Mã ATC L01

Kết quả tìm kiếm Mã ATC L01 Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Paclitaxel
    Paclitaxel (thể loại Bài viết chứa định danh EBI đã thay đổi)
    kỳ AU: D US: D (Bằng chứng về rủi ro) Dược đồ sử dụng Intravenous (IV) ATC L01 L01CD03 (WHO) (paclitaxel poliglumex) Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp…
  • Hình thu nhỏ cho Hydroxycarbamide
    thai kỳ AU: D US: D (Bằng chứng về rủi ro) Dược đồ sử dụng qua đường miệng ATC L01XX05 (WHO) Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp lý AU: S4 (Kê đơn) CA:…
  • Hình thu nhỏ cho Tretinoin
    (Nguy cơ cao) US: D (Bằng chứng về rủi ro) Dược đồ sử dụng dạng bôi, uống ATC D10AD01 (WHO) L01XX14 (WHO) Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp lý AU: S4…
  • Hình thu nhỏ cho Vinblastine
    Vinblastine (thể loại Bài viết chứa định danh EBI đã thay đổi)
    thai kỳ AU: D US: D (Bằng chứng về rủi ro) Dược đồ sử dụng tiêm tĩnh mạch ATC L01CA01 (WHO) Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp lý UK: POM (chỉ bán theo…
  • Hình thu nhỏ cho Cyclophosphamide
    US: D (Bằng chứng về rủi ro) Dược đồ sử dụng Đường miệng, tiêm tĩnh mạch ATC L01AA01 (WHO) Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp lý AU: S4 (Kê đơn) CA:…
  • Hình thu nhỏ cho Mesna
    cứu không trên người) Dược đồ sử dụng Bằng đường miệng, tiêm tĩnh mạch ATC R05CB05 (WHO) V03AF01 (WHO) Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp lý AU: S4…
  • Hình thu nhỏ cho Vincristine
    Vincristine (thể loại Bài viết chứa định danh EBI đã thay đổi)
    thai kỳ AU: D US: D (Bằng chứng về rủi ro) Dược đồ sử dụng intravenous ATC L01CA02 (WHO) Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp lý AU: S4 (Kê đơn) CA:…
  • Hình thu nhỏ cho Dacarbazine
    Dacarbazine (thể loại Bài viết chứa định danh EBI đã thay đổi)
    Danh mục cho thai kỳ US: C (Rủi ro không bị loại trừ) Dược đồ sử dụng IV ATC L01AX04 (WHO) Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp lý Nói chung: ℞ (Thuốc…
  • Hình thu nhỏ cho Imatinib
    rủi ro) Dược đồ sử dụng qua đường miệng Nhóm thuốc Antineoplastic agent ATC L01XE01 (WHO) Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp lý AU: S4 (Kê đơn) CA:…
  • Hình thu nhỏ cho Bleomycin
    Bleomycin (thể loại Bài viết chứa định danh DrugBank đã thay đổi)
    sử dụng tiêm tĩnh mạch, tiêm vào cơ, dưới da, trong phổi, trong khối u ATC L01DC01 (WHO) Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp lý US: ℞-only Dữ liệu dược…
  • Hình thu nhỏ cho Cytarabine
    rủi ro) Dược đồ sử dụng Tiêm (tĩnh mạch hoặc truyền, tủy, hoặc dưới da) ATC L01BC01 (WHO) Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp lý Nói chung: ℞ (Thuốc…
  • Hình thu nhỏ cho Bendamustine
    cho thai kỳ US: D (Bằng chứng về rủi ro) Dược đồ sử dụng Tiêm tĩnh mạch ATC L01AA09 (WHO) Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp lý US: ℞-only Dữ liệu dược…
  • Hình thu nhỏ cho Thioguanine
    Thioguanine (thể loại Bài viết chứa định danh EBI đã thay đổi)
    com Tên thuốc quốc tế MedlinePlus a682099 Dược đồ sử dụng qua đường miệng ATC L01BB03 (WHO) Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp lý Nói chung: ℞ (Thuốc…
  • Hình thu nhỏ cho Etoposide
