Kết quả tìm kiếm Maysa Jbarah Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Maysa+Jbarah", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
đá trẻ, Hà Nội Khán giả: 750 Trọng tài: Tần Lượng (Trung Quốc) 13 bàn Maysa Jbarah 9 bàn Stephanie Al-Naber 8 bàn Win Theingi Tun 6 bàn Zahra Ghanbari Shahnaz… |
Jinjin Chang Su-hsin Ting Chi Renu Rani Miyabi Moriya Yoshino Nakashima Maysa Jbarah Lili Iskandar Pilar Khoury Narmandakh Namuunaa Sung Hyang-sim Tahnai… |
Nakajima Emi (JPN) Takase Megumi (JPN) Stephanie Al-Naber (JOR) Maysa Jbarah (JOR) Jong Yu-ri (PRK) Kim Un-ju (PRK) Wi Jong-sim (PRK) Cho So-hyun (KOR)… |
Kwon Hah-nul Park Hee-young Yeo Min-ji Yoo Young-a Stephanie Al-Naber Maysa Jbarah Kiryu Nanase Sawa Homare Yee Yee Oo Sritala Duangnapa Hứa Yến Lộ Lý Ảnh… |
3.98 bàn thắng mỗi trận đấu. 19 bàn thắng Khadija Shaw 14 bàn thắng Maysa Jbarah 10 bàn thắng Janice Cayman 9 bàn thắng Catalina Usme María Pérez Trina… |
Ayako (JPN) 1 bàn (tiếp) Iwashimizu Azusa (JPN) Sakaguchi Mizuho (JPN) Maysa Jbarah (JOR) Kwon Eun-Som (KOR) Jo Yun-Mi (PRK) Jong Pok-Sim (PRK) phản lưới… |
bàn Khin Moe Wai 6 bàn Win Theingi Tun Nguyễn Thị Minh Nguyệt 4 bàn Maysa Jbarah Naw Ar Lo Wer Phaw Yee Yee Oo Kyah Simon 3 bàn Stephanie Al-Naber Iwabuchi… |
trận đấu. 8 bàn thắng Phạm Hải Yến 5 bàn thắng Moon Mi-ra 3 bàn thắng Maysa Jbarah San Thaw Thaw Win Theingi Tun Irravadee Makris Kanyanat Chetthabutr Lại… |
Jun Tang Jiali Wang Shanshan Nakajima Emi Sakaguchi Mizuho Tanaka Mina Maysa Jbarah Shahnaz Jebreen Sarah Abu-Sabbah Jang Sel-Gi Lee Geum-Min Lim Seon-Joo… |
(1991-02-13)13 tháng 2, 1991 (23 tuổi) Amman SC 10 4TĐ Shatha Assahwneh 11 4TĐ Maysa Jbarah (1989-09-20)20 tháng 9, 1989 (24 tuổi) Amman SC 12 1TM Tareiza Al-Oudat… |
Abu-Sabbah (1999-10-27)27 tháng 10, 1999 (18 tuổi) Bayer Leverkusen 11 4TĐ Maysa Jbarah (1989-09-20)20 tháng 9, 1989 (28 tuổi) Amman Club 12 1TM Salma Ghazal… |