Kết quả tìm kiếm Master MS Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Master+MS", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
chương / xã hội (Master of Arts - M.A.) và Thạc sĩ Khoa học (Master of Science - M.S. hoặc M.Sc, Thạc sĩ Khoa học thông tin - Master of Science in Information… |
Olympia, cùng với Ms. Olympia, Fitness Olympia và Figure Olympia là bốn sự kiện được tổ chức vào cùng một cuối tuần. Sự kiện Master Olympia được tổ chức… |
sao, nếu 'Miss' và 'Mrs.' được rút gọn lại thành 'Ms.', nên tôi nghĩ cả 'Mister' (quý ông) và 'Master' (chủ nhân) nên được đổi thành 'Muster'..., và được… |
chú ý của thời kỳ này gồm nhiều bậc thầy, trong số đó có Master Paul of Levoča và Master MS. Nghệ thuật đương đại gần đây hơn có các nhân vật Koloman… |
Thạc sĩ Khoa học (đổi hướng từ Master of Science) Latinh: Magister Scientiae; abbreviated MSc, M.Sc., M.Sci., M.Si., Sc.M., M.S., MS) là một văn bằng chứng chỉ thạc sĩ đào tạo sau đại học được cấp ở nhiều… |
Một Mastère Spécialisé (MS) (Thạc sĩ chuyên ngành) hoặc Specialized Master hoặc Advanced Master là bằng thạc sĩ chuyên ngành kỹ thuật hoặc quản trị kinh… |
Manchester (tiếng Anh: City of Manchester Stadium; thường được viết tắt là CoMS), còn được gọi là Sân vận động Etihad vì lý do tài trợ, là một sân vận động… |
Master of Magic là một trò chơi điện tử chiến thuật theo lượt dòng 4X một người chơi, do Simtex sản xuất và được MicroProse phát hành trên MS-DOS năm… |
gốc lưu trữ ngày 12 tháng 1 năm 2016. ^ “Weather in Abu Dhabi”. Abudhabi.ms. ngày 8 tháng 3 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 4 năm 2009. ^ “In… |
Thông tin (M.S. trong MIT) Thạc sĩ Công nghệ Thông tin (M.I.T.) Thạc sĩ IT (M. IT hay MIT) in Denmark Thạc sĩ Ứng dụng Máy tính (MCA) ^ “Master of IT Part-Time… |
bình (Average Seek Time) là khoảng thời gian trung bình (theo mili giây: ms) mà đầu đọc có thể di chuyển từ một cylinder này đến một cylinder khác ngẫu… |
tư cách là người đứng đầu (Warden of the Mint) (1696–1699) và chủ tịch (Master of the Mint) (1699–1727) của Sở đúc tiền Hoàng gia (Royal Mint), cũng như… |
[방시혁 대표의 어머니 최명자 여사] 온유하며 강인한 어머니의 사랑이 이룬 결실 [[CEO Bang Si-hyuk's mother, Ms. Choi Myeong-ja] The fruits of her strong and gentle mother's love]. Today's… |
Bpharm). Các hệ sau đại học và trên đại học hiện nay ở Việt Nam có thạc sĩ (MS-Master), tiến sĩ (Doctor of Philosophy - PhD), dược sĩ chuyên khoa I (Postgraduate… |
ném đi. Fukukado Emi (福門 笑 Fukukado Emi) / Ms. Joke (スマイルヒーロー Ms.ジョーク Sumairu Hīrō Misu Jōku, Smile Hero "Ms. Joke") Lồng tiếng bởi: Nagai Mariko Một cô… |
(1): 95–105. doi:10.1023/A:1020523120739. ^ Phillips MJ; Bennett TH; Lee MS (2009). “Molecules, morphology, and ecology indicate a recent, amphibious… |
phát triển phiên bản máy bay của họ với tên gọi Alenia Aermacchi M-346 Master. Yakovlev tiếp tục phát triển Yak-130 và cuối cùng đã đánh bại dự án MiG-AT… |
New Frontier Colt M1909 Colt M1917 Colt New Service Target Colt Shooting Master Colt Camp Perry Colt Pocket Positive Colt Police Positive Colt Police Positive… |
Sahanede 1247 senesinde mevcut olan nufus defteri", Istanbul University library, ms.kat d-8 no:8867. ^ Osmanli Nufusu 1830–1914 by Kemal Karpat, ISBN 975-333-169-X… |
Domokos Kosáry, sử gia Hungary Ľudovít Lačný, nhà biên soạn bài toán cờ vua Master MS, họa sĩ Hungary Samuel Mikovíny, nhà toán học, kỹ sư và người vẽ bản đồ… |