Kết quả tìm kiếm MeSH Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "MeSH", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
vào thế kỷ XIX MeSH: Laurus - Laurus nobilis (nguyệt quế) MeSH: Umbellularia - Umbellularia californica (Nguyệt quế California) MeSH: 3-oxo-eudesma-1… |
như nói, nhờ có các cơ nhai. Rối loạn khớp thái dương hàm Thói nghiến răng MeSH Masticatory+Muscles http://www.med.umich.edu/lrc/coursepages/m1/anatomy2… |
thường gặp là: mụn, bạch tạng, ung thư da, cháy nắng... ^ MeSH Merriam+Webster+Dictionary ^ MeSH Integumentary+System ^ Elaine Marieb & Katja Hoehn (2007)… |
các nhóm phenolate miễn phí (PhO−) và giải phóng MeSH. Do tính kiềm, MeS− dễ bị khử (MeSNa) và ion MeS− được hình thành cũng là một nucleophile mạnh, phản… |
trùng, bệnh (đặc biệt là viêm khớp) hoặc phản ứng dị ứng do thuốc.. Theo MeSH, thuật ngữ "đau khớp" chỉ nên được sử dụng với tình trạng không viêm, và… |
vai trò chủ yếu là tổng hợp ATP bằng cách truyền điện tử. Scripps Database of Metalloproteins Lưu trữ 1999-10-04 tại Wayback Machine MeSH Cytochromes… |
xác định các chủng vi khuẩn; nó xác định liệu một loại vi khuẩn có tạo ra các cytochrome oxidases hay không. Catalase & Oxidase tests video MeSH Oxidase… |
các nhóm pyrophosphate. Nhóm enzyme này được phân loại theo số EC 2.7.6. MeSH Diphosphotransferases Bản mẫu:Kinases Bản mẫu:Enzymes Cổng thông tin Sinh… |
stxA1 Q9FBI2, stxB1 Q7BQ98, stxA2 P09385, stxB2 P09386 MeSH Shiga+toxin MeSH Shiga-Like+Toxin+I MeSH Shiga-Like+Toxin+II http://www.textbookofbacteriology… |
mạch máu. Đây là quá trình đầu tiên của việc làm lành vết thương. Quá trình này bao gồm việc biến máu từ dạng lỏng thành dạng keo đặc. MeSH Hemostasis… |
myrcene + H2O Khi không có oxy, enzym này cũng có thể làm chất xúc tác trong việc đồng phân hóa của (3S) -linalool tới geraniol. MeSH Linalool+dehydratase… |
Structural Biology 129, 313-323 Tư liệu liên quan tới Nuclear lamina tại Wiki Commons MeSH Nuclear+LaminaMedical Subject HeadingsMeSH Nuclear+Lamina… |
cập ngày 22 tháng 4 năm 2014. Pharmacology 2007. Rang, Dale, Ritter, Flower. Churchill Livingstone Elsevier. MeSH Prostaglandins+E Bản mẫu:Eicosanoids… |
and transport through the nuclear membrane Lưu trữ 2009-02-07 tại Wayback Machine MeSH Nuclear+membraneMedical Subject HeadingsMeSH Nuclear+membrane… |
vùng khuỷu tay là cùi chỏ. ^ “Elbow Joint”. National Library of Medicine – MeSH. Truy cập tháng 7 năm 2012. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |access-date=… |
vật Bạch huyết Hạch bạch huyết bẹn nông Định danh Latinh 'penis, penes' MeSH D010413 TA A09.4.01.001 FMA 9707 Thuật ngữ giải phẫu [Chỉnh sửa cơ sở dữ… |
use of propranolol by a North Korean pistol shooter in the 2008 Olympics) MeSH beta-Adrenergic+Blockers Bản mẫu:Beta blockers Bản mẫu:Endothelial antihypertensives… |
Xương đòn Gray's subject #49 200 MeSH Clavicle… |
chúng là điều trị tăng huyết áp, bệnh thận tiểu đường và suy tim sung huyết. MeSH Angiotensin+II+Type+1+Receptor+Blockers Bản mẫu:Receptor agonists and antagonists… |
(fibrinolytic enzyme from Aspergillus oryzae) in the dog”. J. Clin. Pathol. 25 (7): 635–6. doi:10.1136/jcp.25.7.635. PMC 477457. PMID 5070267. MeSH Brinolase… |