Kết quả tìm kiếm Laurent Sagart Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Laurent+Sagart", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
nên họ đã lấy tên gọi của từ ra dùng để chỉ chữ. William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 名 là /*C.meŋ/. Từ 書 “thư”… |
tiếng Hán thượng cổ 劍 (có nghĩa là gươm, kiếm). William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 劍 là /*s.kr[a]m-s/. Chữ Hán… |
^ Sagart, Laurent. (2008). The expansion of Setaria farmers in East Asia: a linguistic and archaeological model", p. 149. ^ Sagart, Laurent. (2008)… |
Hán thượng cổ 方 (có nghĩa là vuông, hình vuông). William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 方 là /*C-paŋ/. Chữ Hán 方 có… |
Chữ Hán "蓮" có âm Hán Việt hiện hành là liên. William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên cách phát âm trong tiếng Hán thượng cổ của từ "蓮" là *k… |
"橋" có âm Hán Việt tiêu chuẩn hiện đại là kiều. William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên cách phát âm trong tiếng Hán thượng cổ của từ "橋" là *[g](r)aw… |
có âm Hán Việt tiêu chuẩn hiện đại là 「"Phụ". William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên cách phát âm trong tiếng Hán thượng cổ của từ 「婦」 là 「*mə… |
gang, thép). Chữ Hán 鋼 có âm Hán Việt là cương. William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 鋼 là /*C.kˤaŋ/. Từ tiếng Hán… |
liên quan bao gồm Austric (Wilhelm Schmidt năm 1906) và Hán-Nam Đảo (Laurent Sagart năm 1990, 2005). Các ngôn ngữ Kra-Dai có một số từ vựng tương tự với… |
"肝". Chữ Hán "肝" có âm Hán Việt hiện đại là can. William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên cách phát âm trong tiếng Hán thượng cổ của từ "肝" là *s… |
Hầu hết các tác giả chỉ xem xét các gốc đơn âm tiết, nhưng Baxter và Laurent Sagart cũng đề xuất các gốc đôi âm tiết mà âm tiết đầu bị lược bỏ, giống trong… |
“鏡” có âm Hán Việt tiêu chuẩn hiện đại là kính. William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên cách phát âm trong tiếng Hán thượng cổ của từ “鏡” là *C… |
"The contribution of linguistic palaeontology and Austroasiatic". in Laurent Sagart, Roger Blench and Alicia Sanchez-Mazas, eds. The Peopling of East Asia:… |
từ từ tiếng Hán thượng cổ 箸 (có nghĩa là đũa). William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 箸 là /*[d] |
từ tiếng Hán thượng cổ 床 (có nghĩa là giường). William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 床 là /*k.dzraŋ/. Chữ Hán 床… |
màu vàng). Chữ Hán 黃 có âm Hán Việt là hoàng. William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 黃 là /*N-kʷˤaŋ/. Từ vàng có… |
tiếng Hán thượng cổ 黃 (có nghĩa là màu vàng). William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 黃 là /*N-kʷˤaŋ/. Chữ Hán 黃… |
“瓦” có âm Hán Việt tiêu chuẩn hiện đại là ngoã. William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên cách phát âm trong tiếng Hán thượng cổ của từ “瓦” là *C… |
Miêu. Laurent Sagart (2011) và một số khác, nhận ra rằng tiếng Ngõa Hương chia sẻ một số từ vựng với tiếng Thái Gia miền tây Quý Châu. Sagart (2011)… |
từ tiếng Hán thượng cổ 鋸 (có nghĩa là cái cưa). William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 鋸 là /*k(r)a-s/. Chữ Hán 鋸… |