Kết quả tìm kiếm Michel Chevalier Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Michel+Chevalier", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Pierre-Michel-François Chevalier (được gọi là "Pitre-Chevalier"), tổng biên tập tạp chí Musée des familles ( Bảo tàng Gia đình ). Pitre-Chevalier đang… |
Roman có thể được bắt nguồn từ thập niên 1830 trong các văn bản của Michel Chevalier, ông đã mặc nhiên công nhận bộ phận này của châu Mỹ là nơi sinh sống… |
colognes”. Fragrantica.com. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2011. ^ Chevalier, Michel; Gerald Mazzalovo (2012). “3”. Luxury Brand Management . Singapore:… |
1860 đã phê chuẩn chính sách thương mại tự do của Richard Cobden và Michel Chevalier, đã mang lại cho ngành công nghiệp Pháp cú sốc bất ngờ của cạnh tranh… |
Mantes-la-Jolie Tổng Bonnières-sur-Seine Liên xã néant Xã (thị) trưởng Michel Chevalier (2001-2008) Thống kê Độ cao 10–143 m (33–469 ft) (bình quân 120 m (390 ft)[chuyển… |
Cầu Saint-Michel (tiếng Pháp: Pont Saint-Michel) là một cây cầu bắc qua sông Seine ở trung tâm Paris, Pháp. Cây cầu này nối bờ trái của sông Seine (thuộc… |
de performances ovins allaitants - Campagne 2012, 93 pp, mars 2013. Michel CHEVALIER: La vie humaine dans les Pyrénées ariégeoises, page 833, M.-TH. GÉNIN… |
Phú Hải (7/4/1955 – 21/10/1956) Đốc phủ sứ Trần Quang Nhã 1873 – 1938 (Chevalier da la legion d'Honneur) Đốc phủ sứ Lê Văn Thanh (19/1/1949 – 8/6/1949)… |
chế của Pháp Georges Catroux, tướng quân đội và là nhà ngoại giao Michel Chevalier, nhà kinh tế học Jules Claretie, nhà văn, nhà báo Roland Dumas, chính… |
ngăn cản bởi sự hiện diện của lâu đài. Chevalier Anselme (1580-?) Jean Serres, Huguenot Élie Neau, Huguenot Chevalier de Lorraine, người tình của Philippe… |
Wayback Machine. Thecrowdmagazine.com. Retrieved 11 March 2011. ^ Chevalier, Michel (2012). Quản lý Thương hiệu Sang trọng. Singapore: John Wiley & Sons… |
^ “Tập đoàn Lotte”. Lotte Group. Truy cập 1 tháng 2 năm 2015. ^ Chevalier, Michel (2012). Luxury Brand Management. Singapore: John Wiley & Sons.… |
Joseph Nicéphore Niépce bằng một máy ảnh hộp gỗ do Charles and Vincent Chevalier làm ra ở Paris. Niépce dựa trên phát hiện của Johann Heinrich Schultz… |
in the U.S., New York Times, truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2009 ^ Chevalier, Michel (2012). Luxury Brand Management. Singapore: John Wiley & Sons.… |
Latinh, ngựa là caballus, từ đó xuất hiện các từ chỉ hiệp sĩ tương ứng: chevalier (tiếng Pháp), caballero (tiếng Tây Ban Nha), cavaleiro (tiếng Bồ Đào Nha)… |
thương, và bà đã được chính phủ Pháp trao tặng Bắc Đẩu Bội tinh hạng Chevalier năm 1920. Năm 1924 bà và Henri de Jouvenel ly dị, sau một vụ dan díu yêu… |
Navratilova Andy Roddick Adri Arnaus Azahara Muños Céline Boutier Camille Chevalier Julien Guerrier Gregory Havret Benjamin Hébert Céline Herbin Raphael Jacquelin… |
ảnh hưởng của học thuyết Saint-Simon, Napoléon III và các kỹ sư như Michel Chevalier hay các nhà kinh doanh như anh em nhà Pereire tin vào thuyết ý chí… |
Loisirs, Paris. (Tiếng Pháp.) Dautheville, Anne-France (1995), Julie, chevalier de Maupin J.-C. Lattes, Paris. (Tiếng Pháp.) Gardiner, Kelly, 2014, Nữ… |
được vô số giải thưởng: năm 1985, ông đã nhận Bắc Đẩu Bội tinh hạng 5 (Chevalier) do Tổng thống François Mitterand trao tặng. Năm 1995, ông được thăng… |