    (Bằng chứng về rủi ro) Dược đồ sử dụng qua đường miệng, tiêm tĩnh mạch ATC L01CB01 (WHO) Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp lý UK: POM (chỉ bán theo…
  • Hình thu nhỏ cho Irinotecan
    Irinotecan (thể loại Bài viết chứa định danh EBI đã thay đổi)
    thai kỳ AU: D US: D (Bằng chứng về rủi ro) Dược đồ sử dụng tiêm tĩnh mạch ATC L01XX19 (WHO) Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp lý UK: POM (chỉ bán theo…
  • Hình thu nhỏ cho Docetaxel
    Docetaxel (thể loại Bài viết chứa định danh DrugBank đã thay đổi)
    INN Danh mục cho thai kỳ US: D (Bằng chứng về rủi ro) Dược đồ sử dụng IV ATC L01CD02 (WHO) Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp lý Nói chung: ℞ (Thuốc…
  • dụng Tiêm tĩnh mạch. Nếu tiêm vào cơ hoặc vào tủy nội mạc sẽ gây hoại tử ATC L01DB02 (WHO) Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp lý US: ℞-only Dữ liệu dược…
  • Hình thu nhỏ cho Fludarabine
    Fludarabine (thể loại Bài viết chứa định danh EBI đã thay đổi)
    Danh mục cho thai kỳ D Dược đồ sử dụng tiêm tĩnh mạch, qua đường miệng ATC L01BB05 (WHO) Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp lý AU: S4 (Kê đơn) UK:…
  • Hình thu nhỏ cho Tesetaxel
    Tesetaxel (thể loại Thuốc không có ATC)
    Tesetaxel Dữ liệu lâm sàng ATC none Tình trạng pháp lý Tình trạng pháp lý Investigational Các định danh Tên IUPAC (2aS,2bR,3S,4S,6S,8aR,10S,11aS,11bR…
  • cho thai kỳ US: D (Bằng chứng về rủi ro) Dược đồ sử dụng Intra-arterial ATC L01BC09 (WHO) Các định danh Tên IUPAC 5-Fluoro-1-[4-hydroxy-5-(hydroxym…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Đinh Tiên HoàngThế hệ ZCleopatra VIINhà ThanhDanh sách tỷ phú Việt Nam theo giá trị tài sảnVụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và NagasakiKim Soo-hyunHà LanQuân hàm Quân đội nhân dân Việt NamReal Madrid CFTổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTCNguyễn Hòa BìnhSân vận động Thành phố ManchesterNhà nước PalestineThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Xuân ThắngNhà ĐườngDanh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions LeagueCục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậuThái LanNgaTriệu Lệ DĩnhPhạm Phương Thảo (ca sĩ)Kinh tế Trung QuốcDani CarvajalBắc KinhHòa MinzyHồn Trương Ba, da hàng thịtBộ bài TâyNgã ba Đồng LộcHạ LongNgười ChămĐen (rapper)Dầu mỏMê KôngPhạm TuânBuôn Ma ThuộtDanh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu ÁKhang HiChùa HươngSự kiện Tết Mậu ThânMyanmarGia LongHà GiangTrịnh Tố TâmCá heoBùi Vĩ HàoVõ Nguyên GiápChủ nghĩa xã hộiDanh sách quốc gia theo dân sốDanh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDPBoruto – Naruto hậu sinh khả úyQuảng ĐôngDanh sách thành viên của SNH48Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt NamTriệu VyMikami YuaIllit (nhóm nhạc)Cách mạng Công nghiệp lần thứ tưQuần đảo Trường SaChí PhèoNelson MandelaQuân ủy Trung ương (Việt Nam)Thành nhà HồVườn quốc gia Phong Nha – Kẻ BàngKim Hye-yoonKakáFormaldehydeSông Tô LịchVõ Nguyên HoàngQuân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt NamVõ Thị SáuAnh hùng dân tộc Việt NamMặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt NamTập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân độiXuân Quỳnh🡆 More