Kết quả tìm kiếm Mawashi Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Mawashi", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Sumo Asashio Tarō I với làn sóng mặt trời mọc dịch ja – dịch kesho mawashi, 1901 Chiến tranh Tây Nam: Trận Shiroyama 1877. (tranh vẽ năm 1880) Cờ… |
đai đấu vật mawashi cứng hơn nhiều ngày nay. Trong thời Edo, các đô vật sẽ mặc một chiếc tạp dề trang trí tua rua được gọi là keshō-mawashi trong trận… |
lót shitagi. Các đô vật sumo cũng mặc một biến thể của fundoshi, gọi là mawashi. Fundoshi thường được những người đàn ông mang mikoshi (điện thờ di động)… |
cả mawashi geri (đá vòng), yoko geri kekomi (đá bên đẩy), yoko geri keage (đá bên hông), fumikiri (đá bên cạnh hướng vào mục tiêu mềm), ura mawashi geri… |
thần kinh xương trụ ở cổ tay. Đòn thứ hai (二教, nikyō?), một đòn [[Kote mawashi|khóa úp cổ tay]] làm vặn tay và gây áp lực đau đớn lên dây thần kinh. (Có… |
sẵn sàng và lấy lại tấn như trước. liên kết ngoài: Mawashi Geri 7 Đá vòng cầu ngược Uchi Mawashi Geri - Tư thế chuẩn bị tương tự như trên. Nâng chân… |
thành viên của AKB48, SKE48, NMB48, HKT48 và Nogizaka46. Namida wa ato Mawashi Tham gia cùng Team 4 Music Junkie 0 to 1 no Aida Tham gia cùng Team B Rosario… |
ngang hông, bàn tay nắm chặt và hướng lên. - 2 Đánh cùi chỏ tới trước Mawashi Hiji Ate - Tay phải nắm chặt đưa lên hông, bàn tay hướng lên. Tay trái… |
những nhân vật đô con nhất trong trò chơi. E. Honda chỉ mặc một chiếc mawashi mà các đô vật sumo hay mặc khi thi đấu. Nhân vật này được thiết kế là một… |
Tekita Otoko!!?) Road 45: The Trap of Circulating Passes!! (パス回しの罠!!, Pasu Mawashi no Wana!!?) Road 46: Start Towards the Dream!! (夢へのスタート!!, Yume he no Sutāto… |
URL ban đầu không rõ (liên kết) ^ “Meijin-sen: Habu, jūjitsu no sashi-mawashi... nebaru yukue ni suki ataezu” 名人戦:羽生、充実の指し回し…粘る行方にすき与えず [Danh Nhân chiến:… |
trên đầu và chùy sắt quanh minh, bởi vậy có thể vừa công vừa thủ. Benten Mawashi (Benten mở gói) sử dụng cái hái vỡ bằng cách xoay nhanh lưỡi và chùy như… |
Fa Kuỳn Mantis Form Đường Lang quyền Mantis Fist Martial art Võ thuật Mawashi geri gốc tiếng Nhật Men (kendo) gốc tiếng Nhật Menkyo kaiden gốc tiếng… |
Ei Thông tin chung Sinh 1528 Mất 1572 An táng Tamaudun, Shuri Phối ngẫu Mawashi Kikoe-ōkimi-kanashi Hậu duệ Shō Kōhaku, Vương tử Kume-Gushikawa Chōtsū… |
8 tháng 5 năm 1998 (1998-05-08) Không phát sóng 1495 "Jibun dake Haya Mawashi Tokei" (自分だけ早回し時計) 15 tháng 5 năm 1998 (1998-05-15) Không phát sóng 1496… |
Tekita Otoko!!?) Road 45: The Trap of Circulating Passes!! (パス回しの罠!!, Pasu Mawashi no Wana!!?) Road 46: Start Towards the Dream!! (夢へのスタート!!, Yume he no Sutāto… |
1559 Mất 1588 Giới tính nam Gia quyến Thân phụ Shō Gen Thân mẫu Baigaku, Mawashi Kikoe-ōgimi-ganashi Phối ngẫu Konkō, Shimajiri Sasukasa Ajiganashi Hậu… |