Kết quả tìm kiếm Machiavellian Wiki tiếng Việt
Có trang với tên “Machiavellian” trên Wiki Tiếng Việt. Xem thêm các kết quả tìm kiếm bên dưới:
Niccolò Machiavelli (đổi hướng từ Machiavellian) truyền thống rằng Machiavelli là một "thầy dạy của quỷ dữ". Thuật ngữ Machiavellian thường bao hàm sự lừa dối chính trị, sự lệch lạc và realpolitik. Mặc… |
nhau giữa việc sử dụng quyền lực hợp pháp hay bất hợp pháp." Thuật ngữ Machiavellian (cũng có nghĩa là xảo quyệt) ra đời, đề cập đến một người thiếu đạo… |
(2020) Cambridge: Polity Pocock, J. G. A. The Machiavellian Moment (1975). Pocock, J. G. A. "The Machiavellian Moment Revisited: a Study in History and Ideology… |
miệt thị để ám chỉ chính trị được coi là cưỡng chế, vô đạo đức hoặc Machiavellian. Thuật ngữ Realpolitik được đặt ra bởi Ludwig von Rochau, một nhà văn… |
138. Ebook (full view) Pocock, John Greville Agard (2009) [1986]. The Machiavellian Moment: Florentine Political Thought and the Atlantic Republican Tradition… |
của Wired ví như một sân khấu trực tiếp, mô tả nó như một "chính kịch Machiavellian". Ryan Broderick của Polygon mô tả cốt truyện của máy chủ được diễn… |
tên: danh sách tác giả (liên kết) Byrne, R.W. & Whiten, A. (1988). Machiavellian intelligence: Social expertise and the evolution of intellect in monkeys… |
ISBN 978-0-674-11649-8. OCLC 12550961. ^ Byrne, Richard W.; Whiten, Andrew. (1988). Machiavellian intelligence: social expertise and the evolution of intellect in monkeys… |
của họ. Mặt khác, Việt Nam đủ khôn ngoan để nhìn thấu được thái độ Machiavellian của người Pháp, đặc biệt là của Sainteny, và đã từ chối làm việc với… |
ISBN 978-0-7043-7169-9. Antongiavanni, Nicholas (2006). The Suit: A Machiavellian Approach to Men's Style. HarperCollins. ISBN 978-0-06-089186-2. Boyer… |
Press, 2001. ISBN 0-520-22404-3. De Alvarez, Leo Paul S (1999), The Machiavellian Enterprise; A Commentary on the The Prince Baron, Hans (1961), “Machiavelli:… |
cập 9 tháng 3 năm 2015. Antongiavanni, Nicholas (2006). The Suit: A Machiavellian Approach to Men's Style. HarperCollins. ISBN 978-0-06-089186-2. Boyer… |
R.Kamaria nói. Ấn Độ từng có một nền văn hoá chính trị đầy sức sống Machiavellian. Tất cả những gì cần là một vị anh hùng (chứ không phải là một vị thánh… |
chính trị gia. Ngày nay, có một từ tiếng Anh mang tên Machiavelli: "Machiavellian", được sử dụng để mô tả những hành động gian trá, mưu mô xảo quyệt,… |
cho tác giả Walcyr Carrasco, Moraes vào vai những nhân vật phản diện Machiavellian và những cô gái truyện tranh. Năm 1996, cô xuất hiện đặc biệt trong… |
trả lời một quảng cáo cho "Một tay sai tàn ác phục vụ một bậc thầy Machiavellian" mặc dù anh ấy không biết ý nghĩa của nó. Zarm (lồng tiếng bởi Sting… |
chấp nhận. Có suy đoán về vai trò của cô trong phiên tòa công cộng Machiavellian và treo của Albert Muwalo, Tổng thư ký MCP cuối cùng (sau đó bài viết… |
Jerry F. Hough giải thích, "ông thường được xem là người theo chủ nghĩa Machiavellian hoài nghi chỉ quan tâm đến quyền lực." Không ai trong số những nhân… |
Boularte từ chức. Trong lúc Castillo bị giam giữ, ông đã tố cáo "kế hoạch Machiavellian" chống lại ông được thực hiện bởi Công tố viên Quốc gia Patricia Benavides… |
1016/0271-5309(83)90012-5. “Lecture 6: Evolutionary Psychology, Problem Solving, and 'Machiavellian' Intelligence”. School of Psychology, Massey University. 1996. Bản gốc… |