 2001 Milan Máčala 2001 2001 Rashid bin Jaber Al-Yafi’i 2002 2002 Milan Máčala 2003 2005 Srečko Juričić 2005 2006 Milan Máčala 2006 2007 Gabriel… |
TĐ 30 A'ala Hubail Vào thay người: TĐ 13 Talal Yousef 90+3' 66' TĐ 9 Husain Ali 80' TV 12 Abdulla Baba Fatadi 83' Huấn luyện viên trưởng: Milan Máčala… |
luyện viên: Branko Ivanković Huấn luyện viên: Zico Huấn luyện viên: Milan Máčala Huấn luyện viên: Chatchai Paholpat ^ “Asian Nations Cup 2004 Final Tournament… |
Philippe Troussier Huấn luyện viên: Džemal Hadžiabdić Huấn luyện viên: Milan Máčala and Nasser Al-Johar Huấn luyện viên: Yuri Sarkisyan At world football… |
Pfister (2) 11 tháng 9 năm 1998 11 tháng 11 năm 1998 11 9 2 0 81.81% 30 Milan Máčala 18 tháng 6 năm 1999 14 tháng 10 năm 2000 26 11 6 9 42.31% 31 Nasser Al-Johar… |
Rauf Inileyev Huấn luyện viên trưởng: Hélio Huấn luyện viên trưởng: Milan Máčala Huấn luyện viên trưởng: Pim Verbeek Huấn luyện viên trưởng: Ivan Venkov… |
tháng 6 năm 1984) Josef Kolečko (tháng 7 năm 1984 – tháng 6 năm 1986) Milan Máčala (tháng 7 năm 1986 – tháng 6 năm 1990) Jaroslav Gürtler (tháng 7 năm 1990 –… |