Kết quả tìm kiếm Krona Iceland Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Krona+Iceland", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Kinh tế Iceland là nền kinh tế nhỏ nhưng rất phát triển, với tổng sản phẩm quốc nội ước tính 19.444 tỉ USD đứng thứ 112 trong năm 2016 và GDP bình quân… |
Các nước Bắc Âu (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Iceland) Các nước Bắc Âu bao gồm Đan Mạch, Phần Lan, Iceland, Na Uy và Thụy Điển cùng các lãnh thổ phụ thuộc là Quần đảo Faroe, Greenland, Svalbard và Quần đảo… |
là ứng viên chính thức để kết nạp thành viên Liên minh châu Âu đó là: Iceland, Bắc Macedonia, Montenegro và Thổ Nhĩ Kỳ. Albania, Bosnia và Herzegovina… |
Độ IQD 368 3 Dinar Iraq Iraq IRR 364 2 Rial Iran Iran ISK 352 2 Krona Iceland Iceland JMD 388 2 Dollar Jamaica Jamaica JOD 400 3 Dinar Jordan Jordan JPY… |
gia nhập EU, Thụy Điển tiếp tục duy trì đồng tiền riêng của mình, đồng krona Thụy Điển (SEK), do dân Thụy Điển đã chống lại việc đưa euro trở thành đồng… |
Sudan £ SDG Piastre 100 Suriname dollar Suriname $ SRD Cent 100 Thụy Điển krona Thụy Điển kr SEK Öre 100 Thụy Sĩ franc Thụy Sĩ Fr CHF Rappen 100 Syria… |
thị trường hối đoái ngoại tệ. Bản mẫu:Exchange Rate krona Thụy Điển krone Đan Mạch króna Iceland ^ http://www.norges-bank.no/upload/import/english/pu… |
Hội đồng Bắc Âu (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Iceland) quốc gia Bắc Âu. Thành lập năm 1952, hội đồng có 87 đại diện từ Đan Mạch, Iceland, Na Uy, Phần Lan, và Thụy Điển cùng với các vùng tự trị như Quần đảo Faroe… |
địa là các Quần đảo Orkney, Quần đảo Shetland, Quần đảo Faroe và các đảo Iceland, Greenland. Thụy Điển - dù nhỏ hơn - cũng chiếm được lãnh thổ hiện nay… |
tiền tệ độc lập, quy đổi tương đương với krone Đan Mạch) Króna Iceland - Iceland Krona - Thụy Điển Krone Krone Áo-Hung - Áo Krone Đan Mạch - Đan Mạch… |
thắng giải được Carl XVI Gustaf của Thụy Điển trao số tiền 1 triệu đồng Krona Thụy Điển (xấp xỉ 120.000 đô-la Mỹ, tính đến năm 2016) trong một buổi lễ… |