Malay language

Kết quả tìm kiếm Malay language Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Mã Lai
    Tiếng Mã Lai (đổi hướng từ Tiếng Malay)
    Tiếng Malay hay tiếng Mã Lai ("Ma-lây"; chữ Latinh: Bahasa Melayu; chữ cái Jawi: بهاس ملايو) là một ngôn ngữ chính của ngữ hệ Nam Đảo (Austronesian).…
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách quốc gia nơi Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức
    of 1959, Malay is the official language of Brunei; but English may be used "for all official purposes." Laws are written in English and Malay, with the…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Trung Quốc
    Tiếng Trung Quốc (đổi hướng từ Chinese language)
    language classification, Chinese has a status equivalent to a language family.") ^ Ví dụ như: David Crystal, The Cambridge Encyclopedia of Language (Cambridge:…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Chăm
    dân tộc thiểu số tại đảo Hải Nam. Tiếng Chăm có liên hệ với các ngôn ngữ Malay-Polynesia khác tại Indonesia, đặc biệt là Người Aceh và Minangkabau, đa…
  • Hình thu nhỏ cho Lịch sử Chăm Pa
    978-9971-69-459-3. ^ Philipp Bruckmayr (2019). Cambodia's Muslims and the Malay world: Malay language, Jawi script, and Islamic factionalism from the 19th century…
  • Hình thu nhỏ cho Người Chăm
    Yogyakarta Philipp Bruckmayr (2019). Cambodia's Muslims and the Malay world: Malay language, Jawi script, and Islamic factionalism from the 19th century…
  • Tiếng Jrai (Gia Rai) là một ngôn ngữ thuộc ngữ chi Malay-Polynesia, được người Jrai tại Việt Nam và Campuchia sử dụng. Số lượng người nói tiếng Jrai là…
  • Hình thu nhỏ cho Malaysia
    Melebek; Amat Juhari Moain (2006), Sejarah Bahasa Melayu ("History of the Malay Language"), Utusan Publications & Distributors, tr. 9–10, ISBN 978-967-61-1809-7…
  • menjawikan (literally 'to make something Malay'), also refers to the act of translating a foreign text into Malay language. The word Tulisan Jawi that means…
  • Hình thu nhỏ cho Brunei
    tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2013. ^ Expand Use of Malay Language Lưu trữ 2013-02-08 tại Wayback Machine. rtbnews.rtb.gov.bn (ngày 18…
  • Hình thu nhỏ cho Chó Marquises
    6 năm 2018. ^ Crawfurd, John (1852). A Grammar Ad Dictionary of the Malay Language: With a Preliminary Dissertation. I. London: Smith, Elder and Co. tr…
  • Hình thu nhỏ cho Người Nùng
    khoảng 15 từ cùng gốc với các ngôn ngữ trong nhóm "Muish" như Tagalog hoặc Malay, trong khi hầu hết các ngôn ngữ Formosan trên đảo Đài Loan—nhóm mà Sagart…
  • Hình thu nhỏ cho Hồi giáo tại Việt Nam
    Yogyakarta Philipp Bruckmayr (2019). Cambodia's Muslims and the Malay world: Malay language, Jawi script, and Islamic factionalism from the 19th century…
  • Hình thu nhỏ cho Hồi giáo Chăm Islam
    Yogyakarta Philipp Bruckmayr (2019). Cambodia's Muslims and the Malay world: Malay language, Jawi script, and Islamic factionalism from the 19th century…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Hà Lan
    19 tháng 5 năm 2010. Jones, Russell (2008). Loan-words in Indonesian and Malay. Indonesian Etymological Project, KITLV Office Jakarta. Yayasan Obor Indonesia…
  • Mind your language là một series phim hài tình huống truyền hình sản xuất bởi London Weekend Television phát trên đài truyền hình ITV (Vương quốc Liên…
  • Hình thu nhỏ cho Người Batak
    phong tục riêng biệt (adat). Nhóm ngôn ngữ Batak là thành viên của ngữ tộc Malay-Polynesia thuộc ngữ hệ Nam Đảo. Cổ Mã Lai Nhân khẩu Indonesia Du lịch Indonesia…
  • tiếng Indonesia là Bahasa Indonesia), một phiên bản bị biến đổi của tiếng Malay,, được sử dụng trong thương mại, hành chính, giáo dục và truyền thông, nhưng…
  • Hình thu nhỏ cho Nhóm ngôn ngữ Châu Đại Dương
    ngữ ở châu Đại dương. Ngữ chi Châu Đại Dương là thành phần của Ngữ tộc Malay-Polynesia trong ngữ hệ Nam Đảo. Những người nói các ngôn ngữ này cư trú…
  • Hình thu nhỏ cho Cộng hòa Nam Phi
    sở hữu khi chế độ Apartheid phát triển. Những giáo đường của người Cape Malay tại Quận Sáu được giữ nguyên, và hiện là những công trình tưởng niệm về…
  • IPA: /mə.ˈleɪ/ Malay ( không so sánh được) (Thuộc) Mã lai. Malay (không đếm được) Người Mã Lai. Tiếng Mã Lai. "Malay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Ma Kết (chiêm tinh)Đồng (đơn vị tiền tệ)Nguyễn Tân CươngGiờ Trái ĐấtMikami YuaKhánh Ngọc (ca sĩ sinh 1936)Trần PhúNgã ba Đồng LộcĐất rừng phương Nam (phim)Cửa khẩu Mộc BàiKim Bình Mai (phim 2008)CampuchiaHòa BìnhĐồng ThápLê Trọng TấnChủ tịch Quốc hội Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Đường Trường SơnVụ đắm tàu RMS TitanicChữ HánTom và JerryFansipanNho giáoNguyễn Thái Sơn (cầu thủ bóng đá)Hưng YênVụ tự thiêu của Aaron BushnellCông NguyênUEFA Champions LeagueTôn giáoQuần đảo Hoàng SaVõ Văn ThưởngCách mạng Công nghiệpDavid CameronVụ án Vạn Thịnh PhátMã MorseĐinh Tiên HoàngTrường Đại học Kinh tế Quốc dânLý Nam ĐếNinh BìnhVõ Văn KiệtCôn ĐảoPhilippe TroussierNguyễn Ngọc ThắngTriệu VyNam ĐịnhT1 (thể thao điện tử)Nguyễn Xuân ThắngDấu chấmĐêm đầy saoTháp EiffelMặt trận Tổ quốc Việt NamMèoLạc Long QuânBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamHọ người Việt NamTrần Đại QuangXabi AlonsoPhilippinesTây Ban NhaNguyễn Ngọc TưOne PieceRunning Man (chương trình truyền hình)Hòa ThânLê Khả PhiêuBà TriệuBố già (phim 2021)Việt NamNgườiHiệp hội các quốc gia Đông Nam ÁQuy NhơnTrấn ThànhLâm ĐồngNgười Hoa (Việt Nam)Giải bóng đá Ngoại hạng AnhVõ Nguyên HoàngGiê-suGia KhánhIllit (nhóm nhạc)🡆 More