Kết quả tìm kiếm Kwanza Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Kwanza", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Kwanza Angola (kí hiệu: Kz; ISO 4217: AOA) là một biểu tượng đồ họa được sử dụng như một cách viết tắt cho một tệ tên, đặc biệt là khi đề cập đến số tiền… |
(hạng 74) • Bình quân đầu người 2.021 đô la Mỹ (hạng 139) Đơn vị tiền tệ Kwanza (Kz) (AOA) Thông tin khác Gini? (2018) 51,3 cao FSI? (2020) 87,3 cảnh… |
năm 1995 Angola novo kwanza Angola (AON) 34.200 - 2.100.000 tiền mới 1 tháng 7 năm 1995: 1.000 novo kwanza (AON) -> 1 kwanza reajustado mới (AOR) 1… |
Dinar Algérie د.ج DZD Santeem 100 Andorra Euro € EUR Cent 100 Angola Kwanza Angola Kz AOA Cêntimo 100 Anguilla Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent 100… |
người em gái bà. Một số thông tin cho rằng người em đã bị chết đuối tại Kwanza trong một âm mưu trả thù, những thông tin khác cho rằng người này đã trốn… |
22 tháng 11 năm 1976 • Bãi bỏ chính quyền chủ nghĩa Marx 25 tháng 8 1992 Kinh tế Đơn vị tiền tệ Kwanza Thông tin khác Mã điện thoại 244 Mã ISO 3166 AO… |
tiếp kéo dài, trong đó hai cô con gái của bà đã chạy trốn tới Kidona ở Kwanza, nơi họ tuyên bố thành lập Vương quốc Jinga dưới sự cai trị của một trong… |
Sioka sau đó làm giáo viên tại Trung tâm Giáo dục và Sức khỏe Namibia ở Kwanza-Sul, Angola, cho đến tận ngay trước cuộc chiến giành độc lập của Namibia… |
nơi bà làm quản trị viên tại Trung tâm Giáo dục và Sức khỏe SWAPO tại Kwanza-Sul. Năm 1986, bà được bổ nhiệm đến Luanda, nơi bà làm việc tại trụ sở SWAPO… |
Algérie Tiếng Ả Rập 2.381.740 33.333.216 7.124 3 Cộng hòa Angola Luanda Kwanza Angola Tiếng Bồ Đào Nha 1.246.700 15.941.000 2.813 42 Cộng hòa Bénin Porto… |
năm 1960), là một nhà văn người Angola. Santana sinh ra ở Gabela, tỉnh Kwanza Sul, nhưng lớn lên ở Luanda, Angola. Bà tốt nghiệp Cử nhân Kinh tế (BA Hon… |
Armenia ANG 532 2 Guilder Antille thuộc Hà Lan Antille thuộc Hà Lan AOA 973 2 Kwanza Angola Angola ARS 032 2 Peso Argentina Argentina AUD 036 2 Dollar Úc Úc… |
bồn đã bốc cháy. Một đoạn video được đăng tải bởi kênh tin tức địa phương Kwanza TV lên Twitter, cho thấy các nhóm người cố gắng thu thập nhiên liệu xung… |
Ovamboland vào năm 1980. Năm 1983, bà gia nhập SWAPO và sau đó đã lưu vong tại Kwanza Sul, Angola. Tại Angola, cô từng là giáo viên tại Trung tâm Giáo dục SWAPO… |
nước Độc lập Croatia Kwacha Kwacha Malawi - Malawi Kwacha Zambia - Zambia Kwanza - Angola Kyat () - Myanmar Laari - Maldives Lari (ლარი) - Gruzia Lats -… |
JYJ KARA Karmin Kate Ryan Katy B Katy Perry Kelly Clarkson Ke$ha Kleerup Kwanza Jones Kylie Minogue K.will Lady Gaga LED Apple Lil Mama Madonna Maesah Dwi… |
Kinh tế Angola Tiền tệ Kwanza (AOA) Năm tài chính Năm lịch Tổ chức kinh tế AU, WTO Số liệu thống kê GDP $91.939 tỷ (2016[cập nhật]) Tăng trưởng GDP 8.4%… |
Phi Franc CFA Trung Phi · Franc Burundi · Franc Congo · Franc Rwanda · Kwanza Tây Phi Escudo Cabo Verde · Dalasi · Cedi · Franc Guinée · Dollar Liberia ·… |
suất bệnh viện dự kiến sẽ không đủ. Đài truyền hình tư nhân địa phương Kwanza Online TV sau đó đã bị cơ quan quản lý ngừng phát sóng trong 11 tháng vì… |