Kết quả tìm kiếm Leo Penn Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Leo+Penn", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
gia đình của ông Leo Penn, một diễn viên và đạo diễn, và bà Eileen Ryan, cũng là một diễn viên. Sean Penn có anh trai là Michael Penn, một nhạc sĩ, và… |
(episode 2.21) Patricia Neal (episode 2.7) James Olson (episode 6.10) Sean Penn (uncredited student extra) Eddie Quillan (7 episodes) Ford Rainey (episodes… |
Đức (s. 1914) 4 tháng 9: Hans Brenner, diễn viên Áo (s. 1938) 5 tháng 9: Leo Penn, đạo diễn phim Mỹ, tác giả kịch bản, nhà sản xuất phim (s. 1921) 6 tháng… |
Dawn Penn (sinh năm 1952 tại Kingston, Jamaica) là một ca sĩ reggae người Jamaica. Bà thuở đầu tiên có một sự nghiệp ngắn trong thời kỳ rocksteady, giữa… |
gia đình Penn, những người được hưởng quyền ưu tiên tại thuộc địa. Ông đã ở Anh trong năm năm, chiến đấu đòi chấm dứt đặc quyền của gia đình Penn đối với… |
leo núi và đi bộ đường dài. ^ Barron, Chris. 28 tháng 7 năm 2018-claire-penn-leader-in-field-of-linguistics-who-understood-soft-science/ “Claire Penn:… |
mua và lập kế hoạch phát triển tài sản của một công ty vận tải đã phá sản Penn Central. Hợp đồng bao gồm sân ga Phố 60 dọc Sông Hudson – sau này được phát… |
Thượng đế nếu họ sẵn lòng đi đến cái chết như những cảm tử chết vì nghĩa.. Penn và Teller, trong một đoạn của chương trình "Bullshit!" ("Holier than Thou")… |
Marshall Russ Meyer Vincente Minnelli Leo McCarey Michael Moore Alan J. Pakula Alexander Payne Sam Peckinpah Arthur Penn Sydney Pollack Bob Rafelson Sam Raimi… |
Religious Commitment: Implications of Jim Jones's People's Temple Movement. Penn State University Press. ISBN 978-0-271-00296-5. Maaga, Mary McCormick (1998)… |
13130/1128-8221/4290. Freeland, Cynthia A. (1998). Feminist Interpretations of Aristotle. Penn State University Press. ISBN 978-0-271-01730-3. Garver, Eugene (1994). Aristotle's… |
Development of American Torpedoes in World War II. By Robert Gannon; Published by Penn State Press, 1996, trang 49. ISBN 0-271-01508-X ^ GPO 1943, tr. 125 ^ a b… |
trong nhạc dance pop điện tử gần đây]. Utopian Studies (bằng tiếng Anh). Penn State University Press. 25 (2): 384–413. doi:10.5325/utopianstudies.25.2… |
lần thứ hai, và nó được trao đổi bằng Suriname. Trong năm 1681, William Penn thành lập thuộc địa Pennsylvania. Các thuộc địa Mỹ đạt được ít thành công… |
học (CBW); dự án con 139 được đặt tên là "Nghiên cứu dịch bệnh ở chim" tại Penn State. MKOFTEN là để đối phó với việc thử nghiệm và sự lây truyền chất độc… |
Leonardo DiCaprio (đổi hướng từ Leo-mania) Sean Penn Starring in Paul Thomas Anderson's Next Movie”. Variety. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2024. ^ a b Sales, Nancy Jo (22 tháng 6 năm 1998). “Leo, Prince… |
dương đào là một loài cây có quả mọng ăn được thuộc nhóm loài cây gỗ thân leo trong chi Dương đào. Nhóm cây quả kiwi được trồng phổ biến nhất là Actinidia… |
năm 2011. ^ Robert B. Slaney is a professor of counseling psychology in Penn State's College of Education ^ Thành công không chớp nhoáng-7 bước để đạt… |
Apostoli bầu Albert làm Giáo hoàng đối lập với Giáo hoàng Paschal II. . ^ Imma Penn, Dogma Evolution and Papal Fallacies, (AuthorHouse, 2007), 233. ^ The Lives… |
Student Consult Interactive Ancillaries and Guides (ấn bản 6). Philadelphia, Penn.: W B Saunders Co. tr. 114. ISBN 978-1-4557-0418-7. ^ a b Gray's Anatomy… |