Mammalia (journal)

Kết quả tìm kiếm Mammalia (journal) Wiki tiếng Việt

Có phải bạn muốn tìm: masalia journal
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Lớp Thú
    Lớp Thú (đổi hướng từ Mammalia)
    Lớp Thú (Mammalia) (từ tiếng Latinh mamma, "vú"), còn được gọi là động vật có vú hoặc động vật hữu nhũ, là một nhánh động vật có màng ối nội nhiệt được…
  • Hình thu nhỏ cho Opossum
    “The oldest species of Didelphis (Mammalia, Marsupialia, Didelphidae) from the late Miocene of Amazonia”. Journal of Mammalogy. 87 (4): 663–667. doi:10…
  • Hình thu nhỏ cho Người
    Medical College Journal. 5 (2): 113–22. PMID 15024783. ^ Rosenberg KR (1992). “The evolution of modern human childbirth”. American Journal of Physical Anthropology…
  • Hình thu nhỏ cho Chuột lang nước
    ecological correlates, and molecular evolution within the Cavioidea (Mammalia, Rodentia)”. Molecular Biology and Evolution. 19 (3): 263–277. doi:10.1093/oxfordjournals…
  • Hình thu nhỏ cho Mèo
    genera, species, varietates cvm synonymia et historia animalivm. Classis I. Mammalia. Lipsiae: Weygandt. tr. 520–521. ^ “Oldest Known Pet Cat? 9500-Year-Old…
  • Hình thu nhỏ cho Gấu trúc lớn
    subspecies of giant panda (Ailuropoda melanoleuca) from Shaanxi, China. Journal of Mammalogy, 86:397-402. Vườn Bách thú Quốc gia (Hoa Kỳ) Lưu trữ 2016-08-18…
  • Hình thu nhỏ cho Bộ Ăn thịt
    (tháng 1 năm 2008). “Earliest Eocene Miacidae (Mammalia: Carnivora) from northwestern Wyoming”. Journal of Paleontology. 82 (1): 154–162. doi:10.1666/05-118…
  • Hình thu nhỏ cho Động vật
    giới, phân chia thành các lớp Vermes, Insecta, Pisces, Amphibia, Aves, và Mammalia. Kể từ đó, bốn lớp cuối được gộp thành một ngành duy nhất, Chordata, trong…
  • Hình thu nhỏ cho Chó
    Free-Ranging Dogs, Canis familiaris” (bằng tiếng Anh). Chú thích journal cần |journal= (trợ giúp) ^ Vila, C. (1997). “Multiple and ancient origins of the…
  • Hình thu nhỏ cho Họ Cheo cheo
    OCLC 62265494. ^ “Lower dentition of Dorcatherium majus (Tragulidae, Mammalia) in the Lower and Middle Siwaliks (Miocene) of Pakistan” (PDF). Bản gốc…
  • Hình thu nhỏ cho Động vật gặm xương
    and adaptation for durophagy in Borophagus and Epicyon (Carnivora, Mammalia)". Journal of Morphology 271 (11): 1386–1398. doi:10.1002/jmor.10881. ISSN 0362-2525…
  • Hình thu nhỏ cho Cá
    Chân đầu (Cephalopoda) còn các loại cá sau lại là các động vật có vú (Mammalia), riêng cá sấu là một nhóm bò sát. Cá có kích thước rất đa dạng, từ loài…
  • Hình thu nhỏ cho Cá voi xanh
    ISBN 978-5-9610-0216-4. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2014. Chú thích journal cần |journal= (trợ giúp)Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết) ^ “Identification…
  • Hình thu nhỏ cho Notoryctes
    adaptations in the Oligocene palaeanodonts Epoicotherium and Xenocranium (Mammalia)”. Journal of Morphology. 175 (1): 33–56. doi:10.1002/jmor.1051750105. PMID 30053775…
  • Hình thu nhỏ cho Thú mỏ vịt
    Adaptations in Desmostylia (Mammalia, Afrotheria)”. PLOS ONE. 8 (4): e59146. Bibcode:2013PLoSO...859146H. doi:10.1371/journal.pone.0059146. PMC 3615000…
  • Hình thu nhỏ cho Báo đốm
    southern Asia and a review of dental differences between pantherine cats”. Journal of Quaternary Science. 35 (6): 817–830. Bibcode:2020JQS....35..817J. doi:10…
  • Hình thu nhỏ cho Đười ươi
    western India”. PLOS ONE. 13 (11): 10.1371/journal.pone.0206314. Bibcode:2018PLoSO..1306314B. doi:10.1371/journal.pone.0206314. PMC 6235281. PMID 30427876…
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách loài thỏ
    Cottontail Rabbits (Mammalia, Lagomorpha Leporidae: Sylvilagus)” [Lời giới thiệu về hệ thống học thỏ đuôi bông Nam Mỹ (Mammalia, Lagomorpha Leporidae:…
  • Hình thu nhỏ cho Lửng mật
    (2012). “Diet of leopards in the southern Cape, South Africa”. African Journal of Ecology. 50 (3): 377–380. ^ Hayward, M. W.; Henschel, P.; O'Brien, J…
  • Hình thu nhỏ cho Sư tử
    (Panthera atrox) from the Yukon Territory and northern Alaska”. Canadian Journal of Earth Sciences. 6 (5): 1277–88. doi:10.1139/e69-127. ^ Smuts, G. L.…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Hùng Vương thứ INguyễn TuânNhà Lê sơDanh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân trong Chiến dịch Điện Biên PhủXuân QuỳnhChiến tranh biên giới Việt Nam – CampuchiaLý Thái TổNguyễn Nhật ÁnhHai nguyên lý của phép biện chứng duy vậtQuân khu 4, Quân đội nhân dân Việt NamHuy CậnKim LânNguyễn Cao KỳThích Quảng ĐứcThái BìnhLàoPhan Văn GiangGái gọiTháp EiffelĐài Truyền hình Việt NamBình DươngNguyễn Minh Quang (cầu thủ bóng đá)An Dương VươngHoaXXXNgày Thống nhấtVũng TàuDavid CameronHạ LongKim Hye-yoonNgười Buôn GióNguyễn Tân CươngMười hai vị thần trên đỉnh OlympusVõ Nguyên GiápTô HoàiThành phố Hồ Chí MinhMười hai con giápBiểu tình Thái Bình 1997Thời bao cấpCách mạng Tháng TámNguyễn Quang CườngCôn ĐảoFC Barcelona 6–1 Paris Saint-Germain F.C.Tô Ân XôUEFA Europa LeagueThích Nhất HạnhQuân khu 7, Quân đội nhân dân Việt NamHội AnBắc GiangTín ngưỡng thờ Mẫu Việt NamTitanic (phim 1997)Ngô Thị MậnBình PhướcThâm QuyếnBlue LockLịch sử Việt NamSóng thầnNgược dòng thời gian để yêu anh (bản truyền hình)Xung đột Israel–PalestineTổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamVườn quốc gia Phong Nha – Kẻ BàngNhà TrầnTrịnh Tố TâmTrấn ThànhĐạo giáoMinh MạngSuboiBuôn Ma ThuộtTrí tuệ nhân tạoNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt NamTây NguyênTôn giáoPhạm Minh ChínhLiên QuânBánh giầyNam ĐịnhTrà VinhLê Phương (diễn viên)Chuyến bay 474 của Vietnam Airlines🡆 More