Kết quả tìm kiếm Malay language Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Malay+language", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Tiếng Mã Lai (đổi hướng từ Tiếng Malay) Tiếng Malay hay tiếng Mã Lai ("Ma-lây"; chữ Latinh: Bahasa Melayu; chữ cái Jawi: بهاس ملايو) là một ngôn ngữ chính của ngữ hệ Nam Đảo (Austronesian).… |
of 1959, Malay is the official language of Brunei; but English may be used "for all official purposes." Laws are written in English and Malay, with the… |
Tiếng Trung Quốc (đổi hướng từ Chinese language) language classification, Chinese has a status equivalent to a language family.") ^ Ví dụ như: David Crystal, The Cambridge Encyclopedia of Language (Cambridge:… |
dân tộc thiểu số tại đảo Hải Nam. Tiếng Chăm có liên hệ với các ngôn ngữ Malay-Polynesia khác tại Indonesia, đặc biệt là Người Aceh và Minangkabau, đa… |
978-9971-69-459-3. ^ Philipp Bruckmayr (2019). Cambodia's Muslims and the Malay world: Malay language, Jawi script, and Islamic factionalism from the 19th century… |
Yogyakarta Philipp Bruckmayr (2019). Cambodia's Muslims and the Malay world: Malay language, Jawi script, and Islamic factionalism from the 19th century… |
Tiếng Jrai (Gia Rai) là một ngôn ngữ thuộc ngữ chi Malay-Polynesia, được người Jrai tại Việt Nam và Campuchia sử dụng. Số lượng người nói tiếng Jrai là… |
Melebek; Amat Juhari Moain (2006), Sejarah Bahasa Melayu ("History of the Malay Language"), Utusan Publications & Distributors, tr. 9–10, ISBN 978-967-61-1809-7… |
menjawikan (literally 'to make something Malay'), also refers to the act of translating a foreign text into Malay language. The word Tulisan Jawi that means… |
tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2013. ^ Expand Use of Malay Language Lưu trữ 2013-02-08 tại Wayback Machine. rtbnews.rtb.gov.bn (ngày 18… |
6 năm 2018. ^ Crawfurd, John (1852). A Grammar Ad Dictionary of the Malay Language: With a Preliminary Dissertation. I. London: Smith, Elder and Co. tr… |
khoảng 15 từ cùng gốc với các ngôn ngữ trong nhóm "Muish" như Tagalog hoặc Malay, trong khi hầu hết các ngôn ngữ Formosan trên đảo Đài Loan—nhóm mà Sagart… |
Yogyakarta Philipp Bruckmayr (2019). Cambodia's Muslims and the Malay world: Malay language, Jawi script, and Islamic factionalism from the 19th century… |
Yogyakarta Philipp Bruckmayr (2019). Cambodia's Muslims and the Malay world: Malay language, Jawi script, and Islamic factionalism from the 19th century… |
19 tháng 5 năm 2010. Jones, Russell (2008). Loan-words in Indonesian and Malay. Indonesian Etymological Project, KITLV Office Jakarta. Yayasan Obor Indonesia… |
Mind your language là một series phim hài tình huống truyền hình sản xuất bởi London Weekend Television phát trên đài truyền hình ITV (Vương quốc Liên… |
phong tục riêng biệt (adat). Nhóm ngôn ngữ Batak là thành viên của ngữ tộc Malay-Polynesia thuộc ngữ hệ Nam Đảo. Cổ Mã Lai Nhân khẩu Indonesia Du lịch Indonesia… |
tiếng Indonesia là Bahasa Indonesia), một phiên bản bị biến đổi của tiếng Malay,, được sử dụng trong thương mại, hành chính, giáo dục và truyền thông, nhưng… |
ngữ ở châu Đại dương. Ngữ chi Châu Đại Dương là thành phần của Ngữ tộc Malay-Polynesia trong ngữ hệ Nam Đảo. Những người nói các ngôn ngữ này cư trú… |
sở hữu khi chế độ Apartheid phát triển. Những giáo đường của người Cape Malay tại Quận Sáu được giữ nguyên, và hiện là những công trình tưởng niệm về… |