Kết quả tìm kiếm Kunrei shiki Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Kunrei+shiki", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Rōmaji (đề mục Kunrei-shiki) Latinh tiếng Nhật khác nhau. Ba hệ thống chính là Hepburn, Kunrei-shiki (ISO 3602) và Nihon-shiki (ISO 3602 Chặt chẽ). Hiện nay, các biến thể của hệ thống… |
Hệ phiên âm Latinh Hepburn cho tiếng Nhật (đổi hướng từ Hepburn-shiki) từ được phiên âm bằng hệ Hepburn hơn so với từ được phiên âm bằng hệ Kunrei-shiki. Vì Hepburn dựa trên âm vị tiếng Anh mà không phải tiếng Nhật nên nó… |
Chuyển tự Hepburn shōyu Kunrei-shiki syôyu… |
Chuyển tự Hepburn kōsa Kunrei-shiki kôsa Nihon-shiki kôsa… |
Chuyển tự Hepburn shodan Kunrei-shiki syodan… |
Chuyển tự Hepburn Sōketsu Kunrei-shiki Souketsu… |
chữ Sơn 山 (kunyomi đọc là yama). Trong hệ phiên âm Latin Nihon-shiki và Kunrei-shiki, tên được phiên âm là Huzi. Tên tiếng Nhật khác của núi Phú Sĩ đã… |
phiên âm La-tinh Hepburn của hiragana まっちゃ. Trong "Hệ phiên âm La-tinh Kunrei-shiki" (ISO 3602) là "mattya". "Maccha" là một cách viết không chuẩn và không… |
Chuyển tự Hepburn Suzaku hoặc Shujaku Kunrei-shiki Suzaku hoặc Syuzyaku… |
Chuyển tự Hepburn Tōhōshinki Kunrei-shiki Tôhôsinki… |
Chuyển tự Hepburn tō-a bunkaken kanji bunkaken Kunrei-shiki Tou-A Bunkaken Kanzi Bunkaken… |
hướng của bốn kana riêng biệt, じ, ぢ, ず, づ (trong hệ thống Latinh hóa Nihon-shiki: zi, di, zu, du), được sử dụng trong hệ thống chữ viết tiếng Nhật. Chúng… |
Chuyển tự Hepburn Bōdan Shōnendan Kunrei-shiki Bôdan Syônendan… |
Chuyển tự Hepburn Shōjo Jidai Kunrei-shiki Syôjo Jidai… |
dụng Âm tiết Furigana Okurigana Braille Latin hoá Rōmaji Hepburn (thông dụng) Kunrei (ISO) Nihon (chuyển tự ISO) JSL (chuyển tự) Wāpuro (bàn phím) x t s… |