Kết quả tìm kiếm Lijiang Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Lijiang", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
14656 Lijiang (1998 YN22) là một tiểu hành tinh vành đai chính được phát hiện ngày 29 tháng 12 năm 1998 bởi Chương trình tiểu hành tinh Bắc Kinh Schmidt… |
Đầm Hắc Long ^ “Old Town of Lijiang”. UNESCO. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2007. UN World Heritage Site Old Town of Lijiang Yunnan Government website on… |
viết đọc khác) Lijiang City Official website Lưu trữ 2008-09-29 tại Wayback Machine Hướng dẫn du lịch Lệ Giang từ Wikivoyage Lijiang Overview and Travel… |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ^ (tiếng Trung Quốc) www.lijiang-airport.com ^ a b Thông tin về Lijiang, Yunnan, China (ZPLJ / LJG) ở Great Circle Mapper. Dữ… |
Cameroon công bố Hiến pháp mới. 3 tháng 2: Động đất tại Yunnan Sheng, gần Lijiang, Trung Quốc, khoảng 300 người chết. 6 tháng 2: Một chiếc Boeing 757 rơi… |
IX) Harvard University Press, Cambridge, 1948. Joseph Rock Maps – Deqen, Lijiang, Weixi, & Yenyuan (Website no longer online, see archive) The Arnold Arboretum… |
Xianfan's Academic Life and Anecdotes. Memoirs in Guangxi University, Guilin: Lijiang Press, 2011. p. 97-132. ISBN 978-7-5407-5058-9 ^ First University Professor… |
kiểu đối xứng để không đội nào có lợi thế vị trí hồi sinh. Ilios (Hy Lạp) Lijiang Tower (Tháp Lệ Giang - Trung Quốc) Oasis (Ốc đảo - Iraq) Nepal Busan (Hàn… |
(雲南の水都・麗江 管洋志・写真集). Tokyo: Tōhō-shuppan, 2000. ISBN 4-88591-656-9. Photographs of Lijiang, Vân Nam. Bari-tō dai-hyakka (バリ島大百科). Tokyo: TBS Britannica, 2001. ISBN… |
Mùa 2 Địa điểm Lijiang / Thành Đô, Trung Quốc Vai trò… |
Dương, Hàng Châu, Harbin, Hợp Phì, Jinan, Jining, Kaili, Lanzhou, Lhasa, Lijiang, Lincang, Luoyang, Luzhou, Mangshi, Nanchang, Nanchong, Nam Kinh, Nanning… |
Phì, Hohhot, Huangshan, Tế Nam, Côn Minh, Lanzhou, Lianyungang, Lhasa, Lijiang, Luzhou, Mianyang, Nanchang, Nam Kinh, Nam Ninh, Nantong, Ninh Ba, Thanh… |
Hohhot, Huaihua, Huangshan, Tế Nam, Côn Minh, Lan Châu, Lianyungang, Lijiang, Luoyang, Luzhou, Meixian, Mẫu Đơn Giang, Nanchang, Nanchong, Nam Kinh… |
Fuzhou, Guangzhou, Hải Khẩu, Hangzhou, Cáp Nhĩ Tân, Cửu Trại Câu, Lhasa, Lijiang, Nam Kinh, Ninh Ba, Sanya, Thượng Hải-Hồng Kiều, Thượng Hải-Phố Đông, Shenyang… |
x t s Định vị tiểu hành tinh 14654 Rajivgupta (14655) 1998 YJ22 14656 Lijiang… |
Huizhou, Jinan, Jiuzhaigou, Kashgar, Korla, Côn Minh, Lanzhou, Lhasa, Lijiang, Nanchang, Nam Kinh, Nam Ninh, Ningbo, Nyingchi, Panzhihua, Qamdo, Thanh… |
Tokyo-Narita Quốc tế Beijing Capital Airlines Đại Liên, Ân Thi, Hải Khẩu, Hohhot, Lijiang, Tam Á, Hạ Môn 2 Chengdu Airlines Thành Đô, Nam Ninh, Taizhou, Ôn Châu… |
Châu, Lijiang, Thượng Hải-Phố Đông, Thâm Quyến, Thiên Tân, Ôn Châu Beijing Capital Airlines Bangkok-Suvarnabhumi, Hải Khẩu, Hàng Châu, Tế Nam, Lijiang, Nam… |
Bắc SJW/ZBSJ 5.985.589 56.728 44.693,9 38. Sân bay Tam Nghĩa Lệ Giang Lijiang Vân Nam LJG/ZPLJ 5.626.307 45.938 8.291,1 39. Sân bay Hà Đông Ngân Xuyên… |
Giang 丽江纳西族自治县 Lìjiāng Nàxīzú Zìzhìxiàn Người Naxi (Nakhi, Nạp Tây) ? Lijiang Huyện tự trị dân tộc Lô Lô và H'Mong Lộc Khuyến 禄劝彝族苗族自治县 Lùquàn Yízú Miáozú… |